Bản dịch của từ Hurt trong tiếng Việt
Hurt
Hurt (Verb)
Bullying can hurt someone emotionally and mentally.
Bắt nạt có thể làm tổn thương ai đó về mặt cảm xúc và tinh thần.
Gossiping about others can hurt their reputation and relationships.
Buôn chuyện về người khác có thể làm tổn hại đến danh tiếng và các mối quan hệ của họ.
Online harassment can hurt individuals' self-esteem and mental health.
Quấy rối trực tuyến có thể làm tổn thương lòng tự trọng và sức khỏe tinh thần của cá nhân.
The harsh email hurt his reputation in the office.
Email gay gắt đã làm tổn hại đến danh tiếng của anh ấy trong văn phòng.
Gossiping can hurt team dynamics and productivity at work.
Việc buôn chuyện có thể làm tổn hại đến động lực và năng suất của nhóm trong công việc.
(ngoại động từ, nội động từ) gây ra (một người hoặc động vật) đau đớn về thể chất và/hoặc thương tích.
(transitive, intransitive) to cause (a person or animal) physical pain and/or injury.
Bullying can hurt students emotionally and physically.
Bắt nạt có thể làm tổn thương về mặt tinh thần và thể chất của học sinh.
The negative comments hurt her feelings deeply.
Những bình luận tiêu cực đã làm tổn thương tình cảm của cô ấy sâu sắc.
The accident hurt several pedestrians on the busy street.
Vụ tai nạn đã làm tổn thương một số người đi bộ trên con đường đông đúc.
(ngoại động từ, nội động từ) gây ra (ai) nỗi đau tinh thần.
(transitive, intransitive) to cause (somebody) emotional pain.
Bullying can hurt students emotionally and mentally.
Bắt nạt có thể làm tổn thương tinh thần học sinh.
Gossiping about others can hurt their feelings and relationships.
Chuyện ngồi lê tê phê về người khác có thể làm tổn thương cảm xúc và mối quan hệ của họ.
Being excluded from social events can hurt one's self-esteem.
Bị loại trừ khỏi các sự kiện xã hội có thể làm tổn thương lòng tự trọng của một người.
(nội động từ, trạng thái) đau đớn.
(intransitive, stative) to be painful.
Her words hurt his feelings deeply.
Lời cô ấy làm tổn thương tâm trạng anh ấy sâu sắc.
Bullying can hurt someone emotionally and mentally.
Bắt nạt có thể làm tổn thương ai đó về tinh thần và tâm lý.
The loss of a loved one can hurt for years.
Sự mất mát của người thân có thể làm đau đớn trong nhiều năm.
Dạng động từ của Hurt (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hurt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hurt |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hurt |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hurts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hurting |
Kết hợp từ của Hurt (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Begin to hurt Bắt đầu đau | Her words began to hurt my feelings. Lời cô ấy bắt đầu làm tổn thương tình cảm của tôi. |
Not mean to hurt Không có ý định làm tổn thương | Her comment was not mean to hurt anyone's feelings. Bình luận của cô ấy không có ý làm tổn thương cảm xúc của ai. |
Try to hurt Cố gắng làm tổn thương | She tried to hurt his reputation by spreading rumors. Cô ấy cố gây tổn thương cho danh tiếng của anh ấy bằng cách lan truyền tin đồn. |
Want to hurt Muốn làm tổn thương | Bullying others may want to hurt their feelings and reputation. Bắt nạt người khác có thể muốn làm tổn thương cảm xúc và danh tiếng của họ. |
Attempt to hurt Cố gắng làm tổn thương | He attempted to hurt her reputation by spreading rumors. Anh ta cố gắng tổn thương danh tiếng của cô ấy bằng cách lan truyền tin đồn. |
Hurt (Adjective)
Bị thương, bị thương về thể xác.
Wounded, physically injured.
The hurt child cried for help.
Đứa trẻ bị thương khóc lên cầu cứu.
His hurt arm needed medical attention.
Cánh tay bị thương của anh ấy cần chăm sóc y tế.
She felt hurt after the accident.
Cô ấy cảm thấy đau đớn sau tai nạn.
Đau đớn.
Pained.
Her hurt expression after the argument was noticeable.
Biểu cảm đau đớn của cô sau cuộc tranh cãi rõ ràng.
The hurt feelings caused a rift in their friendship.
Những cảm xúc đau lòng gây nên sự chia rẽ trong tình bạn của họ.
He wore a hurt look when he heard the harsh comments.
Anh ấy tỏ ra đau lòng khi nghe những lời bình luận khắc nghiệt.
Dạng tính từ của Hurt (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Hurt Bị thương | More hurt Đau hơn | Most hurt Đau nhất |
Kết hợp từ của Hurt (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Seem hurt Hình như bị tổn thương | She seemed hurt by his harsh criticism during the ielts speaking test. Cô ấy dường như bị tổn thương bởi sự phê bình gay gắt của anh ta trong bài thi nói ielts. |
Be hurt Bị tổn thương | I was hurt by her harsh words during the speaking test. Tôi bị tổn thương bởi những lời nặng nề của cô ấy trong bài kiểm tra nói. |
Get hurt Bị thương | She got hurt during the accident. Cô ấy bị thương trong tai nạn. |
Feel hurt Cảm thấy đau lòng | She felt hurt by his harsh criticism. Cô ấy cảm thấy đau lòng vì sự phê bình gay gắt của anh ta. |
Sound hurt Nghe đau lòng | Loud noises hurt her ears during the social event. Âm thanh lớn làm đau tai cô ấy trong sự kiện xã hội. |
Hurt (Noun)
His hurt was evident after the accident.
Vết thương của anh ấy rõ ràng sau tai nạn.
The hurt caused by the rumor spread quickly.
Vết thương do tin đồn lan truyền nhanh chóng.
The hurt to her reputation was irreparable.
Vết thương đến danh tiếng của cô ấy không thể sửa chữa.
The hurt on the trip hammer's helve needed replacement.
Chiếc hurt trên cán trip hammer cần được thay thế.
The trunnions fit securely into the hurt of the hammer.
Các trunnion khớp chặt vào hurt của cái búa.
The blacksmith examined the hurt for signs of wear and tear.
Thợ rèn kiểm tra chiếc hurt để xem có dấu hiệu mòn.
Một cái trấu.
A husk.
The farmer collected the hurt after harvesting the rice.
Nông dân thu thập vỏ lúa sau khi thu hoạch.
The hurt was used to make traditional handicrafts in the village.
Vỏ lúa được sử dụng để làm đồ thủ công truyền thống ở làng.
The hurt provided insulation for the houses during the winter.
Vỏ lúa cung cấp cách nhiệt cho nhà trong mùa đông.
Dạng danh từ của Hurt (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hurt | Hurts |
Kết hợp từ của Hurt (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Great hurt Thương tổn lớn | Her betrayal caused him great hurt. Sự phản bội của cô ấy gây ra nhiều tổn thương lớn cho anh ta. |
Deep hurt Đau lòng sâu sắc | His betrayal caused her deep hurt. Sự phản bội của anh ta gây ra tổn thương sâu sắc cho cô ấy. |
Họ từ
"Hurt" là một động từ và danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là gây ra cảm giác đau đớn hoặc tổn thương, cả về thể chất lẫn tinh thần. Trong tiếng Anh Mỹ, "hurt" thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày, trong khi tiếng Anh Anh cũng dùng "hurt" nhưng ưu tiên hơn cho cách diễn đạt trang trọng như "injure". Đối với phiên âm, "hurt" phát âm gần giống nhau trong cả hai phiên bản, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và nhấn âm trong giao tiếp.
Từ "hurt" xuất phát từ tiếng Anh Trung cổ "hurten", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "hurtion", mang nghĩa là "gây thương tích" hoặc "đau đớn". Tiền tố Latin "hurtire" có nghĩa là "đâm, làm tổn thương". Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng từ việc chỉ vật lý sang cảm xúc và tâm lý, liên quan đến sự tổn thương và đau đớn vô hình. Hiện tại, "hurt" được sử dụng phổ biến để diễn tả mọi hình thức tổn thương, cả về thể chất lẫn tinh thần.
Từ "hurt" xuất hiện với tần suất trung bình trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc tiêu cực hoặc các trải nghiệm đau đớn. Trong phần Nói và Viết, "hurt" thường hiện diện trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần, mối quan hệ cá nhân hoặc chấn thương thể chất. Từ này còn phổ biến trong giao tiếp hằng ngày, mang ý nghĩa biểu đạt sự đau đớn về thể chất hoặc cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp