Bản dịch của từ Proactively trong tiếng Việt
Proactively
Proactively (Adverb)
She proactively organized a charity event for the community.
Cô chủ động tổ chức một sự kiện từ thiện cho cộng đồng.
The social worker proactively sought solutions to help the homeless.
Nhân viên xã hội đã chủ động tìm giải pháp để giúp đỡ những người vô gia cư.
They proactively engaged with local schools to promote social awareness.
Họ chủ động phối hợp với các trường học địa phương để nâng cao nhận thức xã hội.
Dạng trạng từ của Proactively (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Proactively Chủ động | More proactively Chủ động hơn | Most proactively Chủ động nhất |
Từ "proactively" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hành động một cách chủ động để đưa ra các giải pháp hoặc ngăn ngừa vấn đề trước khi chúng xảy ra. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh và quản lý để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tiên liệu và tham gia tích cực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "proactively" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách viết; tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai phiên bản.
Từ "proactively" xuất phát từ tiếng Latinh "pro", có nghĩa là "trước", và "agere", có nghĩa là "hành động". Kết hợp lại, "proactively" ám chỉ hành động được thực hiện trước để ngăn ngừa vấn đề hoặc cải thiện tình huống. Từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào giữa thế kỷ 20, thường được sử dụng trong lĩnh vực quản lý và kinh doanh nhằm khuyến khích sự chủ động trong các chiến lược và quyết định, phản ánh bản chất tích cực và tiên đoán.
Từ "proactively" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, khi người học cần thể hiện khả năng đưa ra giải pháp hoặc hành động tương thích với tình huống. Trong tiếng Anh thông dụng, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh kinh doanh, quản lý dự án, và phát triển cá nhân, nhấn mạnh sự chủ động trong việc giải quyết vấn đề và cải thiện hiệu suất.