Bản dịch của từ Microscope trong tiếng Việt

Microscope

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microscope(Noun)

mˈɑɪkɹəskˌoʊp
mˈɑɪkɹəskˌoʊp
01

Một dụng cụ quang học dùng để quan sát các vật thể rất nhỏ, chẳng hạn như mẫu khoáng chất hoặc tế bào động vật hoặc thực vật, thường được phóng đại vài trăm lần.

An optical instrument used for viewing very small objects, such as mineral samples or animal or plant cells, typically magnified several hundred times.

Ví dụ

Dạng danh từ của Microscope (Noun)

SingularPlural

Microscope

Microscopes

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ