Bản dịch của từ Enthusiastically trong tiếng Việt
Enthusiastically
Adverb
Enthusiastically (Adverb)
ɪnɵˌuziˈæstɪkli
ɪnɵˌuziˈæstɪkli
01
Theo cách thể hiện sự nhiệt tình
In a way that shows enthusiasm
Ví dụ
She greeted everyone enthusiastically at the social event.
Cô ấy chào hỏi mọi người một cách hăng hái tại sự kiện xã hội.
The volunteers worked enthusiastically to help the community.
Các tình nguyện viên làm việc hăng hái để giúp cộng đồng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Enthusiastically
Không có idiom phù hợp