Bản dịch của từ Enthusiastically trong tiếng Việt
Enthusiastically
Enthusiastically (Adverb)
Theo cách thể hiện sự nhiệt tình.
In a way that shows enthusiasm.
She greeted everyone enthusiastically at the social event.
Cô ấy chào hỏi mọi người một cách hăng hái tại sự kiện xã hội.
The volunteers worked enthusiastically to help the community.
Các tình nguyện viên làm việc hăng hái để giúp cộng đồng.
The students cheered enthusiastically during the charity fundraiser.
Các học sinh cổ vũ một cách hăng hái trong buổi gây quỹ từ thiện.
Dạng trạng từ của Enthusiastically (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Enthusiastically Nhiệt tình | More enthusiastically Nhiệt tình hơn | Most enthusiastically Nhiệt tình nhất |
Họ từ
Từ "enthusiastically" là trạng từ, diễn tả cách thực hiện hành động với sự nhiệt tình, hăng hái và đam mê. Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng để chỉ thái độ tích cực và sự quan tâm sâu sắc đối với một hoạt động hoặc vấn đề cụ thể. Phiên bản của từ này không có sự khác biệt đáng chú ý giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cả mặt phát âm lẫn nghĩa, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh một số sắc thái tình cảm hơn.
Từ "enthusiastically" bắt nguồn từ tiếng Latin "enthusiasmus", có nghĩa là sự phấn khởi, hào hứng, từ gốc Hy Lạp "enthousiasmos", mang ý nghĩa là sự "thần thánh xâm nhập". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ trạng thái tâm lý khi một người cảm nhận được sức mạnh siêu nhiên. Theo thời gian, nghĩa của từ đã chuyển sang biểu thị sự nhiệt tình và niềm đam mê trong các hoạt động thường ngày, phản ánh mức độ hăng hái và cam kết mạnh mẽ trong hành động.
Từ "enthusiastically" thường xuất hiện trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nói và Viết, nơi thí sinh cần thể hiện quan điểm và cảm xúc cá nhân một cách rõ ràng. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự nhiệt tình hoặc ủng hộ cho một hoạt động, sở thích hoặc sự kiện nào đó. Sự phổ biến của từ này phản ánh nhu cầu biểu đạt cảm xúc tích cực trong ngữ cảnh giao tiếp, từ đó nâng cao khả năng truyền đạt thông điệp của người nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp