Bản dịch của từ Pottery trong tiếng Việt
Pottery
Pottery (Noun)
The pottery class at the community center is popular.
Lớp học gốm tại trung tâm cộng đồng rất phổ biến.
She collects unique pottery pieces from different cultures.
Cô ấy sưu tập các mảnh gốm độc đáo từ các văn hóa khác nhau.
The museum exhibition showcases ancient pottery artifacts beautifully.
Triển lãm tại bảo tàng trưng bày những cổ vật gốm cổ xưa một cách tuyệt đẹp.
The local pottery produced beautiful handmade ceramics.
Nhà máy gốm địa phương sản xuất đồ gốm thủ công đẹp.
Visiting the pottery workshop was a fascinating cultural experience.
Viếng thăm xưởng gốm là một trải nghiệm văn hóa hấp dẫn.
The pottery industry in the region has a long history.
Ngành công nghiệp gốm sứ trong khu vực có một lịch sử lâu dài.
Dạng danh từ của Pottery (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pottery | Potteries |
Kết hợp từ của Pottery (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Make pottery Làm gốm | She learned to make pottery at the local art center. Cô ấy học làm gốm tại trung tâm nghệ thuật địa phương. |
Produce pottery Sản xuất gốm sứ | She learned to produce pottery in a local art class. Cô ấy học cách sản xuất gốm trong một lớp học nghệ thuật địa phương. |
Fire pottery Nung gốm | She learned to fire pottery at the community center. Cô ấy học làm gốm tại trung tâm cộng đồng. |
Shard of pottery Mảnh gốm | She found a shard of pottery during the archaeological dig. Cô ấy tìm thấy một mảnh gốm trong quá trình khai quật khảo cổ. |
Piece of pottery Mảnh gốm | She carefully painted a piece of pottery for her friend. Cô ấy cẩn thận vẽ một mảnh gốm cho bạn của cô ấy. |
Họ từ
Gốm sứ (pottery) là một thuật ngữ chỉ các sản phẩm được làm từ đất sét và được nung ở nhiệt độ cao để tạo ra các vật dụng như chén, đĩa, bình hoa, và các đồ trang trí. Trong tiếng Anh, từ này có dạng tương tự cả ở Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với giọng Anh Anh nhấn mạnh âm "o" trong khi giọng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm "a". Gốm sứ không chỉ là sản phẩm nghệ thuật mà còn là biểu tượng của văn hóa và lịch sử.
Từ "pottery" xuất phát từ tiếng Latinh "pottarium", có nghĩa là "cái bình hoặc cái chậu". Nguyên gốc này phản ánh sự chế tác đồ gốm từ đất sét để tạo ra các vật dụng chứa đựng. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ cả quá trình làm gốm và sản phẩm từ gốm sứ. Ngoài ra, pottery còn biểu thị cho nghệ thuật chế tạo và trang trí đồ gốm, nhấn mạnh vai trò văn hóa của nó trong xã hội.
Từ "pottery" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, do tính chất chuyên ngành của nó. Trong phần nghe và đọc, "pottery" có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả nghệ thuật hoặc các hoạt động thủ công. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ sản phẩm gốm sứ hoặc quy trình làm đồ gốm, thường liên quan đến các văn hóa dân gian và nghệ thuật thủ công truyền thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp