Bản dịch của từ Microscope trong tiếng Việt
Microscope
Microscope (Noun)
Một dụng cụ quang học dùng để quan sát các vật thể rất nhỏ, chẳng hạn như mẫu khoáng chất hoặc tế bào động vật hoặc thực vật, thường được phóng đại vài trăm lần.
An optical instrument used for viewing very small objects, such as mineral samples or animal or plant cells, typically magnified several hundred times.
Scientists used a microscope to study cell division in the lab.
Các nhà khoa học đã sử dụng kính hiển vi để nghiên cứu sự phân chia tế bào trong phòng thí nghiệm.
The biology teacher demonstrated the use of a microscope in class.
Giáo viên sinh học đã trình diễn cách sử dụng kính hiển vi trong lớp.
Microscopes have revolutionized research in various scientific fields.
Kính hiển vi đã cách mạng hóa nghiên cứu trong các lĩnh vực khoa học khác nhau.
Dạng danh từ của Microscope (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Microscope | Microscopes |
Kết hợp từ của Microscope (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Optical microscope Kính hiển vi quang học | An optical microscope is essential for examining tiny structures in biology. Kính hiển vi quang học là cần thiết để kiểm tra cấu trúc nhỏ trong sinh học. |
Electron microscope Kính hiển vi điện tử | The electron microscope revealed intricate details of the social structure. Kính hiển vi electron đã tiết lộ chi tiết phức tạp về cấu trúc xã hội. |
High-powered microscope Kính hiển vi công suất cao | The high-powered microscope revealed intricate details of the social structure. Kính hiển vi mạnh hiển thị chi tiết phức tạp của cấu trúc xã hội. |
Powerful microscope Kính hiển vi mạnh | A powerful microscope can reveal tiny details in social interactions. Một kính hiển vi mạnh có thể tiết lộ chi tiết nhỏ trong tương tác xã hội. |
Binocular microscope Kính hiển vi hai mắt | The binocular microscope allows for detailed examination of tiny organisms. Kính hiển vi đôi cho phép kiểm tra chi tiết các sinh vật nhỏ. |
Họ từ
Kính hiển vi là một thiết bị quang học được sử dụng để phóng đại các đối tượng nhỏ, cho phép nhìn thấy chi tiết mà mắt thường không thể nhận diện được. Có nhiều loại kính hiển vi, trong đó kính hiển vi quang học và kính hiển vi điện tử là phổ biến nhất. Trong tiếng Anh, từ "microscope" được sử dụng cả trong Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, phong cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai vùng miền.
Từ "microscope" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bao gồm hai phần: "micro-" nghĩa là nhỏ và "skopein" có nghĩa là quan sát. Từ này được ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 17, trong bối cảnh phát triển kính hiển vi, cho phép con người quan sát những vật thể nhỏ không thể nhìn thấy bằng mắt thường. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh mục đích ban đầu là nghiên cứu và khám phá thế giới ti vi mô.
Từ "microscope" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi thường liên quan đến các hình thức nghiên cứu khoa học. Trong Writing và Speaking, thuật ngữ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các chủ đề khoa học, công nghệ hoặc môi trường học thuật. Ngoài ra, "microscope" còn được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh như giáo dục, nghiên cứu y học và sinh học, nơi mà thiết bị này đóng vai trò quan trọng trong quan sát và phân tích các mẫu vật nhỏ.