Bản dịch của từ Helve trong tiếng Việt

Helve

Noun [U/C]

Helve (Noun)

hɛlv
hɛlv
01

Tay cầm của vũ khí hoặc công cụ.

The handle of a weapon or tool.

Ví dụ

The helve of the axe was made of sturdy wood.

Cán của rìu được làm từ gỗ chắc chắn.

She didn't like the rough texture of the helve.

Cô ấy không thích cấu trúc thô của cán.

Is the helve of the hammer comfortable to hold?

Cán của cái búa có thoải mái khi cầm không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Helve

Không có idiom phù hợp