Bản dịch của từ Implement trong tiếng Việt

Implement

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Implement (Verb)

ˈɪm.plɪ.ment
ˈɪm.plə.ment
01

Thi hành, thực hiện nhiệm vụ, chính sách.

Implement and implement tasks and policies.

Ví dụ

The government plans to implement new social welfare programs next year.

Chính phủ có kế hoạch thực hiện các chương trình phúc lợi xã hội mới vào năm tới.

The organization implemented a policy to address homelessness in the community.

Tổ chức đã thực hiện chính sách giải quyết tình trạng vô gia cư trong cộng đồng.

Volunteers work together to implement initiatives for social change in cities.

Các tình nguyện viên làm việc cùng nhau để thực hiện các sáng kiến nhằm thay đổi xã hội ở các thành phố.

The manager implemented a new policy for employee attendance.

Người quản lý đã thực hiện chính sách mới về sự tham dự của nhân viên.

It is crucial to implement the changes discussed in the meeting.

Điều quan trọng là phải thực hiện những thay đổi được thảo luận trong cuộc họp.

02

Đưa (một quyết định, kế hoạch, thỏa thuận, v.v.) có hiệu lực.

Put (a decision, plan, agreement, etc.) into effect.

Ví dụ

The government decided to implement new policies to address homelessness.

Chính phủ đã quyết định thực hiện các chính sách mới để giải quyết tình trạng vô gia cư.

The organization plans to implement a community outreach program next month.

Tổ chức có kế hoạch thực hiện chương trình tiếp cận cộng đồng vào tháng tới.

The school implemented a new curriculum focused on environmental sustainability.

Trường đã triển khai một chương trình giảng dạy mới tập trung vào tính bền vững của môi trường.

Dạng động từ của Implement (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Implement

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Implemented

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Implemented

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Implements

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Implementing

Kết hợp từ của Implement (Verb)

CollocationVí dụ

Implement quickly

Thực hiện nhanh chóng

We must implement quickly to address social issues effectively.

Chúng ta phải thực hiện nhanh chóng để giải quyết các vấn đề xã hội một cách hiệu quả.

Implement fully

Thực hiện đầy đủ

They need to implement fully the new social program.

Họ cần triển khai đầy đủ chương trình xã hội mới.

Implement immediately

Thực hiện ngay lập tức

We should implement the changes immediately.

Chúng ta nên thực hiện những thay đổi ngay lập tức.

Implement partially

Thực hiện một phần

They implemented partially the social program for the community.

Họ thực hiện một phần chương trình xã hội cho cộng đồng.

Implement globally

Thực hiện toàn cầu

Implementing globally helps in addressing social issues effectively.

Thực hiện toàn cầu giúp giải quyết các vấn đề xã hội hiệu quả.

Implement (Noun)

ˈɪmpləmˌɛntv
ˈɪmpləmn̩t
01

Việc thực hiện một nghĩa vụ.

Performance of an obligation.

Ví dụ

She fulfilled her implement of volunteering at the community center.

Cô đã hoàn thành công việc tình nguyện của mình tại trung tâm cộng đồng.

His implement of donating to charity made a difference in society.

Việc thực hiện quyên góp từ thiện của anh đã tạo ra sự khác biệt trong xã hội.

The government's implement of social programs helped those in need.

Việc chính phủ thực hiện các chương trình xã hội đã giúp đỡ những người gặp khó khăn.

02

Một công cụ, đồ dùng hoặc thiết bị khác được sử dụng cho một mục đích cụ thể.

A tool, utensil, or other piece of equipment that is used for a particular purpose.

Ví dụ

In the social event, a microphone is an essential implement.

Trong sự kiện xã hội, micrô là một dụng cụ thiết yếu.

The charity organization provided various implements for the community project.

Tổ chức từ thiện đã cung cấp nhiều dụng cụ khác nhau cho dự án cộng đồng.

The school fundraiser included a raffle with useful implements as prizes.

Chiến dịch gây quỹ của trường bao gồm xổ số với các dụng cụ hữu ích làm giải thưởng.

Dạng danh từ của Implement (Noun)

SingularPlural

Implement

Implements

Kết hợp từ của Implement (Noun)

CollocationVí dụ

Metal implement

Dụng cụ kim loại

The metal implement was used to fix the fence.

Công cụ kim loại được sử dụng để sửa hàng rào.

Farming implement

Dụng cụ nông nghiệp

The farmer used a farming implement to plow the field.

Nông dân đã sử dụng dụng cụ nông nghiệp để cày ruộng.

Digging implement

Dụng cụ đào bới

The archaeologist used a digging implement to uncover ancient artifacts.

Nhà khảo cổ sử dụng dụng cụ đào để khai quật di vật cổ xưa.

Garden implement

Dụng cụ vườn

She used a garden implement to plant flowers in the park.

Cô ấy đã sử dụng một dụng cụ vườn để trồng hoa trong công viên.

Gardening implement

Dụng cụ làm vườn

She used a gardening implement to plant flowers in the park.

Cô ấy đã sử dụng một dụng cụ làm vườn để trồng hoa trong công viên.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Implement cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và phân tích chi tiết chủ đề Business
[...] Managers make decisions about the direction of an organization and employees those decisions [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và phân tích chi tiết chủ đề Business
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
[...] To address these challenges, universities and colleges should a range of proactive solutions [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 06/11/2021
[...] Such an issue requires governments to stricter regulations to minimize the negative health impacts and help sustain the economy [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 06/11/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021
[...] To begin with, governments should stricter laws against illegal logging as well as encouraging reforestation [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021

Idiom with Implement

Không có idiom phù hợp