Bản dịch của từ Biscuit trong tiếng Việt

Biscuit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biscuit(Noun)

bˈɪskət
bˈɪskɪt
01

Một miếng gỗ phẳng nhỏ dùng để nối hai miếng gỗ lớn hơn lại với nhau, khớp vào các khe trên mỗi miếng.

A small flat piece of wood used to join two larger pieces of wood together fitting into slots in each.

Ví dụ
02

Một màu nâu nhạt.

A light brown colour.

Ví dụ
03

Một loại bánh nướng không men nhỏ, thường giòn, dẹt và ngọt.

A small baked unleavened cake typically crisp flat and sweet.

Ví dụ
04

Đồ sứ hoặc đồ gốm khác đã được nung nhưng chưa tráng men.

Porcelain or other pottery which has been fired but not glazed.

Ví dụ

Dạng danh từ của Biscuit (Noun)

SingularPlural

Biscuit

Biscuits

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ