Bản dịch của từ Binding trong tiếng Việt
Binding
Binding (Adjective)
The binding contract required both parties to fulfill their obligations.
Hợp đồng có tính ràng buộc yêu cầu cả hai bên thực hiện nghĩa vụ của mình.
The binding agreement outlined specific terms for the partnership.
Thỏa thuận có tính ràng buộc đã nêu rõ các điều khoản cụ thể cho sự hợp tác.
The binding rules set by the group had to be followed.
Các quy tắc có tính ràng buộc được đặt ra bởi nhóm phải được tuân thủ.
(về thực phẩm) có tác dụng chống tiêu chảy.
Of food having the effect of counteracting diarrhea.
The herbal tea had a binding effect on his upset stomach.
Trà thảo dược có tác dụng cầm máu dạ dày của anh ấy.
The doctor recommended a binding diet to alleviate the symptoms.
Bác sĩ khuyên ăn kiêng cầm máu dạ dày để giảm bớt triệu chứng.
Certain fruits can have a binding influence on digestive issues.
Một số loại trái cây có thể ảnh hưởng cầm máu đối với vấn đề tiêu hóa.
Kết hợp từ của Binding (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Morally binding Ràng buộc đạo đức | Social contracts are morally binding in a community. Hợp đồng xã hội có tính ràng buộc về mặt đạo đức trong cộng đồng. |
Legally binding Pháp lý ràng buộc | The contract is legally binding in the social service sector. Hợp đồng có tính ràng buộc pháp lý trong lĩnh vực dịch vụ xã hội. |
Absolutely binding Hoàn toàn ràng buộc | The contract between the two parties is absolutely binding. Hợp đồng giữa hai bên là hoàn toàn ràng buộc. |
Binding (Noun)
The binding of friendship between Sarah and Emily is unbreakable.
Sự ràng buộc của tình bạn giữa Sarah và Emily là không thể phá vỡ.
The binding of marriage vows is a sacred promise.
Sự ràng buộc của lời thề hôn nhân là một lời hứa thiêng liêng.
The binding of community ties strengthens social cohesion.
Sự ràng buộc của mối quan hệ cộng đồng củng cố sự đoàn kết xã hội.
(lập trình) sự liên kết của một mục được đặt tên với một phần tử của chương trình.
Programming the association of a named item with an element of a program.
The binding of a function to a button is crucial.
Việc ràng buộc một hàm với một nút là quan trọng.
The binding of data to a user interface enhances usability.
Việc ràng buộc dữ liệu với giao diện người dùng tăng cường tính sử dụng.
Proper binding ensures smooth interaction between components.
Việc ràng buộc đúng đắn đảm bảo tương tác mượt mà giữa các thành phần.
The binding of the novel was beautifully embossed with gold letters.
Bìa cuốn tiểu thuyết được in chìm rất đẹp với chữ màu vàng.
The old photo album had a worn binding due to frequent use.
Cuốn album ảnh cũ có bìa bị mòn do sử dụng thường xuyên.
She carefully repaired the torn binding of her favorite journal.
Cô ấy cẩn thận sửa chữa bìa cuốn nhật ký yêu thích bị rách.
Dạng danh từ của Binding (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Binding | Bindings |
Binding (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của liên kết.
Present participle and gerund of bind.
Binding people together through shared experiences is crucial for community cohesion.
Kết nối mọi người thông qua những trải nghiệm chung là rất quan trọng cho sự đoàn kết cộng đồng.
The act of binding a book requires precision and care to ensure durability.
Hành động đóng sách đòi hỏi sự chính xác và cẩn thận để đảm bảo độ bền.
The binding agreement between the two parties was signed in front of witnesses.
Hiệp định kết nghĩa giữa hai bên đã được ký trước mặt các nhân chứng.
Dạng động từ của Binding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bind |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bound |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bound |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Binds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Binding |
Họ từ
"Binding" là một danh từ và tính từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa liên quan đến việc kết nối hoặc ràng buộc. Trong ngữ cảnh xuất bản, từ này chỉ hành động gắn kết các trang sách lại với nhau. Trong tiếng Anh Anh, "binding" thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý để chỉ các điều khoản có tính ràng buộc, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh vật lý của bìa sách. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng hơn là nghĩa cơ bản của từ.
Từ "binding" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "bind", xuất phát từ tiếng Bắc Âu cổ "binda" và tiếng Đức cổ "bindan", nghĩa là "buộc" hoặc "kết nối". Trong bối cảnh lịch sử, "binding" liên quan đến hành động kết hợp các vật lại với nhau, thường là trong in ấn hoặc sách vở. Hiện nay, từ này không chỉ dùng để chỉ sự vật lý của việc kết nối, mà còn được áp dụng trong các lĩnh vực như pháp lý và lập trình, thể hiện tính gắn bó và tính ràng buộc.
Từ "binding" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nơi nó có thể được sử dụng để chỉ sự liên kết hoặc ràng buộc giữa các khái niệm. Trong phần nghe, từ này xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến hợp đồng hoặc quy định. Ở các ngữ cảnh khác, "binding" thường được nhắc đến trong luật pháp, hóa học, và trong các thảo luận về hợp tác xã hội, nơi nó chỉ sự cần thiết phải tuân thủ các quy tắc hay điều khoản đã được thiết lập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp