Bản dịch của từ Optical trong tiếng Việt

Optical

AdjectiveNoun [U/C]

Optical (Adjective)

ˈɑptɪkl̩
ˈɑptɪkl̩
01

Liên quan đến thị giác, đặc biệt là liên quan đến hoạt động của ánh sáng.

Relating to sight, especially in relation to the action of light.

Ví dụ

The optical illusion fascinated the audience at the social event.

Ảo giác quyến rũ khán giả tại sự kiện xã hội.

She wore a pair of optical glasses to improve her vision.

Cô ấy đeo một cặp kính quang học để cải thiện thị lực.

The social media influencer shared tips on optical photography techniques.

Người ảnh hưởng trên mạng xã hội chia sẻ mẹo về kỹ thuật chụp ảnh quang học.

02

Hoạt động hoặc sử dụng phần nhìn thấy được của phổ điện từ.

Operating in or employing the visible part of the electromagnetic spectrum.

Ví dụ

The optical fibers used in the social media network are advanced.

Các sợi quang được sử dụng trong mạng xã hội rất tiên tiến.

She attended an optical technology seminar related to social communication.

Cô ấy tham dự một hội thảo công nghệ quang liên quan đến giao tiếp xã hội.

The optical sensors in the social networking devices are crucial.

Các cảm biến quang trên các thiết bị mạng xã hội rất quan trọng.

Optical (Noun)

ˈɑptɪkl̩
ˈɑptɪkl̩
01

Một cặp kính.

A pair of glasses.

Ví dụ

She bought a new pair of optical glasses for reading.

Cô ấy đã mua một cặp kính đọc mới.

His optical glasses have a stylish frame.

Cặp kính của anh ấy có khung đẹp.

The optician recommended a pair of optical glasses.

Người kính lão đã khuyên một cặp kính đeo.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Optical

Không có idiom phù hợp