Bản dịch của từ Optical trong tiếng Việt
Optical
Optical (Adjective)
The optical illusion fascinated the audience at the social event.
Ảo giác quyến rũ khán giả tại sự kiện xã hội.
She wore a pair of optical glasses to improve her vision.
Cô ấy đeo một cặp kính quang học để cải thiện thị lực.
The social media influencer shared tips on optical photography techniques.
Người ảnh hưởng trên mạng xã hội chia sẻ mẹo về kỹ thuật chụp ảnh quang học.
The optical fibers used in the social media network are advanced.
Các sợi quang được sử dụng trong mạng xã hội rất tiên tiến.
She attended an optical technology seminar related to social communication.
Cô ấy tham dự một hội thảo công nghệ quang liên quan đến giao tiếp xã hội.
The optical sensors in the social networking devices are crucial.
Các cảm biến quang trên các thiết bị mạng xã hội rất quan trọng.
Dạng tính từ của Optical (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Optical Quang học | More optical Quang học thêm | Most optical Quang học gần nhất |
Optical (Noun)
Một cặp kính.
A pair of glasses.
She bought a new pair of optical glasses for reading.
Cô ấy đã mua một cặp kính đọc mới.
His optical glasses have a stylish frame.
Cặp kính của anh ấy có khung đẹp.
The optician recommended a pair of optical glasses.
Người kính lão đã khuyên một cặp kính đeo.
Họ từ
Từ "optical" thuộc về tính từ, chỉ về ánh sáng và các hiện tượng liên quan đến thị giác. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như vật lý, sinh học và công nghệ hình ảnh. Trong tiếng Anh, "optical" không có sự phân biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa cũng như cách viết. Tuy nhiên, xét về ngữ âm, phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai tiếng Anh này, nhưng không ảnh hưởng đến nghĩa của từ.
Từ "optical" có nguồn gốc từ tiếng Latin "opticus", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "ὀπτικός" (optikós), có nghĩa là "liên quan đến thị giác". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những hiện tượng vật lý liên quan đến ánh sáng và thị giác. Ngày nay, "optical" chủ yếu được sử dụng để mô tả các công nghệ hoặc thiết bị thức khuya với sự vận dụng của ánh sáng, chẳng hạn như kính mắt hay các thiết bị quang học, phản ánh sự phát triển trong nghiên cứu và ứng dụng quang học.
Từ "optical" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng, thiết bị hoặc nghiên cứu liên quan đến ánh sáng và thị giác. Ngoài ra, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như vật lý, quang học và công nghệ hình ảnh, phản ánh tầm quan trọng của nó trong nghiên cứu khoa học và ứng dụng thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp