Bản dịch của từ Tool trong tiếng Việt
Tool
Tool (Noun)
The tool of the book had intricate patterns engraved on it.
Công cụ của cuốn sách có các hoa văn tinh xảo được khắc trên đó.
She admired the tool used in the bookbinding process.
Cô ấy ngưỡng mộ công cụ được sử dụng trong quá trình đóng sách.
The ancient tool displayed in the museum fascinated visitors.
Công cụ cổ xưa được trưng bày tại bảo tàng làm say mê khách tham quan.
Dương vật của một người đàn ông.
A man's penis.
He felt embarrassed when his tool was exposed in public.
Anh ta cảm thấy xấu hổ khi cậu nhỏ của anh được tiết lộ trước công chúng.
She giggled at the sight of his tool peeking out.
Cô ấy cười nhạo khi thấy cậu nhỏ của anh ấy nhô ra.
The man blushed as someone pointed at his tool discreetly.
Người đàn ông đỏ mặt khi có người chỉ vào cậu nhỏ của anh ý một cách kín đáo.
Một thiết bị hoặc dụng cụ, đặc biệt là thiết bị cầm tay, được sử dụng để thực hiện một chức năng cụ thể.
A device or implement, especially one held in the hand, used to carry out a particular function.
Social media is a useful tool for communication and networking.
Mạng xã hội là một công cụ hữu ích để giao tiếp và kết nối.
Charity organizations often rely on fundraising tools to support their causes.
Các tổ chức từ thiện thường phụ thuộc vào các công cụ gây quỹ để hỗ trợ mục đích của họ.
In today's world, technology has become an essential tool for daily life.
Trong thế giới ngày nay, công nghệ đã trở thành một công cụ thiết yếu cho cuộc sống hàng ngày.
Dạng danh từ của Tool (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tool | Tools |
Kết hợp từ của Tool (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Set of tools Bộ dụng cụ | A set of tools can help individuals build connections in society. Một bộ công cụ có thể giúp cá nhân xây dựng mối quan hệ trong xã hội. |
Tool (Verb)
She tooled her initials onto the leather journal cover.
Cô ấy đã chạm chữ cái của mình lên bìa sổ da.
He tools intricate patterns on custom-made leather wallets.
Anh ấy chạm những mẫu hoa văn phức tạp lên ví da đặt làm.
Artisans tool unique designs into high-quality leather accessories.
Các thợ thủ công chạm những mẫu thiết kế độc đáo vào phụ kiện da chất lượng cao.
Trang bị hoặc được trang bị các công cụ phục vụ sản xuất công nghiệp.
Equip or be equipped with tools for industrial production.
He tools the workshop with advanced machinery.
Anh ấy trang bị máy móc tiên tiến cho cơ sở sản xuất.
The company tools its employees with specialized training programs.
Công ty trang bị cho nhân viên chương trình đào tạo chuyên ngành.
She tools herself with knowledge to excel in her career.
Cô ấy trang bị kiến thức để thành công trong sự nghiệp của mình.
They tooled around the neighborhood on their bicycles.
Họ đi dạo xung quanh khu phố trên xe đạp của họ.
She tools through the park on her electric scooter.
Cô ấy đi dạo qua công viên trên xe máy điện của mình.
We tooled along the beach boardwalk on a sunny day.
Chúng tôi đi dạo dọc theo con đường dành cho người đi bộ ven biển vào một ngày nắng.
The sculptor used a chisel to tool the stone statue.
Nhà điêu khắc đã sử dụng dũa để trang điểm tượng đá.
The artist carefully tooled the marble to create intricate patterns.
Nghệ sĩ đã cẩn thận trang điểm đá cẩm thạch để tạo ra các hoa văn phức tạp.
The craftsmen tooled the metal to shape it into beautiful jewelry.
Các thợ thủ công đã trang điểm kim loại để tạo hình thành trang sức đẹp.
Dạng động từ của Tool (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tool |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tooled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tooled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tools |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tooling |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Tool cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "tool" trong tiếng Anh có nghĩa là một vật dụng hoặc thiết bị được sử dụng để thực hiện một tác vụ cụ thể. Trong tiếng Anh Anh, nó được viết và phát âm giống như trong tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong ngữ cảnh, từ này có thể bao gồm một nghĩa rộng hơn, liên quan đến các phương pháp hay chiến lược trong công việc, không chỉ giới hạn ở các vật dụng vật lý. "Tool" cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin và quản lý, ám chỉ đến phần mềm hỗ trợ.
Từ "tool" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tōl," bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *tōwalan, có nghĩa là "công cụ" hoặc "phương tiện." Danh từ này liên quan đến việc sử dụng các vật phẩm để hỗ trợ trong công việc, như làm vườn hoặc chế tạo. Với sự phát triển của công nghệ, nghĩa của "tool" đã mở rộng để bao gồm cả phần mềm và kỹ thuật số, phản ánh sự biến đổi trong cách thức thực hiện nhiệm vụ và dự án trong xã hội hiện đại.
Từ "tool" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các lĩnh vực như công nghệ, giáo dục và khoa học. Trong phần Nói và Viết, thí sinh có thể sử dụng "tool" để thảo luận về công cụ hỗ trợ học tập hoặc giải pháp trong công việc. Ngoài ra, từ này cũng hay xuất hiện trong bối cảnh làm việc và phát triển cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp