Bản dịch của từ Microscopic trong tiếng Việt

Microscopic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microscopic (Adjective)

01

Nhỏ đến mức chỉ có thể nhìn thấy được bằng kính hiển vi.

So small as to be visible only with a microscope.

Ví dụ

Microscopic organisms play a vital role in soil fertility.

Các sinh vật vi nhỏ đóng vai trò quan trọng trong độ phì đất.

The water quality is monitored for microscopic impurities regularly.

Chất lượng nước được theo dõi đều đặn để phát hiện tạp chất vi nhỏ.

Microscopic examination revealed the presence of harmful bacteria in the sample.

Kiểm tra vi nhỏ phát hiện sự hiện diện của vi khuẩn có hại trong mẫu.

Microscopic organisms play a crucial role in soil fertility.

Các sinh vật vi mô đóng vai trò quan trọng trong sự màu mỡ đất.

The scientist discovered a new species of microscopic algae.

Nhà khoa học đã phát hiện một loài rong biển vi mô mới.

02

Liên quan đến kính hiển vi.

Relating to a microscope.

Ví dụ

Microscopic analysis revealed bacteria in the water sample.

Phân tích vi nhìn phát hiện vi khuẩn trong mẫu nước.

The scientist used a microscopic lens to examine tiny organisms.

Nhà khoa học sử dụng ống kính vi nhìn để xem xét các sinh vật nhỏ.

Her research involved studying microscopic structures of cells under a microscope.

Nghiên cứu của cô liên quan đến việc nghiên cứu cấu trúc vi nhìn của tế bào dưới kính hiển vi.

Microscopic examination revealed bacteria in the water sample.

Việc kiểm tra vi sinh dưới kính hiển vi đã phát hiện vi khuẩn trong mẫu nước.

The scientist observed the microscopic organisms in the soil analysis.

Nhà khoa học đã quan sát các sinh vật vi nhỏ trong phân tích đất.

Dạng tính từ của Microscopic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Microscopic

Hiển vi

More microscopic

Hiển vi hơn

Most microscopic

Hiển vi nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Microscopic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microscopic

Không có idiom phù hợp