Bản dịch của từ Active trong tiếng Việt

Active

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Active (Adjective)

ˈæk.tɪv
ˈæk.tɪv
01

Có hoạt động, còn hiệu lực.

Active and valid.

Ví dụ

Her active participation in community events is commendable.

Sự tham gia tích cực của cô ấy vào các sự kiện cộng đồng là điều đáng khen ngợi.

The charity organization requires active volunteers for their upcoming project.

Tổ chức từ thiện cần những tình nguyện viên tích cực cho dự án sắp tới của họ.

Being active on social media platforms helps in reaching a wider audience.

Hoạt động tích cực trên các nền tảng truyền thông xã hội giúp tiếp cận nhiều đối tượng hơn.

02

Hăng hái, chủ động tham gia vào hoạt động gì.

Enthusiastically and proactively participate in any activity.

Ví dụ

She is an active member of the community service club.

Cô ấy là thành viên tích cực của câu lạc bộ phục vụ cộng đồng.

Active involvement in charity events is encouraged in this community.

Tích cực tham gia vào các sự kiện từ thiện được khuyến khích trong cộng đồng này.

Being active in local events helps build a strong social network.

Tích cực tham gia các sự kiện địa phương giúp xây dựng một mạng xã hội mạnh mẽ.

Dạng tính từ của Active (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Active

Đang hoạt động

More active

Hoạt động nhiều hơn

Most active

Hoạt động nhiều nhất

Kết hợp từ của Active (Adjective)

CollocationVí dụ

Fairly active

Khá năng động

She is fairly active in organizing charity events.

Cô ấy khá năng động trong việc tổ chức sự kiện từ thiện.

Extremely active

Rất năng động

She is extremely active in organizing charity events.

Cô ấy rất tích cực trong việc tổ chức sự kiện từ thiện.

Sexually active

Hoạt động tình dục

She is sexually active and enjoys dating multiple partners.

Cô ấy hoạt động tình dục và thích hẹn hò với nhiều đối tác.

Highly active

Rất hoạt động

She is highly active on social media platforms.

Cô ấy rất tích cực trên các nền tảng truyền thông xã hội.

Increasingly active

Ngày càng hoạt động

Social media platforms are increasingly active during peak hours.

Các nền tảng truyền thông xã hội ngày càng hoạt động vào giờ cao điểm.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Active cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media
[...] Firstly, while watching television is said to be more of a passive reading is considered to be an form of learning [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media
Describe something you do that you think is important for keeping fit and healthy
[...] Ex: Staying physically in later years can also keep you feeling younger [...]Trích: Describe something you do that you think is important for keeping fit and healthy
Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
[...] It helped me stay build friendships, and develop important skills that have stayed with me throughout my life [...]Trích: Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 27/06/2020
[...] However, only those who are enough can seize such opportunities and stand a better chance of future success [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 27/06/2020

Idiom with Active

Không có idiom phù hợp