Bản dịch của từ Helve trong tiếng Việt
Helve
Noun [U/C]
Helve (Noun)
hɛlv
hɛlv
Ví dụ
The helve of the axe was made of sturdy wood.
Cán của rìu được làm từ gỗ chắc chắn.
She didn't like the rough texture of the helve.
Cô ấy không thích cấu trúc thô của cán.
Is the helve of the hammer comfortable to hold?
Cán của cái búa có thoải mái khi cầm không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Helve
Không có idiom phù hợp