Bản dịch của từ Onomatopoeia trong tiếng Việt

Onomatopoeia

Noun [U/C]

Onomatopoeia (Noun)

01

Sự hình thành một từ từ một âm thanh liên quan đến cái được đặt tên (ví dụ: cuckoo, sizzle).

The formation of a word from a sound associated with what is named eg cuckoo sizzle

Ví dụ

Children enjoy using onomatopoeia like 'meow' and 'woof'.

Trẻ thích sử dụng âm thanh như 'meow' và 'woof'.

Comic books often use onomatopoeia to depict action scenes vividly.

Truyện tranh thường sử dụng âm thanh để miêu tả cảnh hành động rõ ràng.

The writer used onomatopoeia such as 'bang' to create suspense.

Người viết sử dụng âm thanh như 'bang' để tạo sự hồi hộp.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Onomatopoeia

Không có idiom phù hợp