Bản dịch của từ Article trong tiếng Việt
Article
Article (Noun)
Một vật phẩm hoặc đồ vật cụ thể.
A particular item or object.
The article discussed social issues in the community.
Bài báo thảo luận về các vấn đề xã hội trong cộng đồng.
She read an interesting article about volunteering at the local shelter.
Cô ấy đọc một bài báo thú vị về tình nguyện tại trại tạm thời địa phương.
She completed her article at a prestigious law firm.
Cô ấy hoàn thành bài báo cáo tại một văn phòng luật sư uy tín.
His article involved working on real estate transactions.
Bài báo cáo của anh ấy liên quan đến làm việc trên các giao dịch bất động sản.
Một bài viết được đăng cùng với những bài khác trên một tờ báo, tạp chí hoặc ấn phẩm khác.
A piece of writing included with others in a newspaper, magazine, or other publication.
She wrote an article about climate change for the local newspaper.
Cô ấy đã viết một bài báo về biến đổi khí hậu cho báo địa phương.
The magazine published an article on the benefits of volunteering.
Tạp chí đã đăng một bài báo về lợi ích của việc tình nguyện.
The new article in the law addresses environmental protection measures.
Điều khoản mới trong luật quy định các biện pháp bảo vệ môi trường.
The article about human rights was discussed extensively during the meeting.
Điều khoản về quyền con người được thảo luận một cách chi tiết trong cuộc họp.
Bài viết xác định hoặc không xác định.
The definite or indefinite article.
The article discussed social issues affecting the community.
Bài báo thảo luận về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng.
She wrote an article about the importance of volunteering in society.
Cô ấy viết một bài báo về tầm quan trọng của tình nguyện trong xã hội.
Kết hợp từ của Article (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
An article titled something Một bài báo có tiêu đề là điều gì | An article titled 'the impact of social media' was published. Một bài viết có tựa đề 'tác động của mạng xã hội' đã được xuất bản. |
An article headlined something Một bài báo có tiêu đề về điều gì đó | An article headlined 'community outreach programs' discusses local initiatives. Một bài viết có tiêu đề 'chương trình tiếp cận cộng đồng' bàn luận về các sáng kiến địa phương. |
An article entitled something Một bài báo có tựa đề là điều gì đó | An article entitled 'the impact of social media' was published. Một bài viết có tựa đề 'tác động của mạng xã hội' đã được xuất bản. |
An article headed something Một bài báo có tiêu đề về điều gì đó | An article headed 'social media impact' was published yesterday. Một bài viết có tiêu đề 'tác động của mạng xã hội' đã được xuất bản ngày hôm qua. |
An article of clothing Một món đồ | She wore a beautiful dress to the party. Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp tới bữa tiệc. |
Article (Verb)
She was articled to a prestigious law firm after passing the bar.
Cô ấy đã được giao việc cho một văn phòng luật danh tiếng sau khi vượt qua kỳ thi luật sư.
He will be articling with a renowned architecture company next month.
Anh ấy sẽ được giao việc với một công ty kiến trúc nổi tiếng vào tháng tới.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp