Bản dịch của từ Fizzy trong tiếng Việt

Fizzy

Adjective Noun [U/C]

Fizzy (Adjective)

fˈɪzi
fˈɪzi
01

(từ tượng thanh) tạo ra âm thanh rít lên.

Onomatopoeia makes a hissing sound.

Ví dụ

The fizzy soda pop delighted the children at the party.

Nước ngọt có khí ga đãm chúng trẻ ở buổi tiệc.

The fizzy champagne added a touch of elegance to the event.

Rượu sô cô lao tạo ra một chút dễ thương cho sự kiện.

The fizzy drinks were a refreshing choice on a hot day.

Đồ uống có ga là lựa chọn làm mới trong ngày nóng.

02

(nghĩa bóng) sống động, hoạt bát.

Figurative lively vivacious.

Ví dụ

The fizzy atmosphere at the party was contagious.

Bầu không khí sôi động tại bữa tiệc đã lây lan.

She had a fizzy personality that brightened up every gathering.

Cô ấy có một tính cách sôi nổi làm sáng lên mọi cuộc gặp gỡ.

The event was full of fizzy conversations and laughter.

Sự kiện đó đầy những cuộc trò chuyện sôi nổi và tiếng cười.

03

(của chất lỏng) chứa bong bóng.

Of a liquid containing bubbles.

Ví dụ

She ordered a fizzy drink at the party.

Cô ấy đặt một loại đồ uống có gas tại bữa tiệc.

The children giggled while sipping their fizzy sodas.

Những đứa trẻ cười nhạo trong khi nhấm nháp nước ngọt có gas của họ.

The bar served a variety of fizzy cocktails for the guests.

Quán bar phục vụ nhiều loại cocktail có gas cho khách mời.

Dạng tính từ của Fizzy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Fizzy

Sủi bọt

Fizzier

Sủi bọt hơn

Fizziest

Sủi bọt nhất

Fizzy (Noun)

fˈɪzi
fˈɪzi
01

(new zealand) đồ uống có ga không cồn.

New zealand a nonalcoholic carbonated beverage.

Ví dụ

She sipped on a fizzy drink at the social gathering.

Cô ấy nhấm nháp một loại đồ uống có ga tại buổi tụ họp xã hội.

The fizzy beverage was a popular choice at the social event.

Đồ uống có ga được ưa chuộng tại sự kiện xã hội.

They served various fizzy drinks at the social function.

Họ phục vụ nhiều loại đồ uống có ga tại sự kiện xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fizzy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fizzy

Không có idiom phù hợp