Bản dịch của từ Compulsorily trong tiếng Việt
Compulsorily
Adverb
Compulsorily (Adverb)
Ví dụ
Students must attend classes compulsorily to pass the course.
Học sinh phải tham gia lớp học một cách bắt buộc để vượt qua khóa học.
They don't provide compulsory training for new employees.
Họ không cung cấp đào tạo bắt buộc cho nhân viên mới.
Is health insurance compulsorily required for all citizens in the country?
Bảo hiểm y tế có phải là yêu cầu bắt buộc cho tất cả công dân trong nước không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Compulsorily
Không có idiom phù hợp