Bản dịch của từ Antipathy trong tiếng Việt
Antipathy
Antipathy (Noun)
She felt antipathy towards the new social media platform.
Cô ấy cảm thấy ác cảm với nền tảng truyền thông xã hội mới.
He has no antipathy towards social gatherings.
Anh ấy không có ác cảm với các buổi tụ tập xã hội.
Does antipathy affect social interactions negatively?
Sự ác cảm có ảnh hưởng tiêu cực đến tương tác xã hội không?
She expressed her antipathy towards social injustice in her essay.
Cô ấy bày tỏ sự chán ghét của mình đối với bất công xã hội trong bài luận của mình.
He does not hide his antipathy towards social media platforms.
Anh ấy không che giấu sự chán ghét của mình đối với các nền tảng truyền thông xã hội.
Kết hợp từ của Antipathy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Growing antipathy Sự ác cảm ngày càng tăng | Growing antipathy towards social media affects mental health negatively. Sự chống ghét ngày càng tăng về truyền thông xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần. |
Strong antipathy Sự ghê tởm mạnh mẽ | She expressed strong antipathy towards social injustice. Cô ấy bày tỏ sự căm ghét mạnh mẽ đối với bất công xã hội. |
Deep antipathy Sự căm ghét sâu sắc | She expressed deep antipathy towards social injustice. Cô ấy bày tỏ sự căm ghét sâu sắc đối với bất công xã hội. |
Personal antipathy Mối ác cảm cá nhân | Her personal antipathy towards him affected their group project negatively. Sự ác cảm cá nhân của cô ấy đối với anh ấy ảnh hưởng tiêu cực đến dự án nhóm của họ. |
Natural antipathy Tính tự nhiên ghê tởm | There is a natural antipathy between the two political parties. Có sự chống đối tự nhiên giữa hai đảng chính trị đó. |
Họ từ
Từ "antipathy" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, mang nghĩa là sự phản cảm hoặc ác cảm mạnh mẽ đối với một người hoặc một điều gì đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ thái độ tiêu cực hoặc xung đột cảm xúc rõ rệt, thường liên quan đến sự châm biếm hoặc chống đối. "Antipathy" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh về nghĩa, ngữ viết hay ngữ âm. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác biệt trong các ngữ điệu, nhưng vẫn duy trì chung một ý nghĩa cốt lõi.
Từ "antipathy" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là "antipatheia", trong đó "anti-" có nghĩa là "chống lại" và "pathos" nghĩa là "cảm xúc" hoặc "nỗi đau". Từ này được chuyển thể qua tiếng Latin là "antipathia". Trong lịch sử, "antipathy" chỉ sự thái độ chống lại hoặc cảm giác không ưa từ một cá nhân với một đối tượng nào đó. Hiện nay, từ này được sử dụng để mô tả sự ghét bỏ hoặc phản cảm mãnh liệt đối với một người hoặc vấn đề cụ thể.
Từ "antipathy" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể bày tỏ quan điểm cá nhân hoặc so sánh các thái độ. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "antipathy" thường được sử dụng để mô tả sự ghét bỏ hoặc phản cảm đối với một người, một nhóm hoặc một ý tưởng, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về chính trị, xã hội hoặc tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp