Bản dịch của từ Pottery trong tiếng Việt

Pottery

Noun [U/C]

Pottery (Noun)

pˈɑtɚi
pˈɑtəɹi
01

Nồi, đĩa và các vật dụng khác làm bằng đất sét nung. đồ gốm có thể được chia thành đồ đất nung, đồ sứ và đồ đá.

Pots dishes and other articles made of fired clay pottery can be broadly divided into earthenware porcelain and stoneware.

Ví dụ

The pottery class at the community center is popular.

Lớp học gốm tại trung tâm cộng đồng rất phổ biến.

She collects unique pottery pieces from different cultures.

Cô ấy sưu tập các mảnh gốm độc đáo từ các văn hóa khác nhau.

The museum exhibition showcases ancient pottery artifacts beautifully.

Triển lãm tại bảo tàng trưng bày những cổ vật gốm cổ xưa một cách tuyệt đẹp.

02

Một nhà máy hoặc xưởng sản xuất đồ gốm.

A factory or workshop where pottery is made.

Ví dụ

The local pottery produced beautiful handmade ceramics.

Nhà máy gốm địa phương sản xuất đồ gốm thủ công đẹp.

Visiting the pottery workshop was a fascinating cultural experience.

Viếng thăm xưởng gốm là một trải nghiệm văn hóa hấp dẫn.

The pottery industry in the region has a long history.

Ngành công nghiệp gốm sứ trong khu vực có một lịch sử lâu dài.

Dạng danh từ của Pottery (Noun)

SingularPlural

Pottery

Potteries

Kết hợp từ của Pottery (Noun)

CollocationVí dụ

Make pottery

Làm gốm

She learned to make pottery at the local art center.

Cô ấy học làm gốm tại trung tâm nghệ thuật địa phương.

Produce pottery

Sản xuất gốm sứ

She learned to produce pottery in a local art class.

Cô ấy học cách sản xuất gốm trong một lớp học nghệ thuật địa phương.

Fire pottery

Nung gốm

She learned to fire pottery at the community center.

Cô ấy học làm gốm tại trung tâm cộng đồng.

Shard of pottery

Mảnh gốm

She found a shard of pottery during the archaeological dig.

Cô ấy tìm thấy một mảnh gốm trong quá trình khai quật khảo cổ.

Piece of pottery

Mảnh gốm

She carefully painted a piece of pottery for her friend.

Cô ấy cẩn thận vẽ một mảnh gốm cho bạn của cô ấy.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pottery cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pottery

Không có idiom phù hợp