Bản dịch của từ Section trong tiếng Việt
Section
Section (Noun)
The youth section of the community center offers many activities.
Phần thanh thiếu niên của trung tâm cộng đồng cung cấp nhiều hoạt động.
She belongs to the environmental section of the student organization.
Cô ấy thuộc phần môi trường của tổ chức sinh viên.
The sports section in the newspaper covers local and national events.
Phần thể thao trong báo bao gồm các sự kiện địa phương và quốc gia.
The community center has a sports section for fitness enthusiasts.
Trung tâm cộng đồng có một phần thể thao dành cho người yêu thể dục.
The library's fiction section is popular among book lovers.
Phần tiểu thuyết của thư viện được yêu thích bởi những người yêu sách.
The charity event focused on the fundraising section for donations.
Sự kiện từ thiện tập trung vào phần gây quỹ để nhận quyên góp.
The section of the community affected by the new policy protested.
Phần của cộng đồng bị ảnh hưởng bởi chính sách mới đã biểu tình.
We will discuss this issue in the next section of the report.
Chúng ta sẽ thảo luận vấn đề này trong phần tiếp theo của báo cáo.
The education section of the government budget needs more funding.
Phần giáo dục của ngân sách chính phủ cần thêm nguồn tài chính.
Dạng danh từ của Section (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Section | Sections |
Kết hợp từ của Section (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
History section Phần lịch sử | The library's history section contains books on ancient civilizations. Khu vực lịch sử của thư viện chứa sách về các nền văn minh cổ |
Special section Phần đặc biệt | The library has a special section for social science books. Thư viện có một phần đặc biệt dành cho sách khoa học xã hội. |
String section Phần chuỗi | The string section of the orchestra played beautifully at the social event. Bộ phận dây nhạc của dàn nhạc chơi tuyệt vời tại sự kiện xã hội. |
Next section Phần tiếp theo | Please refer to the next section for more information. Vui lòng tham khảo phần tiếp theo để biết thêm thông tin. |
Subsequent section Phần tiếp theo | In the subsequent section, we will discuss social media trends. Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ thảo luận về xu hướng truyền thông xã hội. |
Section (Verb)
Chia thành các phần.
Divide into sections.
The teacher will section the students into groups for the project.
Giáo viên sẽ phân chia học sinh thành các nhóm cho dự án.
The event organizer will section off the VIP area with ropes.
Người tổ chức sự kiện sẽ phân chia khu vực VIP bằng dây thừng.
The police will section the crowd to maintain order during the protest.
Cảnh sát sẽ phân chia đám đông để duy trì trật tự trong cuộc biểu tình.
Bắt buộc (ai đó) phải vào bệnh viện tâm thần theo một phần của đạo luật sức khỏe tâm thần.
Commit someone compulsorily to a psychiatric hospital in accordance with a section of a mental health act.
They sectioned the patient under the mental health act.
Họ đưa bệnh nhân vào viện tâm thần theo luật sức khỏe tâm thần.
The psychiatrist decided to section the individual for treatment.
Bác sĩ tâm thần quyết định đưa người đó vào viện chữa trị.
The family agreed to section their loved one for safety.
Gia đình đồng ý đưa người thân vào viện đảm bảo an toàn.
Dạng động từ của Section (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Section |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sectioned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sectioned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sections |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sectioning |
Họ từ
Từ "section" trong tiếng Anh có nghĩa là phần, đoạn hoặc bộ phận của một đối tượng hay tài liệu nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "section" thường được sử dụng để chỉ các phần cụ thể trong sách hoặc báo cáo, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng có thể phổ biến hơn trong các văn bản hành chính. Phát âm của từ này trong cả hai biến thể tương đối giống nhau, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và nhấn âm.
Từ "section" có nguồn gốc từ cụm từ Latinh "sectio", có nghĩa là "cắt" hay "phân chia". "Sectio" bắt nguồn từ động từ "secare", tức là "cắt". Trong tiếng Pháp cổ, từ này trở thành "section" với nghĩa tương tự, chỉ các phần được phân chia. Ngày nay, "section" được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như khoa học, giáo dục và tài liệu, thể hiện ý nghĩa về sự phân chia hoặc đơn vị cấu thành.
Từ "section" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong kỳ thi Listening và Reading, từ này thường được sử dụng để chỉ một phần hoặc phân đoạn cụ thể trong tài liệu. Trong Writing và Speaking, "section" thường được dùng để chỉ các phần của bài luận hoặc các tình huống tham khảo một lĩnh vực nhất định. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực học thuật và kỹ thuật, đặc biệt trong bối cảnh chia sẻ thông tin và tổ chức nội dung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp