Bản dịch của từ Clay trong tiếng Việt
Clay
Clay (Noun)
The clay moth is commonly found in European forests.
Sâu bướm đất sét thường được tìm thấy trong các khu rừng châu Âu.
The yellowish-brown wings of the clay moth are distinctive.
Đôi cánh màu nâu vàng của sâu bướm đất sét rất đặc biệt.
The clay moth's habitat is crucial for its survival.
Môi trường sống của sâu bướm đất sét rất quan trọng cho sự sinh tồn của nó.
The pottery class used clay to create beautiful vases.
Lớp học làm gốm sử dụng đất sét để tạo ra những chiếc bình đẹp mắt.
The brick factory sourced clay from the nearby riverbed.
Nhà máy gạch lấy đất sét từ lòng sông gần đó.
The ceramics artist molded the clay into intricate designs for display.
Người nghệ nhân gốm sứ đã nặn đất sét thành những thiết kế phức tạp để trưng bày.
Dạng danh từ của Clay (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Clay | Clays |
Kết hợp từ của Clay (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Modelling/modeling clay Đất nặn | Modeling clay is popular for creating art projects in schools. Đất nặn rất phổ biến để tạo dự án nghệ thuật trong trường học. |
Heavy clay Đất sét nặng | Heavy clay soil is difficult to cultivate for farming. Đất sét nặng khó khai thác cho nông nghiệp. |
China clay Sét trung quốc | China clay is used in pottery making. Sét trung quốc được sử dụng trong làm gốm. |
Damp clay Đất ẩm | The damp clay was perfect for molding into pottery. Đất sét ẩm thích hợp để tạo hình thành đồ gốm. |
Soft clay Đất sét mềm | Soft clay is easy to mold into various shapes. Đất sét mềm dễ tạo hình thành các hình dạng khác nhau. |
Họ từ
Đất sét là một loại khoáng vật tự nhiên, có cấu trúc hạt mịn và khả năng dẻo khi được ẩm ướt. Nó thường được sử dụng trong nghệ thuật gốm và xây dựng. Trong tiếng Anh, "clay" được sử dụng tương tự tại cả hai biến thể Anh-Mỹ, nhưng cách phát âm có khác biệt nhẹ: ở Anh, từ này thường phát âm gần giống với "klei", trong khi ở Mỹ là "kleɪ". Ý nghĩa và cách sử dụng của từ này đều nhất quán ở các biến thể.
Từ "clay" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "claeg", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *klaiγa, có nghĩa là "đất sét". Từ này liên quan đến gốc Latin "cālo", chỉ vật liệu đất, nhằm mô tả các loại đất sét có thể nặn thành hình. Bề dày lịch sử của đất sét trong nghệ thuật và xây dựng đã làm từ này mang ý nghĩa liên quan đến sự hình thành, chế tác và sáng tạo trong nhiều nền văn hóa. Sự kết nối này hiện hữu trong ngữ nghĩa của "clay" như một nguyên liệu linh hoạt trong nghệ thuật và sản xuất.
Từ "clay" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề nghệ thuật và địa chất. Trong phần Nói và Viết, từ này thường liên quan đến các hoạt động sáng tạo như làm gốm, cùng với những vấn đề về môi trường và khai thác tài nguyên. Ngoài ra, "clay" còn được sử dụng trong các lĩnh vực như xây dựng và thiết kế, thường đề cập đến nguyên liệu và các kỹ thuật sử dụng trong sản xuất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp