Bản dịch của từ Microscope trong tiếng Việt

Microscope

Noun [U/C]

Microscope (Noun)

mˈɑɪkɹəskˌoʊp
mˈɑɪkɹəskˌoʊp
01

Một dụng cụ quang học dùng để quan sát các vật thể rất nhỏ, chẳng hạn như mẫu khoáng chất hoặc tế bào động vật hoặc thực vật, thường được phóng đại vài trăm lần.

An optical instrument used for viewing very small objects, such as mineral samples or animal or plant cells, typically magnified several hundred times.

Ví dụ

Scientists used a microscope to study cell division in the lab.

Các nhà khoa học đã sử dụng kính hiển vi để nghiên cứu sự phân chia tế bào trong phòng thí nghiệm.

The biology teacher demonstrated the use of a microscope in class.

Giáo viên sinh học đã trình diễn cách sử dụng kính hiển vi trong lớp.

Microscopes have revolutionized research in various scientific fields.

Kính hiển vi đã cách mạng hóa nghiên cứu trong các lĩnh vực khoa học khác nhau.

Dạng danh từ của Microscope (Noun)

SingularPlural

Microscope

Microscopes

Kết hợp từ của Microscope (Noun)

CollocationVí dụ

Optical microscope

Kính hiển vi quang học

An optical microscope is essential for examining tiny structures in biology.

Kính hiển vi quang học là cần thiết để kiểm tra cấu trúc nhỏ trong sinh học.

Electron microscope

Kính hiển vi điện tử

The electron microscope revealed intricate details of the social structure.

Kính hiển vi electron đã tiết lộ chi tiết phức tạp về cấu trúc xã hội.

High-powered microscope

Kính hiển vi công suất cao

The high-powered microscope revealed intricate details of the social structure.

Kính hiển vi mạnh hiển thị chi tiết phức tạp của cấu trúc xã hội.

Powerful microscope

Kính hiển vi mạnh

A powerful microscope can reveal tiny details in social interactions.

Một kính hiển vi mạnh có thể tiết lộ chi tiết nhỏ trong tương tác xã hội.

Binocular microscope

Kính hiển vi hai mắt

The binocular microscope allows for detailed examination of tiny organisms.

Kính hiển vi đôi cho phép kiểm tra chi tiết các sinh vật nhỏ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Microscope cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microscope

Không có idiom phù hợp