Bản dịch của từ Nocturnal trong tiếng Việt
Nocturnal
Adjective
Nocturnal (Adjective)
nɑktˈɝnl̩
nɑktˈɝɹnl̩
Ví dụ
Owls are nocturnal creatures, hunting for prey under the moonlight.
Cú là loài vật hoạt động vào ban đêm, săn mồi dưới ánh trăng.
Night clubs are popular among nocturnal individuals who enjoy late-night activities.
Các câu lạc bộ đêm được ưa chuộng bởi những người thích hoạt động vào ban đêm.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Nocturnal
Không có idiom phù hợp