Bản dịch của từ Compulsorily trong tiếng Việt
Compulsorily
Compulsorily (Adverb)
Students must attend classes compulsorily to pass the course.
Học sinh phải tham gia lớp học một cách bắt buộc để vượt qua khóa học.
They don't provide compulsory training for new employees.
Họ không cung cấp đào tạo bắt buộc cho nhân viên mới.
Is health insurance compulsorily required for all citizens in the country?
Bảo hiểm y tế có phải là yêu cầu bắt buộc cho tất cả công dân trong nước không?
Họ từ
Từ "compulsorily" là một trạng từ có nghĩa là "một cách bắt buộc". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quy định hoặc luật pháp, khi hành động hoặc quy trình nào đó phải được thực hiện mà không có sự lựa chọn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "compulsorily" có nghĩa và cách sử dụng tương tự, nhưng có thể khác nhau về cách phát âm một số âm vị. Tuy nhiên, không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hay ý nghĩa.
Từ "compulsorily" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "compulsorius", được hình thành từ gốc động từ "compellere", có nghĩa là "ép buộc" hoặc "thúc đẩy". Tiền tố "com-" có nghĩa là "cùng nhau" và "pellere" có nghĩa là "đẩy". Lịch sử của từ này phản ánh sự áp đặt hoặc yêu cầu làm một điều gì đó mà không có sự lựa chọn. Hiện nay, "compulsorily" chỉ việc thực hiện một hành động mà không thể tránh khỏi, thường liên quan đến quy định hoặc luật lệ.
Từ "compulsorily" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có chứa các chủ đề về quy định và luật pháp. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc bắt buộc thực hiện các hành động hay yêu cầu (ví dụ: giáo dục bắt buộc, nghĩa vụ quân sự). Ngoài ra, "compulsorily" cũng được áp dụng trong các lĩnh vực pháp lý, chính trị, và xã hội để nhấn mạnh tính bắt buộc của các quy định hoặc luật lệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp