Bản dịch của từ Tool trong tiếng Việt

Tool

Noun [U/C] Verb

Tool (Noun)

tˈul
tˈul
01

Một thiết kế khác biệt trong công cụ viết sách.

A distinct design in the tooling of a book.

Ví dụ

The tool of the book had intricate patterns engraved on it.

Công cụ của cuốn sách có các hoa văn tinh xảo được khắc trên đó.

She admired the tool used in the bookbinding process.

Cô ấy ngưỡng mộ công cụ được sử dụng trong quá trình đóng sách.

The ancient tool displayed in the museum fascinated visitors.

Công cụ cổ xưa được trưng bày tại bảo tàng làm say mê khách tham quan.

02

Dương vật của một người đàn ông.

A man's penis.

Ví dụ

He felt embarrassed when his tool was exposed in public.

Anh ta cảm thấy xấu hổ khi cậu nhỏ của anh được tiết lộ trước công chúng.

She giggled at the sight of his tool peeking out.

Cô ấy cười nhạo khi thấy cậu nhỏ của anh ấy nhô ra.

The man blushed as someone pointed at his tool discreetly.

Người đàn ông đỏ mặt khi có người chỉ vào cậu nhỏ của anh ý một cách kín đáo.

03

Một thiết bị hoặc dụng cụ, đặc biệt là thiết bị cầm tay, được sử dụng để thực hiện một chức năng cụ thể.

A device or implement, especially one held in the hand, used to carry out a particular function.

Ví dụ

Social media is a useful tool for communication and networking.

Mạng xã hội là một công cụ hữu ích để giao tiếp và kết nối.

Charity organizations often rely on fundraising tools to support their causes.

Các tổ chức từ thiện thường phụ thuộc vào các công cụ gây quỹ để hỗ trợ mục đích của họ.

In today's world, technology has become an essential tool for daily life.

Trong thế giới ngày nay, công nghệ đã trở thành một công cụ thiết yếu cho cuộc sống hàng ngày.

Dạng danh từ của Tool (Noun)

SingularPlural

Tool

Tools

Kết hợp từ của Tool (Noun)

CollocationVí dụ

Set of tools

Bộ dụng cụ

A set of tools can help individuals build connections in society.

Một bộ công cụ có thể giúp cá nhân xây dựng mối quan hệ trong xã hội.

Tool (Verb)

tˈul
tˈul
01

Tạo ấn tượng với thiết kế trên (da, đặc biệt là bìa sách bằng da)

Impress a design on (leather, especially a leather book cover)

Ví dụ

She tooled her initials onto the leather journal cover.

Cô ấy đã chạm chữ cái của mình lên bìa sổ da.

He tools intricate patterns on custom-made leather wallets.

Anh ấy chạm những mẫu hoa văn phức tạp lên ví da đặt làm.

Artisans tool unique designs into high-quality leather accessories.

Các thợ thủ công chạm những mẫu thiết kế độc đáo vào phụ kiện da chất lượng cao.

02

Trang bị hoặc được trang bị các công cụ phục vụ sản xuất công nghiệp.

Equip or be equipped with tools for industrial production.

Ví dụ

He tools the workshop with advanced machinery.

Anh ấy trang bị máy móc tiên tiến cho cơ sở sản xuất.

The company tools its employees with specialized training programs.

Công ty trang bị cho nhân viên chương trình đào tạo chuyên ngành.

She tools herself with knowledge to excel in her career.

Cô ấy trang bị kiến thức để thành công trong sự nghiệp của mình.

03

Lái xe một cách bình thường hoặc nhàn nhã.

Drive or ride in a casual or leisurely manner.

Ví dụ

They tooled around the neighborhood on their bicycles.

Họ đi dạo xung quanh khu phố trên xe đạp của họ.

She tools through the park on her electric scooter.

Cô ấy đi dạo qua công viên trên xe máy điện của mình.

We tooled along the beach boardwalk on a sunny day.

Chúng tôi đi dạo dọc theo con đường dành cho người đi bộ ven biển vào một ngày nắng.

04

Ăn mặc (đá) bằng một cái đục.

Dress (stone) with a chisel.

Ví dụ

The sculptor used a chisel to tool the stone statue.

Nhà điêu khắc đã sử dụng dũa để trang điểm tượng đá.

The artist carefully tooled the marble to create intricate patterns.

Nghệ sĩ đã cẩn thận trang điểm đá cẩm thạch để tạo ra các hoa văn phức tạp.

The craftsmen tooled the metal to shape it into beautiful jewelry.

Các thợ thủ công đã trang điểm kim loại để tạo hình thành trang sức đẹp.

Dạng động từ của Tool (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tool

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tooled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tooled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tools

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tooling

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tool cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5
[...] While B was 10 centimetres long – the same length as A, the surface of B was crafted to be smoother and the overall width to be larger [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] In contrast to A, the front and back of B look somewhat similar, with less surface roughness [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] The diagrams illustrate a pair of stone cutting implements, namely A and B, which find their origins in two differing periods of human history [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Communication kèm AUDIO
[...] It's fascinating how these have streamlined our lives and made distance virtually irrelevant [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Communication kèm AUDIO

Idiom with Tool

Không có idiom phù hợp