Bản dịch của từ Binding trong tiếng Việt

Binding

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Binding(Adjective)

bˈɑɪndɪŋ
bˈɑɪndɪŋ
01

(của một thỏa thuận, hợp đồng, v.v.) Áp đặt các quy định hoặc yêu cầu phải được tôn trọng.

Of an agreement contract etc Imposing stipulations or requirements that must be honoured.

Ví dụ
02

(về thực phẩm) Có tác dụng chống tiêu chảy.

Of food Having the effect of counteracting diarrhea.

Ví dụ

Binding(Noun)

bˈɑɪndɪŋ
bˈɑɪndɪŋ
01

Gáy của một cuốn sách nơi các trang được giữ lại với nhau.

The spine of a book where the pages are held together.

Ví dụ
02

Một vật (thường là dây thừng, băng dính hoặc dây) dùng để giữ hai hoặc nhiều vật lại với nhau.

An item usually rope tape or string used to hold two or more things together.

Ví dụ
03

(lập trình) Sự liên kết của một mục được đặt tên với một phần tử của chương trình.

Programming The association of a named item with an element of a program.

Ví dụ

Dạng danh từ của Binding (Noun)

SingularPlural

Binding

Bindings

Binding(Verb)

bˈɑɪndɪŋ
bˈɑɪndɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của liên kết.

Present participle and gerund of bind.

Ví dụ

Dạng động từ của Binding (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bind

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bound

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bound

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Binds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Binding

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ