Bản dịch của từ Abdomen trong tiếng Việt

Abdomen

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abdomen (Noun)

ˈæbdəmn
æbdˈoʊmn
01

Ở động vật có xương sống, là đoạn cơ thể nằm giữa ngực và xương chậu.

In vertebrates the segment of the body between the thorax and the pelvis

Ví dụ

The abdomen is crucial for human digestion and overall health.

Bụng rất quan trọng cho tiêu hóa và sức khỏe tổng thể của con người.

Many people do not understand the abdomen's role in social interactions.

Nhiều người không hiểu vai trò của bụng trong các tương tác xã hội.

Is the abdomen often discussed in social health workshops?

Có phải bụng thường được thảo luận trong các hội thảo sức khỏe xã hội không?

02

Phần cơ thể chứa các cơ quan tiêu hóa; bụng.

The part of the body containing the digestive organs the belly

Ví dụ

The abdomen is crucial for digestion in our bodies.

Bụng rất quan trọng cho việc tiêu hóa trong cơ thể chúng ta.

The abdomen does not store emotions like some believe.

Bụng không lưu trữ cảm xúc như một số người tin.

Is the abdomen affected by stress during social events?

Bụng có bị ảnh hưởng bởi căng thẳng trong các sự kiện xã hội không?

03

Ở côn trùng, là phần sau của cơ thể, bao gồm nhiều đốt.

In insects the posterior part of the body consisting of several segments

Ví dụ

The abdomen of the ant has three distinct segments.

Bụng của con kiến có ba đoạn riêng biệt.

The abdomen of a butterfly does not have many segments.

Bụng của một con bướm không có nhiều đoạn.

How many segments are in the abdomen of a wasp?

Có bao nhiêu đoạn trong bụng của một con ong bắp cày?

Abdomen (Noun Uncountable)

ˈæbdəmn
æbdˈoʊmn
01

Vùng cơ thể của động vật có xương sống chứa các cơ quan tiêu hóa.

The region of the body of vertebrates that contains the digestive organs

Ví dụ

The abdomen is important for digestion and overall health in humans.

Bụng rất quan trọng cho tiêu hóa và sức khỏe tổng thể của con người.

The abdomen does not contain the heart or lungs in vertebrates.

Bụng không chứa tim hoặc phổi ở động vật có xương sống.

What organs are located in the abdomen of a human body?

Các cơ quan nào nằm trong bụng của cơ thể con người?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Abdomen cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abdomen

Không có idiom phù hợp