Bản dịch của từ Implement trong tiếng Việt
Implement
Implement (Verb)
Thi hành, thực hiện nhiệm vụ, chính sách.
Implement and implement tasks and policies.
The government plans to implement new social welfare programs next year.
Chính phủ có kế hoạch thực hiện các chương trình phúc lợi xã hội mới vào năm tới.
The organization implemented a policy to address homelessness in the community.
Tổ chức đã thực hiện chính sách giải quyết tình trạng vô gia cư trong cộng đồng.
Volunteers work together to implement initiatives for social change in cities.
Các tình nguyện viên làm việc cùng nhau để thực hiện các sáng kiến nhằm thay đổi xã hội ở các thành phố.
The manager implemented a new policy for employee attendance.
Người quản lý đã thực hiện chính sách mới về sự tham dự của nhân viên.
It is crucial to implement the changes discussed in the meeting.
Điều quan trọng là phải thực hiện những thay đổi được thảo luận trong cuộc họp.
The government decided to implement new policies to address homelessness.
Chính phủ đã quyết định thực hiện các chính sách mới để giải quyết tình trạng vô gia cư.
The organization plans to implement a community outreach program next month.
Tổ chức có kế hoạch thực hiện chương trình tiếp cận cộng đồng vào tháng tới.
The school implemented a new curriculum focused on environmental sustainability.
Trường đã triển khai một chương trình giảng dạy mới tập trung vào tính bền vững của môi trường.
Dạng động từ của Implement (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Implement |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Implemented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Implemented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Implements |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Implementing |
Kết hợp từ của Implement (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Implement quickly Thực hiện nhanh chóng | We must implement quickly to address social issues effectively. Chúng ta phải thực hiện nhanh chóng để giải quyết các vấn đề xã hội một cách hiệu quả. |
Implement fully Thực hiện đầy đủ | They need to implement fully the new social program. Họ cần triển khai đầy đủ chương trình xã hội mới. |
Implement immediately Thực hiện ngay lập tức | We should implement the changes immediately. Chúng ta nên thực hiện những thay đổi ngay lập tức. |
Implement partially Thực hiện một phần | They implemented partially the social program for the community. Họ thực hiện một phần chương trình xã hội cho cộng đồng. |
Implement globally Thực hiện toàn cầu | Implementing globally helps in addressing social issues effectively. Thực hiện toàn cầu giúp giải quyết các vấn đề xã hội hiệu quả. |
Implement (Noun)
Việc thực hiện một nghĩa vụ.
Performance of an obligation.
She fulfilled her implement of volunteering at the community center.
Cô đã hoàn thành công việc tình nguyện của mình tại trung tâm cộng đồng.
His implement of donating to charity made a difference in society.
Việc thực hiện quyên góp từ thiện của anh đã tạo ra sự khác biệt trong xã hội.
The government's implement of social programs helped those in need.
Việc chính phủ thực hiện các chương trình xã hội đã giúp đỡ những người gặp khó khăn.
In the social event, a microphone is an essential implement.
Trong sự kiện xã hội, micrô là một dụng cụ thiết yếu.
The charity organization provided various implements for the community project.
Tổ chức từ thiện đã cung cấp nhiều dụng cụ khác nhau cho dự án cộng đồng.
The school fundraiser included a raffle with useful implements as prizes.
Chiến dịch gây quỹ của trường bao gồm xổ số với các dụng cụ hữu ích làm giải thưởng.
Dạng danh từ của Implement (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Implement | Implements |
Kết hợp từ của Implement (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Metal implement Dụng cụ kim loại | The metal implement was used to fix the fence. Công cụ kim loại được sử dụng để sửa hàng rào. |
Farming implement Dụng cụ nông nghiệp | The farmer used a farming implement to plow the field. Nông dân đã sử dụng dụng cụ nông nghiệp để cày ruộng. |
Digging implement Dụng cụ đào bới | The archaeologist used a digging implement to uncover ancient artifacts. Nhà khảo cổ sử dụng dụng cụ đào để khai quật di vật cổ xưa. |
Garden implement Dụng cụ vườn | She used a garden implement to plant flowers in the park. Cô ấy đã sử dụng một dụng cụ vườn để trồng hoa trong công viên. |
Gardening implement Dụng cụ làm vườn | She used a gardening implement to plant flowers in the park. Cô ấy đã sử dụng một dụng cụ làm vườn để trồng hoa trong công viên. |
Họ từ
Từ "implement" trong tiếng Anh có nghĩa là thực hiện hoặc thi hành một kế hoạch, chính sách, hay quy trình. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "implement" được sử dụng tương tự về nghĩa và cách viết, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể được dùng như một danh từ chỉ công cụ, phương tiện thực hiện. Phát âm của từ này trong tiếng Anh Mỹ (/ˈɪmpləˌmɛnt/) và Anh (/ˈɪmplɪmɛnt/) có sự khác biệt nhẹ, tập trung chủ yếu ở âm tiết đầu.
Từ "implement" xuất phát từ tiếng Latinh "implementum", có nghĩa là "đồ dùng, công cụ". "Implementum" được hình thành từ động từ "implere", mang nghĩa là "lấp đầy" hoặc "hoàn thành". Trong tiếng Anh, từ này lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 15, chủ yếu dùng để chỉ các công cụ hay phương thức giúp hoàn thành một nhiệm vụ. Ngày nay, "implement" được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh kỹ thuật và quản lý, chỉ việc thực hiện hoặc áp dụng một kế hoạch, chiến lược hay biện pháp cụ thể.
Từ "implement" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thi, từ này thường liên quan đến việc thực hiện hoặc áp dụng các giải pháp, chiến lược hoặc ý tưởng trong các bài thảo luận hoặc luận văn. Ngoài ra, "implement" cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực như quản lý dự án, công nghệ thông tin và giáo dục, thể hiện sự chuyển đổi lý thuyết thành thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp