Bản dịch của từ Nocturnal trong tiếng Việt
Nocturnal
Nocturnal (Adjective)
Owls are nocturnal creatures, hunting for prey under the moonlight.
Cú là loài vật hoạt động vào ban đêm, săn mồi dưới ánh trăng.
Night clubs are popular among nocturnal individuals who enjoy late-night activities.
Các câu lạc bộ đêm được ưa chuộng bởi những người thích hoạt động vào ban đêm.
The nocturnal nature of bats allows them to navigate in darkness efficiently.
Tính chất hoạt động vào ban đêm của dơi giúp chúng điều hướng trong bóng tối hiệu quả.
Dạng tính từ của Nocturnal (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Nocturnal Về đêm | More nocturnal Về đêm nhiều hơn | Most nocturnal Hầu hết về đêm |
Họ từ
Từ "nocturnal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nocturnalis", có nghĩa là "thuộc về đêm". Từ này dùng để chỉ những sinh vật hoạt động chủ yếu vào ban đêm, như cú và dơi, khác với "diurnal", những sinh vật hoạt động vào ban ngày. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "nocturnal" có cùng nghĩa và cách sử dụng, không có sự khác biệt đáng kể nào về hình thức viết hay phát âm. Từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu sinh thái và hành vi động vật.
Từ "nocturnal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nocturnalis", xuất phát từ "nox" (đêm). Trong ngữ cảnh cổ đại, các loài động vật và hoạt động liên quan đến ban đêm thường được đặc trưng bởi tính chất này. Ngày nay, từ này được sử dụng để mô tả những sinh vật hoạt động chủ yếu trong đêm, như cú và một số loài động vật khác. Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện sự quan tâm về sinh thái học và hành vi của động vật trong các hệ sinh thái đêm.
Từ "nocturnal" xuất hiện với tần suất nhất định trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề sinh học hoặc động vật, đặc biệt khi thảo luận về hành vi của các loài hoạt động vào ban đêm. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "nocturnal" thường được sử dụng để mô tả các thú vật như cú hoặc dơi, cũng như các hoạt động diễn ra vào ban đêm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp