Bản dịch của từ Article trong tiếng Việt

Article

Noun [U/C]Verb

Article (Noun)

ˈɑɹtɪkl̩
ˈɑɹtɪkl̩
01

Một vật phẩm hoặc đồ vật cụ thể.

A particular item or object.

Ví dụ

The article discussed social issues in the community.

Bài báo thảo luận về các vấn đề xã hội trong cộng đồng.

She read an interesting article about volunteering at the local shelter.

Cô ấy đọc một bài báo thú vị về tình nguyện tại trại tạm thời địa phương.

02

Khoảng thời gian đào tạo tại một công ty với tư cách là luật sư, kiến trúc sư, nhà khảo sát hoặc kế toán.

A period of training with a firm as a solicitor, architect, surveyor, or accountant.

Ví dụ

She completed her article at a prestigious law firm.

Cô ấy hoàn thành bài báo cáo tại một văn phòng luật sư uy tín.

His article involved working on real estate transactions.

Bài báo cáo của anh ấy liên quan đến làm việc trên các giao dịch bất động sản.

03

Một bài viết được đăng cùng với những bài khác trên một tờ báo, tạp chí hoặc ấn phẩm khác.

A piece of writing included with others in a newspaper, magazine, or other publication.

Ví dụ

She wrote an article about climate change for the local newspaper.

Cô ấy đã viết một bài báo về biến đổi khí hậu cho báo địa phương.

The magazine published an article on the benefits of volunteering.

Tạp chí đã đăng một bài báo về lợi ích của việc tình nguyện.

04

Một điều khoản hoặc đoạn riêng biệt của một văn bản hoặc thỏa thuận pháp lý, thường là một điều khoản nêu rõ một quy tắc hoặc quy định duy nhất.

A separate clause or paragraph of a legal document or agreement, typically one outlining a single rule or regulation.

Ví dụ

The new article in the law addresses environmental protection measures.

Điều khoản mới trong luật quy định các biện pháp bảo vệ môi trường.

The article about human rights was discussed extensively during the meeting.

Điều khoản về quyền con người được thảo luận một cách chi tiết trong cuộc họp.

05

Bài viết xác định hoặc không xác định.

The definite or indefinite article.

Ví dụ

The article discussed social issues affecting the community.

Bài báo thảo luận về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng.

She wrote an article about the importance of volunteering in society.

Cô ấy viết một bài báo về tầm quan trọng của tình nguyện trong xã hội.

Kết hợp từ của Article (Noun)

CollocationVí dụ

An article titled something

Một bài báo có tiêu đề là điều gì

An article titled 'the impact of social media' was published.

Một bài viết có tựa đề 'tác động của mạng xã hội' đã được xuất bản.

An article headlined something

Một bài báo có tiêu đề về điều gì đó

An article headlined 'community outreach programs' discusses local initiatives.

Một bài viết có tiêu đề 'chương trình tiếp cận cộng đồng' bàn luận về các sáng kiến địa phương.

An article entitled something

Một bài báo có tựa đề là điều gì đó

An article entitled 'the impact of social media' was published.

Một bài viết có tựa đề 'tác động của mạng xã hội' đã được xuất bản.

An article headed something

Một bài báo có tiêu đề về điều gì đó

An article headed 'social media impact' was published yesterday.

Một bài viết có tiêu đề 'tác động của mạng xã hội' đã được xuất bản ngày hôm qua.

An article of clothing

Một món đồ

She wore a beautiful dress to the party.

Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp tới bữa tiệc.

Article (Verb)

ˈɑɹtɪkl̩
ˈɑɹtɪkl̩
01

Ràng buộc (một luật sư tập sự, kiến trúc sư, nhà khảo sát hoặc kế toán) phải trải qua một thời gian đào tạo với một công ty để trở nên đủ tiêu chuẩn.

Bind (a trainee solicitor, architect, surveyor, or accountant) to undergo a period of training with a firm in order to become qualified.

Ví dụ

She was articled to a prestigious law firm after passing the bar.

Cô ấy đã được giao việc cho một văn phòng luật danh tiếng sau khi vượt qua kỳ thi luật sư.

He will be articling with a renowned architecture company next month.

Anh ấy sẽ được giao việc với một công ty kiến trúc nổi tiếng vào tháng tới.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Article

Không có idiom phù hợp