Bản dịch của từ Digestive trong tiếng Việt

Digestive

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Digestive (Adjective)

dɑɪdʒˈɛstɪv
dɪdʒˈɛstɪv
01

Liên quan đến quá trình tiêu hóa thức ăn.

Relating to the process of digesting food.

Ví dụ

A healthy digestive system is crucial for overall well-being.

Một hệ thống tiêu hóa khỏe mạnh là rất quan trọng cho sức khỏe tổng thể.

Digestive issues can impact one's social life negatively.

Các vấn đề về tiêu hóa có thể tác động tiêu cực đến đời sống xã hội của một người.

Proper nutrition supports good digestive health for social interactions.

Dinh dưỡng hợp lý hỗ trợ sức khỏe tiêu hóa tốt cho các tương tác xã hội.

Dạng tính từ của Digestive (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Digestive

Tiêu hóa

More digestive

Tiêu hóa nhiều hơn

Most digestive

Hầu hết các tiêu hóa

Digestive (Noun)

dɑɪdʒˈɛstɪv
dɪdʒˈɛstɪv
01

Một loại bánh quy tròn nửa ngọt làm từ bột mì nguyên hạt.

A round semi-sweet biscuit made of wholemeal flour.

Ví dụ

The social event served digestive biscuits as snacks.

Sự kiện xã hội phục vụ bánh quy tiêu hóa như đồ ăn nhẹ.

She offered digestive biscuits during the social gathering at her house.

Cô ấy đã cung cấp bánh quy tiêu hóa trong buổi họp mặt giao lưu tại nhà cô ấy.

The guests enjoyed the digestive biscuits with their afternoon tea.

Các vị khách đã thưởng thức bánh quy tiêu hóa trong bữa trà chiều của họ.

02

Thực phẩm, đồ uống hoặc thuốc hỗ trợ hoặc thúc đẩy quá trình tiêu hóa thức ăn.

A food, drink, or medicine that aids or promotes the digestion of food.

Ví dụ

The social event served digestive biscuits to aid digestion.

Sự kiện xã hội phục vụ bánh quy tiêu hóa để hỗ trợ tiêu hóa.

She recommended a digestive tea after the social dinner party.

Cô ấy đề nghị một loại trà tiêu hóa sau bữa tiệc tối giao lưu.

The social gathering offered digestive enzymes for better digestion.

Cuộc tụ tập giao lưu cung cấp các enzym tiêu hóa để tiêu hóa tốt hơn.

Dạng danh từ của Digestive (Noun)

SingularPlural

Digestive

Digestives

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Digestive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe your favorite drink - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
[...] The beverage has many benefits to the human body, nearly as much as consuming actual apples, including improving weight loss, brain health and lower the risk of many serious conditions [...]Trích: Describe your favorite drink - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Idiom with Digestive

Không có idiom phù hợp