Bản dịch của từ Enthusiastically trong tiếng Việt

Enthusiastically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enthusiastically (Adverb)

ɪnɵˌuziˈæstɪkli
ɪnɵˌuziˈæstɪkli
01

Theo cách thể hiện sự nhiệt tình.

In a way that shows enthusiasm.

Ví dụ

She greeted everyone enthusiastically at the social event.

Cô ấy chào hỏi mọi người một cách hăng hái tại sự kiện xã hội.

The volunteers worked enthusiastically to help the community.

Các tình nguyện viên làm việc hăng hái để giúp cộng đồng.

The students cheered enthusiastically during the charity fundraiser.

Các học sinh cổ vũ một cách hăng hái trong buổi gây quỹ từ thiện.

Dạng trạng từ của Enthusiastically (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Enthusiastically

Nhiệt tình

More enthusiastically

Nhiệt tình hơn

Most enthusiastically

Nhiệt tình nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Enthusiastically cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a person you met at a party who you enjoyed talking with
[...] It was pleasant to encounter someone who was so about their career and life that they were ready to share their knowledge with others [...]Trích: Describe a person you met at a party who you enjoyed talking with
Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] As a passionate sports I am interested in exploring the opportunities provided by your club [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] And let's not forget the power of social media, where celebrity chefs share their culinary adventures and connect with food worldwide [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Enthusiastically

Không có idiom phù hợp