Bản dịch của từ Onomatopoeia trong tiếng Việt
Onomatopoeia
Onomatopoeia (Noun)
Children enjoy using onomatopoeia like 'meow' and 'woof'.
Trẻ thích sử dụng âm thanh như 'meow' và 'woof'.
Comic books often use onomatopoeia to depict action scenes vividly.
Truyện tranh thường sử dụng âm thanh để miêu tả cảnh hành động rõ ràng.
The writer used onomatopoeia such as 'bang' to create suspense.
Người viết sử dụng âm thanh như 'bang' để tạo sự hồi hộp.
Dạng danh từ của Onomatopoeia (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Onomatopoeia | Onomatopoeias |
Họ từ
Onomatopoeia (từ tượng thanh) là một thuật ngữ trong ngôn ngữ học chỉ những từ có âm thanh mô phỏng chính xác những âm thanh tự nhiên mà chúng đại diện cho. Ví dụ: "rắc", "kêu", "tích tắc". Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả phát âm và viết, và được sử dụng phổ biến trong văn học để tạo ra hiệu ứng âm thanh sinh động, thu hút sự chú ý của người đọc. Onomatopoeia có vai trò quan trọng trong việc kích thích cảm xúc và hình dung trong văn bản.
Từ "onomatopoeia" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, kết hợp "onoma" (tên) và "poiein" (tạo ra). Trong tiếng Latin, từ này được chuyển thể thành "onomatopœia". Nó được sử dụng để chỉ hiện tượng ngôn ngữ mô phỏng âm thanh tự nhiên hoặc hành động. Khái niệm này đã tồn tại từ thế kỷ 15 nhưng đã được phổ biến và nghiên cứu sâu hơn trong ngữ học hiện đại, cho thấy mối liên hệ trực tiếp giữa âm thanh và ý nghĩa.
Từ "onomatopoeia" (từ tượng thanh) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bất kể là Nghe, Nói, Đọc, hay Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong bối cảnh ngôn ngữ văn học và giảng dạy ngôn ngữ, đặc biệt khi thảo luận về kỹ thuật viết và sáng tạo. Trong giáo dục, từ này thường được giới thiệu trong các khóa học về thơ ca và phân tích tác phẩm nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp