Bản dịch của từ Fizzy trong tiếng Việt

Fizzy

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fizzy(Adjective)

fˈɪzi
fˈɪzi
01

(của chất lỏng) Chứa bong bóng.

Of a liquid Containing bubbles.

Ví dụ
02

(từ tượng thanh) Tạo ra âm thanh rít lên.

Onomatopoeia Makes a hissing sound.

Ví dụ
03

(nghĩa bóng) Sống động, hoạt bát.

Figurative Lively vivacious.

Ví dụ

Dạng tính từ của Fizzy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Fizzy

Sủi bọt

Fizzier

Sủi bọt hơn

Fizziest

Sủi bọt nhất

Fizzy(Noun)

fˈɪzi
fˈɪzi
01

(New Zealand) Đồ uống có ga không cồn.

New Zealand A nonalcoholic carbonated beverage.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ