Bản dịch của từ Hurt trong tiếng Việt
Hurt

Hurt(Verb)
(ngoại động từ, nội động từ) Gây ra (một người hoặc động vật) đau đớn về thể chất và/hoặc thương tích.
(transitive, intransitive) To cause (a person or animal) physical pain and/or injury.
(ngoại động từ, nội động từ) Gây ra (ai) nỗi đau tinh thần.
(transitive, intransitive) To cause (somebody) emotional pain.
(Nội động từ, trạng thái) Đau đớn.
(intransitive, stative) To be painful.
Dạng động từ của Hurt (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hurt |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hurt |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hurt |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hurts |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hurting |
Hurt(Noun)
Một cái trấu.
A husk.
Dạng danh từ của Hurt (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Hurt | Hurts |
Hurt(Adjective)
Bị thương, bị thương về thể xác.
Wounded, physically injured.
Đau đớn.
Pained.
Dạng tính từ của Hurt (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Hurt Bị thương | More hurt Đau hơn | Most hurt Đau nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Hurt" là một động từ và danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là gây ra cảm giác đau đớn hoặc tổn thương, cả về thể chất lẫn tinh thần. Trong tiếng Anh Mỹ, "hurt" thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày, trong khi tiếng Anh Anh cũng dùng "hurt" nhưng ưu tiên hơn cho cách diễn đạt trang trọng như "injure". Đối với phiên âm, "hurt" phát âm gần giống nhau trong cả hai phiên bản, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và nhấn âm trong giao tiếp.
Từ "hurt" xuất phát từ tiếng Anh Trung cổ "hurten", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "hurtion", mang nghĩa là "gây thương tích" hoặc "đau đớn". Tiền tố Latin "hurtire" có nghĩa là "đâm, làm tổn thương". Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng từ việc chỉ vật lý sang cảm xúc và tâm lý, liên quan đến sự tổn thương và đau đớn vô hình. Hiện tại, "hurt" được sử dụng phổ biến để diễn tả mọi hình thức tổn thương, cả về thể chất lẫn tinh thần.
Từ "hurt" xuất hiện với tần suất trung bình trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc tiêu cực hoặc các trải nghiệm đau đớn. Trong phần Nói và Viết, "hurt" thường hiện diện trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần, mối quan hệ cá nhân hoặc chấn thương thể chất. Từ này còn phổ biến trong giao tiếp hằng ngày, mang ý nghĩa biểu đạt sự đau đớn về thể chất hoặc cảm xúc.
Họ từ
"Hurt" là một động từ và danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là gây ra cảm giác đau đớn hoặc tổn thương, cả về thể chất lẫn tinh thần. Trong tiếng Anh Mỹ, "hurt" thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày, trong khi tiếng Anh Anh cũng dùng "hurt" nhưng ưu tiên hơn cho cách diễn đạt trang trọng như "injure". Đối với phiên âm, "hurt" phát âm gần giống nhau trong cả hai phiên bản, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và nhấn âm trong giao tiếp.
Từ "hurt" xuất phát từ tiếng Anh Trung cổ "hurten", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "hurtion", mang nghĩa là "gây thương tích" hoặc "đau đớn". Tiền tố Latin "hurtire" có nghĩa là "đâm, làm tổn thương". Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng từ việc chỉ vật lý sang cảm xúc và tâm lý, liên quan đến sự tổn thương và đau đớn vô hình. Hiện tại, "hurt" được sử dụng phổ biến để diễn tả mọi hình thức tổn thương, cả về thể chất lẫn tinh thần.
Từ "hurt" xuất hiện với tần suất trung bình trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc tiêu cực hoặc các trải nghiệm đau đớn. Trong phần Nói và Viết, "hurt" thường hiện diện trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần, mối quan hệ cá nhân hoặc chấn thương thể chất. Từ này còn phổ biến trong giao tiếp hằng ngày, mang ý nghĩa biểu đạt sự đau đớn về thể chất hoặc cảm xúc.
