Bản dịch của từ Spine trong tiếng Việt

Spine

Noun [U/C]

Spine (Noun)

spˈɑɪn
spˈɑɪn
01

Bất kỳ hình chiếu hoặc cấu trúc phòng thủ cứng, nhọn nào, chẳng hạn như gai của con nhím, hình chiếu giống như gai trên nhím biển, tia sắc nhọn trên vây cá hoặc gai trên thân cây.

Any hard, pointed defensive projection or structure, such as a prickle of a hedgehog, a spike-like projection on a sea urchin, a sharp ray in a fish's fin, or a spike on the stem of a plant.

Ví dụ

The hedgehog's spine protects it from predators in the wild.

Sọi lưng của con nhím bảo vệ nó khỏi kẻ săn mồi trong tự nhiên.

The sea urchin's spine is used for defense against threats.

Sọi của con nhím biển được sử dụng để tự vệ trước mối đe doạ.

The plant's spine acts as a deterrent to prevent animals from eating it.

Sọi của cây đóng vai trò ngăn chặn để ngăn động vật ăn.

02

Phần bìa hoặc bìa sách bao quanh mép trong của trang, hướng ra ngoài khi sách ở trên giá và thường có tựa đề và tên tác giả.

The part of a book's jacket or cover that encloses the inner edges of the pages, facing outwards when the book is on a shelf and typically bearing the title and the author's name.

Ví dụ

The spine of the book displayed the author's name prominently.

Phần gáy của cuốn sách trưng bày tên tác giả rõ ràng.

The spine of the novel had an elegant design with gold lettering.

Phần gáy của tiểu thuyết có thiết kế tinh tế với chữ mạ vàng.

The spine of the magazine featured a colorful illustration of the title.

Phần gáy của tạp chí có hình minh họa màu sắc của tiêu đề.

03

Thang lương tuyến tính do một số tổ chức lớn vận hành cho phép linh hoạt tùy theo điều kiện địa phương và cụ thể.

A linear pay scale operated by some large organizations that allows flexibility for local and specific conditions.

Ví dụ

The company implemented a spine to adjust salaries based on location.

Công ty đã triển khai một spine để điều chỉnh lương dựa trên địa điểm.

The spine system helped address income disparities in different regions.

Hệ thống spine đã giúp giải quyết chênh lệch thu nhập ở các vùng khác nhau.

Employees appreciated the spine structure for its fairness and transparency.

Nhân viên đánh giá cao cấu trúc spine vì tính công bằng và minh bạch của nó.

04

Một loạt đốt sống kéo dài từ hộp sọ đến phần nhỏ của lưng, bao quanh tủy sống và hỗ trợ cho ngực và bụng; xương sống.

A series of vertebrae extending from the skull to the small of the back, enclosing the spinal cord and providing support for the thorax and abdomen; the backbone.

Ví dụ

She injured her spine while playing football last week.

Cô ấy bị thương cột sống khi chơi bóng đá tuần trước.

The doctor examined his spine after the car accident.

Bác sĩ kiểm tra cột sống của anh ấy sau tai nạn xe hơi.

Proper posture is essential for maintaining a healthy spine.

Tư thế đúng là quan trọng để duy trì cột sống khỏe mạnh.

05

Một khối dung nham nhớt cao phun ra từ một ngọn núi lửa.

A tall mass of viscous lava extruded from a volcano.

Ví dụ

The spine of Mount Vesuvius is a famous tourist attraction.

Sự sựt ra của núi lửa Mount Vesuvius là điểm thu hút du khách nổi tiếng.

The spine of the volcano stretched for miles across the landscape.

Sự sựt ra của núi lửa kéo dài qua hàng dẵn dường cảnh quan.

Scientists studied the spine to understand the volcano's activity.

Các nhà khoa học nghiên cứu sự sựt ra để hiểu về hoạt động của núi lửa.

Dạng danh từ của Spine (Noun)

SingularPlural

Spine

Spines

Kết hợp từ của Spine (Noun)

CollocationVí dụ

Fractured spine

Xương sống bị gãy

The accident left him with a fractured spine.

Tai nạn khiến anh ta bị gãy xương sống.

Venomous spine

Gai độc

The venomous spine of the lionfish can cause painful stings.

Vết đốt độc của cá sư tử có thể gây đau đớn.

Fine spine

Cột sống tốt

She had a fine spine, standing up against social injustice.

Cô ấy có cột sống tốt, đứng lên chống lại bất công xã hội.

Lumbar spine

Sống lưng

The lumbar spine supports the lower back during social activities.

Cột sống thắt lưng hỗ trợ lưng dưới trong các hoạt động xã hội.

Cervical spine

Sống cổ

The cervical spine supports the head and protects the spinal cord.

Cột sống cổ hỗ trợ đầu và bảo vệ tủy sống.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Spine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spine

Không có idiom phù hợp