Bản dịch của từ Fizzy trong tiếng Việt
Fizzy
Fizzy (Adjective)
(từ tượng thanh) tạo ra âm thanh rít lên.
Onomatopoeia makes a hissing sound.
The fizzy soda pop delighted the children at the party.
Nước ngọt có khí ga đãm chúng trẻ ở buổi tiệc.
The fizzy champagne added a touch of elegance to the event.
Rượu sô cô lao tạo ra một chút dễ thương cho sự kiện.
The fizzy drinks were a refreshing choice on a hot day.
Đồ uống có ga là lựa chọn làm mới trong ngày nóng.
(nghĩa bóng) sống động, hoạt bát.
Figurative lively vivacious.
The fizzy atmosphere at the party was contagious.
Bầu không khí sôi động tại bữa tiệc đã lây lan.
She had a fizzy personality that brightened up every gathering.
Cô ấy có một tính cách sôi nổi làm sáng lên mọi cuộc gặp gỡ.
The event was full of fizzy conversations and laughter.
Sự kiện đó đầy những cuộc trò chuyện sôi nổi và tiếng cười.
(của chất lỏng) chứa bong bóng.
Of a liquid containing bubbles.
She ordered a fizzy drink at the party.
Cô ấy đặt một loại đồ uống có gas tại bữa tiệc.
The children giggled while sipping their fizzy sodas.
Những đứa trẻ cười nhạo trong khi nhấm nháp nước ngọt có gas của họ.
The bar served a variety of fizzy cocktails for the guests.
Quán bar phục vụ nhiều loại cocktail có gas cho khách mời.
Dạng tính từ của Fizzy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fizzy Sủi bọt | Fizzier Sủi bọt hơn | Fizziest Sủi bọt nhất |
Fizzy (Noun)
She sipped on a fizzy drink at the social gathering.
Cô ấy nhấm nháp một loại đồ uống có ga tại buổi tụ họp xã hội.
The fizzy beverage was a popular choice at the social event.
Đồ uống có ga được ưa chuộng tại sự kiện xã hội.
They served various fizzy drinks at the social function.
Họ phục vụ nhiều loại đồ uống có ga tại sự kiện xã hội.
Họ từ
Từ "fizzy" có nghĩa là có bọt khí, thường dùng để mô tả các loại đồ uống có ga như nước ngọt hay bia. Trong tiếng Anh Anh, "fizzy" được sử dụng phổ biến để chỉ đồ uống có ga phục vụ trong các bữa tiệc, trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng từ "carbonated" để diễn đạt khái niệm tương tự, mặc dù "fizzy" cũng hiện diện trong ngữ cảnh này. Phát âm của "fizzy" trong cả hai dạng đều giống nhau, nhưng sự lựa chọn từ ngữ khác nhau có thể ảnh hưởng đến cách hiểu trong các văn cảnh giao tiếp cụ thể.
Từ "fizzy" có nguồn gốc từ từ "fizz", vốn xuất phát từ tiếng Anh cổ vào thế kỷ 19, mô tả âm thanh bùng nổ của khí thoát ra từ chất lỏng có ga. Từ này có liên quan đến các gốc từ tiếng Latin "fervere", có nghĩa là "sôi" hoặc "khuấy động". Sự kết hợp này phản ánh tính chất của đồ uống có ga, nơi khí carbonation tạo ra hiện tượng sủi bọt, đồng thời cũng mang đến cảm giác thú vị trong quá trình tiêu thụ.
Từ "fizzy" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về đồ uống và thực phẩm. Từ này mô tả đặc điểm của các loại đồ uống có ga như nước ngọt, bia, và nước khoáng. Nó cũng được sử dụng trong các văn cảnh quảng cáo sản phẩm, thực phẩm, và trong giao tiếp hàng ngày khi phân tích hương vị hoặc cảm giác của đồ uống. Các tình huống phổ biến bao gồm menu nhà hàng và thảo luận về sở thích đồ uống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp