Bản dịch của từ Tool trong tiếng Việt

Tool

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tool(Noun)

tˈuːl
ˈtuɫ
01

Một thiết bị hoặc dụng cụ được sử dụng để thực hiện một chức năng cụ thể

A device or implement used to carry out a particular function

Ví dụ
02

Thiết bị được sử dụng để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể, đặc biệt là nhiệm vụ liên quan đến công việc thủ công

Equipment used to carry out a particular task especially one involving manual work

Ví dụ
03

Một người hoặc vật được coi là phương tiện để đạt được điều gì đó hoặc hoàn thành một mục đích

A person or thing regarded as a means by which something is achieved or a purpose is accomplished

Ví dụ