Bản dịch của từ Biscuit trong tiếng Việt

Biscuit

Noun [U/C]

Biscuit (Noun)

bˈɪskət
bˈɪskɪt
01

Một loại bánh nướng không men nhỏ, thường giòn, dẹt và ngọt.

A small baked unleavened cake typically crisp flat and sweet.

Ví dụ

She brought a packet of biscuits to the social gathering.

Cô ấy mang một gói bánh quy đến buổi tụ họp xã hội.

The children enjoyed eating biscuits during the social event.

Những đứa trẻ thích ăn bánh quy trong sự kiện xã hội.

He offered a biscuit to his friend at the social function.

Anh ấy đã tặng một chiếc bánh quy cho bạn mình tại sự kiện xã hội.

02

Một miếng gỗ phẳng nhỏ dùng để nối hai miếng gỗ lớn hơn lại với nhau, khớp vào các khe trên mỗi miếng.

A small flat piece of wood used to join two larger pieces of wood together fitting into slots in each.

Ví dụ

The carpenter used a biscuit to connect the wooden panels.

Thợ mộc đã sử dụng một cái bánh quy để kết nối các tấm gỗ.

The furniture maker inserted biscuits into the joints for stability.

Người làm đồ gỗ đã đưa bánh quy vào các khớp để ổn định.

Biscuits are commonly used in woodworking to reinforce connections.

Bánh quy thường được sử dụng trong ngành mộc để củng cố kết nối.

03

Một màu nâu nhạt.

A light brown colour.

Ví dụ

She wore a dress in a lovely biscuit shade.

Cô ấy mặc một chiếc váy màu nâu sáng đẹp.

The living room walls were painted in a biscuit hue.

Tường phòng khách được sơn màu nâu sáng.

The sofa cushions matched the biscuit carpet perfectly.

Gối sofa phối hợp hoàn hảo với thảm màu nâu sáng.

04

Đồ sứ hoặc đồ gốm khác đã được nung nhưng chưa tráng men.

Porcelain or other pottery which has been fired but not glazed.

Ví dụ

The antique shop displayed delicate biscuit figurines.

Cửa hàng đồ cổ trưng bày tượng gốm sứ mảnh mai.

The biscuit pottery had intricate designs carved into its surface.

Gốm sứ mảnh mai có các thiết kế tinh xảo trên bề mặt.

Collectors admire the craftsmanship of biscuit ceramics.

Người sưu tập ngưỡng mộ sự khéo léo của gốm sứ mảnh mai.

Dạng danh từ của Biscuit (Noun)

SingularPlural

Biscuit

Biscuits

Kết hợp từ của Biscuit (Noun)

CollocationVí dụ

Biscuit barrel

Thùng bánh quy

Do you keep biscuits in the barrel for guests during ielts practice?

Bạn có giữ bánh quy trong thùng để phục vụ khách trong lúc luyện thi ielts không?

Box of biscuits

Hộp bánh quy

A box of biscuits is a thoughtful gift for a new neighbor.

Một hộp bánh quy là một món quà chu đáo cho một người hàng xóm mới.

Biscuit crumbs

Mảnh bánh quy

Biscuit crumbs add a crunchy texture to the cake.

Vụt bánh thêm một cảm giác giòn cho bánh.

Tin of biscuits

Hộp bánh quy

Do you have a tin of biscuits for the ielts writing?

Bạn có một hộp bánh quy cho viết ielts không?

Biscuit tin

Hộp bánh quy

The biscuit tin was empty, disappointing the guests.

Hộp bánh quy trống, làm thất vọng khách mời.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Biscuit cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Biscuit

Không có idiom phù hợp