Bản dịch của từ Active trong tiếng Việt
Active
Active (Adjective)
Có hoạt động, còn hiệu lực.
Active and valid.
Her active participation in community events is commendable.
Sự tham gia tích cực của cô ấy vào các sự kiện cộng đồng là điều đáng khen ngợi.
The charity organization requires active volunteers for their upcoming project.
Tổ chức từ thiện cần những tình nguyện viên tích cực cho dự án sắp tới của họ.
Being active on social media platforms helps in reaching a wider audience.
Hoạt động tích cực trên các nền tảng truyền thông xã hội giúp tiếp cận nhiều đối tượng hơn.
Hăng hái, chủ động tham gia vào hoạt động gì.
Enthusiastically and proactively participate in any activity.
She is an active member of the community service club.
Cô ấy là thành viên tích cực của câu lạc bộ phục vụ cộng đồng.
Active involvement in charity events is encouraged in this community.
Tích cực tham gia vào các sự kiện từ thiện được khuyến khích trong cộng đồng này.
Being active in local events helps build a strong social network.
Tích cực tham gia các sự kiện địa phương giúp xây dựng một mạng xã hội mạnh mẽ.
Dạng tính từ của Active (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Active Đang hoạt động | More active Hoạt động nhiều hơn | Most active Hoạt động nhiều nhất |
Kết hợp từ của Active (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fairly active Khá năng động | She is fairly active in organizing charity events. Cô ấy khá năng động trong việc tổ chức sự kiện từ thiện. |
Extremely active Rất năng động | She is extremely active in organizing charity events. Cô ấy rất tích cực trong việc tổ chức sự kiện từ thiện. |
Sexually active Hoạt động tình dục | She is sexually active and enjoys dating multiple partners. Cô ấy hoạt động tình dục và thích hẹn hò với nhiều đối tác. |
Highly active Rất hoạt động | She is highly active on social media platforms. Cô ấy rất tích cực trên các nền tảng truyền thông xã hội. |
Increasingly active Ngày càng hoạt động | Social media platforms are increasingly active during peak hours. Các nền tảng truyền thông xã hội ngày càng hoạt động vào giờ cao điểm. |
Họ từ
Tính từ "active" có nghĩa là đang hoạt động, có năng lực hoặc tham gia một cách tích cực vào một hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh ngữ pháp, "active" còn được dùng để chỉ giọng chủ động trong câu (active voice), đối lập với giọng bị động (passive voice). Sự khác biệt giữa Anh và Mỹ chủ yếu nằm ở phong cách giao tiếp và ngữ điệu, trong khi viết thì từ này được sử dụng gần như tương đồng.
Từ "active" xuất phát từ tiếng Latin "activus", có nghĩa là "hoạt động" hoặc "tích cực", đến từ gốc động từ "agere", nghĩa là "hành động". Từ thế kỷ 15, "active" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ trạng thái hoặc khả năng tham gia vào hoạt động. Sự liên kết với nghĩa hiện tại nằm ở tính chất năng động và sự tham gia tích cực trong một hành động hoặc quá trình nào đó, phản ánh tư duy và hành vi tích cực trong xã hội.
Từ "active" thường được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này được tìm thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến hoạt động hoặc tình trạng tham gia tích cực. Trong phần Nói và Viết, từ "active" thường xuất hiện khi thảo luận về lối sống, sức khoẻ, hoặc sự tham gia của các cá nhân hoặc nhóm. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và công nghệ để chỉ trạng thái hoạt động của hệ thống hoặc thành phần nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp