Bản dịch của từ Mineral trong tiếng Việt
Mineral
Mineral (Adjective)
Của hoặc biểu thị một khoáng sản.
Of or denoting a mineral.
She collected mineral samples during her geological expedition.
Cô ấy thu thập mẫu khoáng sản trong chuyến thám hiểm địa chất của mình.
The mineral composition of the rocks was analyzed in the lab.
Thành phần khoáng sản của đá đã được phân tích trong phòng thí nghiệm.
The mineral deposits in the region attracted mining companies.
Các mỏ khoáng sản trong khu vực thu hút các công ty khai thác.
Mineral (Noun)
Mineral water is popular at social events.
Nước khoáng phổ biến tại các sự kiện xã hội.
Guests were served mineral drinks at the social gathering.
Khách được phục vụ đồ uống khoáng tại buổi tụ tập xã hội.
The social club provided mineral refreshments for its members.
Câu lạc bộ xã hội cung cấp đồ uống khoáng cho các thành viên.
She collected rare minerals as a hobby.
Cô ấy thu thập khoáng vật hiếm làm sở thích.
The country's economy heavily relies on mineral exports.
Nền kinh tế của đất nước phụ thuộc nặng vào việc xuất khẩu khoáng sản.
Mineral deposits in the region attract mining companies.
Các mỏ khoáng sản trong khu vực thu hút các công ty khai thác.
Dạng danh từ của Mineral (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mineral | Minerals |
Kết hợp từ của Mineral (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Rare mineral Khoáng vật hiếm | The rare mineral deposit was discovered in the remote village. Khoáng sản hiếm được phát hiện ở ngôi làng xa xôi. |
Industrial mineral Khoáng sản công nghiệp | The construction industry relies on industrial minerals for building materials. Ngành xây dựng phụ thuộc vào khoáng sản công nghiệp để làm vật liệu xây dựng. |
Abundant mineral Khoáng sản phong phú | The country has abundant mineral resources for economic development. Đất nước có tài nguyên khoáng sản phong phú cho phát triển kinh tế. |
Important mineral Khoáng sản quan trọng | Iron is an important mineral for blood production. Sắt là một khoáng chất quan trọng cho sản xuất máu. |
Essential mineral Khoáng chất quan trọng | Calcium is an essential mineral for bone health. Canxi là khoáng chất cần thiết cho sức khỏe xương. |
Họ từ
Từ "mineral" chỉ các hợp chất tự nhiên có cấu trúc tinh thể, thường chứa các nguyên tố hóa học khác nhau và có mặt trong lớp vỏ trái đất. Trong tiếng Anh, "mineral" được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được sử dụng khác nhau, ví dụ như trong công nghiệp chế biến khoáng sản. Các khoáng sản có vai trò quan trọng trong các lĩnh vực khoa học, công nghệ và y học.
Từ "mineral" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mineralis", có nghĩa là "thuộc về mỏ". Từ này xuất phát từ "mina", chỉ một nơi khai thác khoáng sản. Trong lịch sử, thuật ngữ này được dùng để chỉ các chất rắn không hữu cơ, thường được tìm thấy trong tự nhiên và là thành phần cấu thành của vỏ trái đất. Hiện nay, "mineral" vẫn giữ nguyên nghĩa là các chất có tính chất vật lý và hóa học xác định, đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực như địa chất, dinh dưỡng và công nghiệp.
Từ "mineral" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, nó thường được nhắc đến trong các thảo luận về tài nguyên thiên nhiên hoặc khoa học môi trường. Phần Đọc thường trình bày thông tin về khoáng sản trong ngữ cảnh địa lý hoặc kinh tế. Trong phần Viết, "mineral" xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến bảo vệ môi trường và phát triển bền vững. Cuối cùng, trong phần Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về sức khỏe hoặc chế độ ăn uống. Trong bối cảnh khác, "mineral" thường chỉ các hợp chất tự nhiên cần thiết cho sức khỏe, đặc biệt trong dinh dưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp