Bản dịch của từ Binding trong tiếng Việt
Binding

Binding(Adjective)
Binding(Noun)
(lập trình) Sự liên kết của một mục được đặt tên với một phần tử của chương trình.
Programming The association of a named item with an element of a program.
Dạng danh từ của Binding (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Binding | Bindings |
Binding(Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của liên kết.
Present participle and gerund of bind.
Dạng động từ của Binding (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bind |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bound |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bound |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Binds |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Binding |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Binding" là một danh từ và tính từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa liên quan đến việc kết nối hoặc ràng buộc. Trong ngữ cảnh xuất bản, từ này chỉ hành động gắn kết các trang sách lại với nhau. Trong tiếng Anh Anh, "binding" thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý để chỉ các điều khoản có tính ràng buộc, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh vật lý của bìa sách. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng hơn là nghĩa cơ bản của từ.
Từ "binding" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "bind", xuất phát từ tiếng Bắc Âu cổ "binda" và tiếng Đức cổ "bindan", nghĩa là "buộc" hoặc "kết nối". Trong bối cảnh lịch sử, "binding" liên quan đến hành động kết hợp các vật lại với nhau, thường là trong in ấn hoặc sách vở. Hiện nay, từ này không chỉ dùng để chỉ sự vật lý của việc kết nối, mà còn được áp dụng trong các lĩnh vực như pháp lý và lập trình, thể hiện tính gắn bó và tính ràng buộc.
Từ "binding" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nơi nó có thể được sử dụng để chỉ sự liên kết hoặc ràng buộc giữa các khái niệm. Trong phần nghe, từ này xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến hợp đồng hoặc quy định. Ở các ngữ cảnh khác, "binding" thường được nhắc đến trong luật pháp, hóa học, và trong các thảo luận về hợp tác xã hội, nơi nó chỉ sự cần thiết phải tuân thủ các quy tắc hay điều khoản đã được thiết lập.
Họ từ
"Binding" là một danh từ và tính từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa liên quan đến việc kết nối hoặc ràng buộc. Trong ngữ cảnh xuất bản, từ này chỉ hành động gắn kết các trang sách lại với nhau. Trong tiếng Anh Anh, "binding" thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý để chỉ các điều khoản có tính ràng buộc, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh vật lý của bìa sách. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng hơn là nghĩa cơ bản của từ.
Từ "binding" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "bind", xuất phát từ tiếng Bắc Âu cổ "binda" và tiếng Đức cổ "bindan", nghĩa là "buộc" hoặc "kết nối". Trong bối cảnh lịch sử, "binding" liên quan đến hành động kết hợp các vật lại với nhau, thường là trong in ấn hoặc sách vở. Hiện nay, từ này không chỉ dùng để chỉ sự vật lý của việc kết nối, mà còn được áp dụng trong các lĩnh vực như pháp lý và lập trình, thể hiện tính gắn bó và tính ràng buộc.
Từ "binding" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nơi nó có thể được sử dụng để chỉ sự liên kết hoặc ràng buộc giữa các khái niệm. Trong phần nghe, từ này xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến hợp đồng hoặc quy định. Ở các ngữ cảnh khác, "binding" thường được nhắc đến trong luật pháp, hóa học, và trong các thảo luận về hợp tác xã hội, nơi nó chỉ sự cần thiết phải tuân thủ các quy tắc hay điều khoản đã được thiết lập.
