Bản dịch của từ Utensil trong tiếng Việt

Utensil

Noun [U/C]

Utensil (Noun)

jutˈɛnsl̩
jutˈɛnsl̩
01

Dụng cụ, thùng chứa hoặc vật dụng khác, đặc biệt dùng trong gia đình.

A tool container or other article especially for household use

Ví dụ

She bought new utensils for her kitchen.

Cô ấy đã mua đồ dùng nhà bếp mới.

The chef organized the utensils in the drawer neatly.

Đầu bếp đã sắp xếp đồ dùng trong ngăn gọn gàng.

The restaurant owner invested in quality utensils for the staff.

Chủ nhà hàng đã đầu tư vào đồ dùng chất lượng cho nhân viên.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Utensil

Không có idiom phù hợp