Bản dịch của từ Helve trong tiếng Việt
Helve
Helve (Noun)
The helve of the axe was made of sturdy wood.
Cán của rìu được làm từ gỗ chắc chắn.
She didn't like the rough texture of the helve.
Cô ấy không thích cấu trúc thô của cán.
Is the helve of the hammer comfortable to hold?
Cán của cái búa có thoải mái khi cầm không?
Họ từ
Từ “helve” xuất phát từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là cán hoặc tay cầm của dụng cụ, thường dùng để chỉ phần thân cầm của các công cụ như rìu hoặc búa. Trong văn cảnh hiện đại, “helve” ít được sử dụng và có thể thấy chủ yếu trong văn học hoặc kỹ thuật truyền thống. Ở cả Anh và Mỹ, từ này được ghi nhận với cùng nghĩa, nhưng hình thức cú pháp và ngữ cảnh có thể khác nhau; “helve” ở Mỹ thường ít phổ biến hơn.
Từ "helve" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được liên kết với từ "halfe", có nghĩa là "cán" hoặc "tay cầm", xuất phát từ gốc từ Latin là "alvum", chỉ phần thân hoặc phần chính của một vật. Được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến công cụ hoặc vũ khí, "helve" đã phát triển để chỉ một bộ phận quan trọng, giúp tạo thuận lợi cho việc sử dụng và điều khiển các công cụ, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa cấu trúc và chức năng trong ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "helve" có tần suất sử dụng rất hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài nghe và đọc liên quan đến các chủ đề kỹ thuật, truyền thống hoặc văn hóa. Trong bối cảnh rộng hơn, "helve" thường được sử dụng trong ngành thủ công truyền thống, chỉ phần cán của dụng cụ sắc như rìu. Khả năng xuất hiện của từ này thấp trong ngữ cảnh hàng ngày, khi mà ngôn ngữ hiện đại thường thay thế bằng các thuật ngữ phổ biến hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp