Bản dịch của từ Microscope trong tiếng Việt
Microscope

Microscope(Noun)
Một dụng cụ quang học dùng để quan sát các vật thể rất nhỏ, chẳng hạn như mẫu khoáng chất hoặc tế bào động vật hoặc thực vật, thường được phóng đại vài trăm lần.
An optical instrument used for viewing very small objects, such as mineral samples or animal or plant cells, typically magnified several hundred times.
Dạng danh từ của Microscope (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Microscope | Microscopes |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Kính hiển vi là một thiết bị quang học được sử dụng để phóng đại các đối tượng nhỏ, cho phép nhìn thấy chi tiết mà mắt thường không thể nhận diện được. Có nhiều loại kính hiển vi, trong đó kính hiển vi quang học và kính hiển vi điện tử là phổ biến nhất. Trong tiếng Anh, từ "microscope" được sử dụng cả trong Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, phong cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai vùng miền.
Từ "microscope" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bao gồm hai phần: "micro-" nghĩa là nhỏ và "skopein" có nghĩa là quan sát. Từ này được ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 17, trong bối cảnh phát triển kính hiển vi, cho phép con người quan sát những vật thể nhỏ không thể nhìn thấy bằng mắt thường. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh mục đích ban đầu là nghiên cứu và khám phá thế giới ti vi mô.
Từ "microscope" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi thường liên quan đến các hình thức nghiên cứu khoa học. Trong Writing và Speaking, thuật ngữ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các chủ đề khoa học, công nghệ hoặc môi trường học thuật. Ngoài ra, "microscope" còn được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh như giáo dục, nghiên cứu y học và sinh học, nơi mà thiết bị này đóng vai trò quan trọng trong quan sát và phân tích các mẫu vật nhỏ.
Họ từ
Kính hiển vi là một thiết bị quang học được sử dụng để phóng đại các đối tượng nhỏ, cho phép nhìn thấy chi tiết mà mắt thường không thể nhận diện được. Có nhiều loại kính hiển vi, trong đó kính hiển vi quang học và kính hiển vi điện tử là phổ biến nhất. Trong tiếng Anh, từ "microscope" được sử dụng cả trong Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, phong cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai vùng miền.
Từ "microscope" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bao gồm hai phần: "micro-" nghĩa là nhỏ và "skopein" có nghĩa là quan sát. Từ này được ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 17, trong bối cảnh phát triển kính hiển vi, cho phép con người quan sát những vật thể nhỏ không thể nhìn thấy bằng mắt thường. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh mục đích ban đầu là nghiên cứu và khám phá thế giới ti vi mô.
Từ "microscope" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi thường liên quan đến các hình thức nghiên cứu khoa học. Trong Writing và Speaking, thuật ngữ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các chủ đề khoa học, công nghệ hoặc môi trường học thuật. Ngoài ra, "microscope" còn được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh như giáo dục, nghiên cứu y học và sinh học, nơi mà thiết bị này đóng vai trò quan trọng trong quan sát và phân tích các mẫu vật nhỏ.
