Bản dịch của từ Utensil trong tiếng Việt
Utensil
Utensil (Noun)
She bought new utensils for her kitchen.
Cô ấy đã mua đồ dùng nhà bếp mới.
The chef organized the utensils in the drawer neatly.
Đầu bếp đã sắp xếp đồ dùng trong ngăn gọn gàng.
The restaurant owner invested in quality utensils for the staff.
Chủ nhà hàng đã đầu tư vào đồ dùng chất lượng cho nhân viên.
Dạng danh từ của Utensil (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Utensil | Utensils |
Họ từ
Từ "utensil" trong tiếng Anh chỉ các dụng cụ hoặc công cụ được sử dụng trong nấu ăn hoặc phục vụ thực phẩm, như dao, nĩa, muỗng, và chảo. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "utensil" có nghĩa tương tự và không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh thường sử dụng một số thuật ngữ bổ sung như "kitchenware" để chỉ các vật dụng trong nhà bếp một cách tổng quát hơn.
Từ "utensil" xuất phát từ tiếng Latin "utensilis", có nghĩa là "được sử dụng" hoặc "để sử dụng", từ động từ "uti" mang nghĩa "sử dụng". Được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, từ này ban đầu chỉ các công cụ hỗ trợ cho việc nấu nướng và ăn uống. Ngày nay, "utensil" được mở rộng để chỉ bất kỳ dụng cụ nào hỗ trợ cho các hoạt động hàng ngày, giữ nguyên bản chất chức năng của nó.
Từ "utensil" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của bài thi IELTS, với tần suất trung bình do liên quan đến ngữ cảnh ẩm thực và nấu ăn. Trong phần Nói và Viết, từ này cũng có thể được sử dụng trong các chủ đề về sức khỏe hay các hoạt động gia đình. Bên cạnh đó, từ "utensil" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến nhà bếp, nơi người dùng cần phân biệt giữa các công cụ nấu ăn khác nhau và nhấn mạnh vai trò của chúng trong quy trình thực hiện các món ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp