Bản dịch của từ Antipathy trong tiếng Việt

Antipathy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Antipathy(Noun)

ˈæntɪpəθi
ˈæntəˌpæθi
01

Một cảm giác chán ghét sâu sắc.

A deepseated feeling of dislike aversion

Ví dụ
02

Một đối tượng gây ác cảm tự nhiên

An object of natural aversion

Ví dụ
03

Một sự thù địch hoặc phản đối mạnh mẽ đối với điều gì đó.

A strong hostility or opposition towards something

Ví dụ