Bản dịch của từ Biscuit trong tiếng Việt
Biscuit
Biscuit (Noun)
She brought a packet of biscuits to the social gathering.
Cô ấy mang một gói bánh quy đến buổi tụ họp xã hội.
The children enjoyed eating biscuits during the social event.
Những đứa trẻ thích ăn bánh quy trong sự kiện xã hội.
He offered a biscuit to his friend at the social function.
Anh ấy đã tặng một chiếc bánh quy cho bạn mình tại sự kiện xã hội.
The carpenter used a biscuit to connect the wooden panels.
Thợ mộc đã sử dụng một cái bánh quy để kết nối các tấm gỗ.
The furniture maker inserted biscuits into the joints for stability.
Người làm đồ gỗ đã đưa bánh quy vào các khớp để ổn định.
Biscuits are commonly used in woodworking to reinforce connections.
Bánh quy thường được sử dụng trong ngành mộc để củng cố kết nối.
She wore a dress in a lovely biscuit shade.
Cô ấy mặc một chiếc váy màu nâu sáng đẹp.
The living room walls were painted in a biscuit hue.
Tường phòng khách được sơn màu nâu sáng.
The sofa cushions matched the biscuit carpet perfectly.
Gối sofa phối hợp hoàn hảo với thảm màu nâu sáng.
The antique shop displayed delicate biscuit figurines.
Cửa hàng đồ cổ trưng bày tượng gốm sứ mảnh mai.
The biscuit pottery had intricate designs carved into its surface.
Gốm sứ mảnh mai có các thiết kế tinh xảo trên bề mặt.
Collectors admire the craftsmanship of biscuit ceramics.
Người sưu tập ngưỡng mộ sự khéo léo của gốm sứ mảnh mai.
Dạng danh từ của Biscuit (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Biscuit | Biscuits |
Kết hợp từ của Biscuit (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Flaky biscuit Bánh ngọt giòn | The flaky biscuit melted in my mouth during the ielts break. Bánh quy giòn tan trong miệng tôi trong giờ nghỉ ielts. |
Dog biscuit Bánh quẹo cho chó | She bought a dog biscuit for her pet at the social event. Cô ấy đã mua một chiếc bánh cho chó của mình tại sự kiện xã hội. |
Fresh biscuit Bánh nướng mới | I baked a fresh biscuit for my ielts speaking test. Tôi đã nướng một chiếc bánh quy tươi cho bài thi nói ielts. |
Shortbread biscuit Bánh quy bơ | Shortbread biscuits are popular snacks for ielts test-takers. Bánh quy bơ là món ăn vặt phổ biến đối với người thi ielts. |
Dry biscuit Bánh quy khô | I enjoy eating a dry biscuit with my tea in the afternoon. Tôi thích ăn bánh quy khô với trà vào buổi chiều. |
Họ từ
Từ "biscuit" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bis coctus", có nghĩa là "nướng hai lần". Trong tiếng Anh Mỹ, "biscuit" chỉ một loại bánh mì mềm, thường được dùng trong bữa sáng hoặc ăn kèm với món ăn khác; trong khi đó, trong tiếng Anh Anh, "biscuit" chỉ món bánh quy giòn, thường ăn với trà. Sự khác biệt này thể hiện rõ ở ngữ âm và ngữ nghĩa, dẫn đến sự hiểu nhầm khi sử dụng giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "biscuit" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bis coctus", có nghĩa là "nướng hai lần". Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả phương pháp nấu chín bánh ở nhiệt độ thấp hơn, từ đó tạo ra một sản phẩm nhẹ và giòn hơn. Ban đầu, biscuit thường được làm để bảo quản lâu dài cho các cuộc hành trình. Ngày nay, từ này chỉ các loại bánh quy ngọt hoặc mặn, thể hiện sự phát triển trong truyền thống ẩm thực và thói quen tiêu dùng.
Từ "biscuit" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, nó thường liên quan đến ngữ cảnh ẩm thực hoặc sinh hoạt hàng ngày. Phần Đọc và Viết có thể đề cập đến thực phẩm hoặc cách chế biến. Trong phần Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về sở thích ẩm thực hoặc trong các tình huống xã hội. Ngoài IELTS, "biscuit" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh xây dựng thương hiệu thực phẩm, quảng cáo và văn hóa ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp