Bản dịch của từ Mineral trong tiếng Việt

Mineral

AdjectiveNoun [U/C]

Mineral (Adjective)

mˈɪnɚl̩
mˈɪnəɹl̩
01

Của hoặc biểu thị một khoáng sản.

Of or denoting a mineral.

Ví dụ

She collected mineral samples during her geological expedition.

Cô ấy thu thập mẫu khoáng sản trong chuyến thám hiểm địa chất của mình.

The mineral composition of the rocks was analyzed in the lab.

Thành phần khoáng sản của đá đã được phân tích trong phòng thí nghiệm.

The mineral deposits in the region attracted mining companies.

Các mỏ khoáng sản trong khu vực thu hút các công ty khai thác.

Mineral (Noun)

mˈɪnɚl̩
mˈɪnəɹl̩
01

Nước ngọt có ga.

Fizzy soft drinks.

Ví dụ

Mineral water is popular at social events.

Nước khoáng phổ biến tại các sự kiện xã hội.

Guests were served mineral drinks at the social gathering.

Khách được phục vụ đồ uống khoáng tại buổi tụ tập xã hội.

The social club provided mineral refreshments for its members.

Câu lạc bộ xã hội cung cấp đồ uống khoáng cho các thành viên.

02

Một chất vô cơ rắn, xuất hiện tự nhiên.

A solid, naturally occurring inorganic substance.

Ví dụ

She collected rare minerals as a hobby.

Cô ấy thu thập khoáng vật hiếm làm sở thích.

The country's economy heavily relies on mineral exports.

Nền kinh tế của đất nước phụ thuộc nặng vào việc xuất khẩu khoáng sản.

Mineral deposits in the region attract mining companies.

Các mỏ khoáng sản trong khu vực thu hút các công ty khai thác.

Kết hợp từ của Mineral (Noun)

CollocationVí dụ

Rare mineral

Khoáng vật hiếm

The rare mineral deposit was discovered in the remote village.

Khoáng sản hiếm được phát hiện ở ngôi làng xa xôi.

Industrial mineral

Khoáng sản công nghiệp

The construction industry relies on industrial minerals for building materials.

Ngành xây dựng phụ thuộc vào khoáng sản công nghiệp để làm vật liệu xây dựng.

Abundant mineral

Khoáng sản phong phú

The country has abundant mineral resources for economic development.

Đất nước có tài nguyên khoáng sản phong phú cho phát triển kinh tế.

Important mineral

Khoáng sản quan trọng

Iron is an important mineral for blood production.

Sắt là một khoáng chất quan trọng cho sản xuất máu.

Essential mineral

Khoáng chất quan trọng

Calcium is an essential mineral for bone health.

Canxi là khoáng chất cần thiết cho sức khỏe xương.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mineral

Không có idiom phù hợp