Bản dịch của từ Violent trong tiếng Việt
Violent
Violent (Adjective)
The violent protests led to property damage in the city.
Các cuộc biểu tình bạo lực dẫn đến thiệt hại tài sản trong thành phố.
The documentary highlighted the violent nature of street gangs.
Bộ phim tài liệu nổi bật bản chất bạo lực của các băng đảng đường phố.
The police intervened to stop the violent altercation between two groups.
Cảnh sát can thiệp để ngăn chặn xung đột bạo lực giữa hai nhóm.
(đặc biệt là cảm xúc hoặc sức mạnh tự nhiên có tính hủy diệt) rất mạnh mẽ hoặc mạnh mẽ.
Especially of an emotion or a destructive natural force very strong or powerful.
The protest turned violent, with clashes between the police and demonstrators.
Cuộc biểu tình trở nên bạo lực, với xung đột giữa cảnh sát và người biểu tình.
The impact of violent video games on children's behavior is a concern.
Tác động của trò chơi video bạo lực đối với hành vi của trẻ em là một vấn đề đáng lo ngại.
The documentary highlighted the violent nature of some animal species.
Bộ phim tài liệu nhấn mạnh tính chất bạo lực của một số loài động vật.
Dạng tính từ của Violent (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Violent Dữ dội | More violent Bạo lực hơn | Most violent Bạo lực nhất |
Kết hợp từ của Violent (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Gratuitously violent Bạo lực vô lý | The movie depicted gratuitously violent scenes to shock the audience. Bộ phim mô tả các cảnh bạo lực không cần thiết để làm cho khán giả sốc. |
Almost violent Gần như bạo lực | The argument became almost violent during the heated social debate. Cuộc tranh luận trở nên gần như bạo lực trong cuộc tranh cãi xã hội nóng bỏng. |
Inherently violent Bẩm sinh bạo lực | Some video games are inherently violent, affecting social behavior. Một số trò chơi video có tính chất bạo lực, ảnh hưởng đến hành vi xã hội. |
Incredibly violent Vô cùng bạo lực | The protest turned incredibly violent with clashes between the police and civilians. Cuộc biểu tình trở nên vô cùng bạo lực với xung đột giữa cảnh sát và dân thường. |
Fairly violent Tương đối bạo lực | The protest turned fairly violent due to police intervention. Cuộc biểu tình trở nên khá bạo lực do can thiệp của cảnh sát. |
Họ từ
Từ "violent" được sử dụng để chỉ những hành động, sự kiện hoặc tình huống có tính chất bạo lực, gây ra tổn thương hoặc đổ máu. Trong tiếng Anh, "violent" được sử dụng tương tự trong cả Anh-Mỹ, tuy nhiên, trong một số bối cảnh giao tiếp, người Anh có thể sử dụng từ này để chỉ sự phát triển mãnh liệt trong cảm xúc hơn so với người Mỹ. Ngoài ra, "violently" là dạng phó từ của từ này, dùng để mô tả cách thức diễn ra hành động một cách bạo lực.
Từ "violent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "violentus", xuất phát từ "vis" có nghĩa là sức mạnh hoặc lực. Từ "violentus" được sử dụng để diễn tả sự bạo lực, sự cưỡng chế hoặc sự tác động mạnh mẽ. Qua thời gian, khái niệm này đã phát triển để chỉ không chỉ hành động bạo lực mà còn cả trạng thái gây ra sự hủy diệt hoặc hỗn loạn. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện trong ngữ cảnh sử dụng từ trong tiếng Anh ngày nay, nơi "violent" thường liên quan đến hành vi tấn công hoặc ứng xử mãnh liệt.
Từ "violent" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất tương đối cao trong các ngữ cảnh liên quan đến xã hội, luật pháp và tâm lý học. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi, sự kiện hoặc tính chất mang tính chất hung bạo, chẳng hạn như bạo lực gia đình, tội phạm hay xung đột xã hội. Sự hiện diện của từ này trong các bài báo, nghiên cứu và thảo luận xã hội cho thấy nó có tầm quan trọng trong việc phân tích các vấn đề liên quan đến nhân văn và đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp