Bản dịch của từ Digestive trong tiếng Việt

Digestive

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Digestive(Adjective)

dɑɪdʒˈɛstɪv
dɪdʒˈɛstɪv
01

Liên quan đến quá trình tiêu hóa thức ăn.

Relating to the process of digesting food.

Ví dụ

Dạng tính từ của Digestive (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Digestive

Tiêu hóa

More digestive

Tiêu hóa nhiều hơn

Most digestive

Hầu hết các tiêu hóa

Digestive(Noun)

dɑɪdʒˈɛstɪv
dɪdʒˈɛstɪv
01

Một loại bánh quy tròn nửa ngọt làm từ bột mì nguyên hạt.

A round semi-sweet biscuit made of wholemeal flour.

Ví dụ
02

Thực phẩm, đồ uống hoặc thuốc hỗ trợ hoặc thúc đẩy quá trình tiêu hóa thức ăn.

A food, drink, or medicine that aids or promotes the digestion of food.

Ví dụ

Dạng danh từ của Digestive (Noun)

SingularPlural

Digestive

Digestives

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ