Bản dịch của từ Moth trong tiếng Việt
Moth
Moth (Noun)
Một loài côn trùng có hai cặp cánh rộng được bao phủ bởi các vảy cực nhỏ, thường có màu xám xịt và giữ phẳng khi nghỉ ngơi. bướm đêm chủ yếu sống về đêm và không có râu như bướm.
An insect with two pairs of broad wings covered in microscopic scales, typically drably coloured and held flat when at rest. moths are chiefly nocturnal, and lack the clubbed antennae of butterflies.
The moth fluttered around the dimly lit room at night.
Con bướm đêm rợp quanh căn phòng tối om ấm.
She was fascinated by the intricate patterns on the moth's wings.
Cô ấy bị mê hoặc bởi các mẫu hoa văn phức tạp trên cánh con bướm.
The moth landed on the wall, camouflaging itself among the shadows.
Con bướm đậu trên tường, tạo sự ngụy trang giữa bóng tối.
Dạng danh từ của Moth (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Moth | Moths |
Họ từ
Ký sinh trùng "moth" (ký sinh trùng đêm) thuộc họ Lepidoptera, gồm các loài thường hoạt động vào ban đêm và có cơ thể mềm mại, cánh phủ lông. Chúng có nhiều kích thước và màu sắc khác nhau, thường bị theo dõi do thực phẩm và chất liệu bị hư hại. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "moth" được sử dụng giống nhau trong cả hình thức viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "moth" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "motht", được bắt nguồn từ tiếng Germanic, có thể liên quan đến từ Proto-Germanic *mahtwō, có nghĩa là "côn trùng" hay "loài động vật cánh". Trong tiếng Latinh, từ tương ứng là "noctua", chỉ loài cú, một loài động vật về đêm. Mặc dù nghĩa hiện tại của "moth" chỉ rõ về loài bướm đêm, lịch sử ngữ nghĩa cho thấy sự liên quan chặt chẽ giữa bóng tối và những sinh vật hoạt động vào ban đêm.
Từ "moth" (bướm đêm) ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các phần nghe và đọc liên quan đến sinh thái hoặc môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về sự đa dạng của côn trùng, ảnh hưởng của bướm đêm đến hệ sinh thái hoặc trong văn chương như biểu tượng cho sự bí ẩn và chuyển đổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp