Bản dịch của từ Microscopic trong tiếng Việt
Microscopic
Microscopic (Adjective)
Nhỏ đến mức chỉ có thể nhìn thấy được bằng kính hiển vi.
So small as to be visible only with a microscope.
Microscopic organisms play a vital role in soil fertility.
Các sinh vật vi nhỏ đóng vai trò quan trọng trong độ phì đất.
The water quality is monitored for microscopic impurities regularly.
Chất lượng nước được theo dõi đều đặn để phát hiện tạp chất vi nhỏ.
Microscopic examination revealed the presence of harmful bacteria in the sample.
Kiểm tra vi nhỏ phát hiện sự hiện diện của vi khuẩn có hại trong mẫu.
Microscopic organisms play a crucial role in soil fertility.
Các sinh vật vi mô đóng vai trò quan trọng trong sự màu mỡ đất.
The scientist discovered a new species of microscopic algae.
Nhà khoa học đã phát hiện một loài rong biển vi mô mới.
Liên quan đến kính hiển vi.
Relating to a microscope.
Microscopic analysis revealed bacteria in the water sample.
Phân tích vi nhìn phát hiện vi khuẩn trong mẫu nước.
The scientist used a microscopic lens to examine tiny organisms.
Nhà khoa học sử dụng ống kính vi nhìn để xem xét các sinh vật nhỏ.
Her research involved studying microscopic structures of cells under a microscope.
Nghiên cứu của cô liên quan đến việc nghiên cứu cấu trúc vi nhìn của tế bào dưới kính hiển vi.
Microscopic examination revealed bacteria in the water sample.
Việc kiểm tra vi sinh dưới kính hiển vi đã phát hiện vi khuẩn trong mẫu nước.
The scientist observed the microscopic organisms in the soil analysis.
Nhà khoa học đã quan sát các sinh vật vi nhỏ trong phân tích đất.
Dạng tính từ của Microscopic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Microscopic Hiển vi | More microscopic Hiển vi hơn | Most microscopic Hiển vi nhất |
Họ từ
Từ "microscopic" diễn tả kích thước rất nhỏ mà mắt thường không thể nhìn thấy, thường dùng để chỉ các đối tượng có kích thước bằng hoặc nhỏ hơn vi sinh vật. Trong tiếng Anh Anh, "microscopic" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, ví dụ trong nghiên cứu khoa học tại Anh, từ ngữ này thường xuất hiện trong tài liệu chuyên ngành nhiều hơn.
Từ "microscopic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, từ "microscopus", trong đó "micro-" có nghĩa là "nhỏ" và "-scopus" có nghĩa là "nhìn" hay "quan sát". Từ này được phát triển vào thế kỷ 17 trong bối cảnh của sự phát triển khoa học và công nghệ, với dụng cụ đầu tiên là kính hiển vi. Ngày nay, "microscopic" dùng để chỉ những đối tượng hay hiện tượng có kích thước rất nhỏ, không thể nhìn thấy bằng mắt thường, thể hiện sự quan trọng trong các lĩnh vực như sinh học và vật lý.
Từ "microscopic" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất cao trong phần đọc và viết do liên quan đến các chủ đề khoa học và công nghệ. Trong phần nghe, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về nghiên cứu hoặc hiện tượng tự nhiên. Ngoài ra, trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, nó thường được sử dụng để mô tả các đối tượng rất nhỏ hoặc không thể nhìn thấy bằng mắt thường, đặc biệt trong lĩnh vực sinh học và y học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp