Bản dịch của từ Spine trong tiếng Việt
Spine
Spine (Noun)
Bất kỳ hình chiếu hoặc cấu trúc phòng thủ cứng, nhọn nào, chẳng hạn như gai của con nhím, hình chiếu giống như gai trên nhím biển, tia sắc nhọn trên vây cá hoặc gai trên thân cây.
Any hard, pointed defensive projection or structure, such as a prickle of a hedgehog, a spike-like projection on a sea urchin, a sharp ray in a fish's fin, or a spike on the stem of a plant.
The hedgehog's spine protects it from predators in the wild.
Sọi lưng của con nhím bảo vệ nó khỏi kẻ săn mồi trong tự nhiên.
The sea urchin's spine is used for defense against threats.
Sọi của con nhím biển được sử dụng để tự vệ trước mối đe doạ.
The plant's spine acts as a deterrent to prevent animals from eating it.
Sọi của cây đóng vai trò ngăn chặn để ngăn động vật ăn.
Phần bìa hoặc bìa sách bao quanh mép trong của trang, hướng ra ngoài khi sách ở trên giá và thường có tựa đề và tên tác giả.
The part of a book's jacket or cover that encloses the inner edges of the pages, facing outwards when the book is on a shelf and typically bearing the title and the author's name.
The spine of the book displayed the author's name prominently.
Phần gáy của cuốn sách trưng bày tên tác giả rõ ràng.
The spine of the novel had an elegant design with gold lettering.
Phần gáy của tiểu thuyết có thiết kế tinh tế với chữ mạ vàng.
The spine of the magazine featured a colorful illustration of the title.
Phần gáy của tạp chí có hình minh họa màu sắc của tiêu đề.
The company implemented a spine to adjust salaries based on location.
Công ty đã triển khai một spine để điều chỉnh lương dựa trên địa điểm.
The spine system helped address income disparities in different regions.
Hệ thống spine đã giúp giải quyết chênh lệch thu nhập ở các vùng khác nhau.
Employees appreciated the spine structure for its fairness and transparency.
Nhân viên đánh giá cao cấu trúc spine vì tính công bằng và minh bạch của nó.
She injured her spine while playing football last week.
Cô ấy bị thương cột sống khi chơi bóng đá tuần trước.
The doctor examined his spine after the car accident.
Bác sĩ kiểm tra cột sống của anh ấy sau tai nạn xe hơi.
Proper posture is essential for maintaining a healthy spine.
Tư thế đúng là quan trọng để duy trì cột sống khỏe mạnh.
The spine of Mount Vesuvius is a famous tourist attraction.
Sự sựt ra của núi lửa Mount Vesuvius là điểm thu hút du khách nổi tiếng.
The spine of the volcano stretched for miles across the landscape.
Sự sựt ra của núi lửa kéo dài qua hàng dẵn dường cảnh quan.
Scientists studied the spine to understand the volcano's activity.
Các nhà khoa học nghiên cứu sự sựt ra để hiểu về hoạt động của núi lửa.
Dạng danh từ của Spine (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Spine | Spines |
Kết hợp từ của Spine (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fractured spine Xương sống bị gãy | The accident left him with a fractured spine. Tai nạn khiến anh ta bị gãy xương sống. |
Venomous spine Gai độc | The venomous spine of the lionfish can cause painful stings. Vết đốt độc của cá sư tử có thể gây đau đớn. |
Fine spine Cột sống tốt | She had a fine spine, standing up against social injustice. Cô ấy có cột sống tốt, đứng lên chống lại bất công xã hội. |
Lumbar spine Sống lưng | The lumbar spine supports the lower back during social activities. Cột sống thắt lưng hỗ trợ lưng dưới trong các hoạt động xã hội. |
Cervical spine Sống cổ | The cervical spine supports the head and protects the spinal cord. Cột sống cổ hỗ trợ đầu và bảo vệ tủy sống. |
Họ từ
Từ "spine" trong tiếng Anh chỉ phần xương sống của động vật có xương sống, bao gồm các đốt sống nối liền với nhau, tạo thành cấu trúc hỗ trợ cho cơ thể và bảo vệ tủy sống. Trong tiếng Anh Anh, "spine" cũng có thể chỉ một loại giá sách, một khía cạnh có thể không thường gặp trong tiếng Anh Mỹ, nơi thường dùng "book spine" để chỉ mặt bên của sách. "Spine" còn được dùng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ sức mạnh tinh thần hoặc sự kiên cường của con người.
Từ "spine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "spina", có nghĩa là "điểm nhọn" hoặc "gai". Ban đầu, từ này chỉ các phần nhô ra của cơ thể động vật hoặc thực vật. Qua thời gian, ý nghĩa của nó được mở rộng để chỉ cột sống của con người và động vật, một cấu trúc quan trọng hỗ trợ và bảo vệ tủy sống. Ngày nay, "spine" không chỉ đề cập đến phần cơ thể, mà còn biểu trưng cho sức mạnh và tính kiên cường.
Từ "spine" thường xuất hiện trong các bối cảnh khác nhau trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến y học, sinh học và cấu trúc cơ thể. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được nhắc đến khi mô tả tình trạng sức khỏe hoặc khi thảo luận về sự phát triển cá nhân. Trong ngữ cảnh học thuật, "spine" không chỉ ám chỉ đến cột sống mà còn biểu trưng cho sự kiên định và sức mạnh trong các chủ đề triết lý và văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp