Bản dịch của từ Digestive trong tiếng Việt
Digestive
Digestive (Adjective)
A healthy digestive system is crucial for overall well-being.
Một hệ thống tiêu hóa khỏe mạnh là rất quan trọng cho sức khỏe tổng thể.
Digestive issues can impact one's social life negatively.
Các vấn đề về tiêu hóa có thể tác động tiêu cực đến đời sống xã hội của một người.
Proper nutrition supports good digestive health for social interactions.
Dinh dưỡng hợp lý hỗ trợ sức khỏe tiêu hóa tốt cho các tương tác xã hội.
Dạng tính từ của Digestive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Digestive Tiêu hóa | More digestive Tiêu hóa nhiều hơn | Most digestive Hầu hết các tiêu hóa |
Digestive (Noun)
The social event served digestive biscuits as snacks.
Sự kiện xã hội phục vụ bánh quy tiêu hóa như đồ ăn nhẹ.
She offered digestive biscuits during the social gathering at her house.
Cô ấy đã cung cấp bánh quy tiêu hóa trong buổi họp mặt giao lưu tại nhà cô ấy.
The guests enjoyed the digestive biscuits with their afternoon tea.
Các vị khách đã thưởng thức bánh quy tiêu hóa trong bữa trà chiều của họ.
The social event served digestive biscuits to aid digestion.
Sự kiện xã hội phục vụ bánh quy tiêu hóa để hỗ trợ tiêu hóa.
She recommended a digestive tea after the social dinner party.
Cô ấy đề nghị một loại trà tiêu hóa sau bữa tiệc tối giao lưu.
The social gathering offered digestive enzymes for better digestion.
Cuộc tụ tập giao lưu cung cấp các enzym tiêu hóa để tiêu hóa tốt hơn.
Dạng danh từ của Digestive (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Digestive | Digestives |
Họ từ
Từ "digestive" xuất phát từ động từ "digest", có nghĩa là liên quan đến quá trình tiêu hóa thức ăn trong cơ thể. Trong tiếng Anh, "digestive" có thể được sử dụng như một tính từ để mô tả các cơ quan hoặc quá trình tiêu hóa hoặc dưới dạng danh từ để chỉ các sản phẩm hỗ trợ tiêu hóa, như bánh quy digestive (biscuit). Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng từ này.
Từ "digestive" bắt nguồn từ tiếng Latin "digestivus", mang nghĩa là "để tiêu hóa". Gốc từ "digerere" có nghĩa là "phân tích, tiêu hóa", được tạo thành từ tiền tố "di-" (tách rời) và "gerere" (mang, chịu đựng). Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trong văn bản y học vào thế kỷ 14, liên quan đến quá trình xử lý thức ăn trong cơ thể. Ngày nay, "digestive" mô tả các phương diện liên quan đến hệ thống tiêu hóa, bao gồm enzyme, cơ quan và các phương pháp hỗ trợ tiêu hóa.
Từ "digestive" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong IELTS Listening và Reading, nơi các chủ đề liên quan đến sức khỏe, dinh dưỡng và sinh lý học được thảo luận. Trong ngữ cảnh phổ biến, "digestive" thường được sử dụng để mô tả hệ tiêu hóa hoặc các sản phẩm thực phẩm hỗ trợ tiêu hóa, chẳng hạn như men tiêu hóa hoặc thực phẩm chức năng. Từ này cũng có thể thảo luận trong lĩnh vực y học hoặc nghiên cứu dinh dưỡng, nhấn mạnh tầm quan trọng của quá trình tiêu hóa đối với sức khỏe con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp