Bản dịch của từ Sizzle trong tiếng Việt

Sizzle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sizzle (Noun)

01

Một trạng thái hoặc tính chất của sự phấn khích hoặc đam mê lớn lao.

A state or quality of great excitement or passion.

Ví dụ

The party had a sizzle that kept everyone dancing all night.

Bữa tiệc có sự sôi động khiến mọi người nhảy suốt đêm.

The concert was full of sizzle with the famous singer's performance.

Buổi hòa nhạc đầy sự hấp dẫn với phần trình diễn của ca sĩ nổi tiếng.

Her speech added a sizzle to the event, leaving the audience amazed.

Bài phát biểu của cô ấy tạo thêm sự hứng thú cho sự kiện, khiến khán giả ngạc nhiên.

02

Tiếng rít như khi chiên hoặc nấu thức ăn.

A hissing sound as of food frying or cooking.

Ví dụ

The sizzle of burgers on the grill filled the air.

Âm thanh xèn xẹt của hamburger trên lò nướng làm đầy không khí.

The sizzle of the stir-fry in the kitchen was enticing.

Âm thanh xèn xẹt của món xào trong nhà bếp rất hấp dẫn.

The sizzle of the hot pot at the dinner table was delightful.

Âm thanh xèn xẹt của nồi lẩu trên bàn ăn rất dễ chịu.

Sizzle (Verb)

01

Hãy thật nóng bỏng.

Be very hot.

Ví dụ

The summer sun can sizzle at temperatures over 100 degrees Fahrenheit.

Ánh nắng mùa hè có thể nóng lên tới hơn 100 độ F.

The party did not sizzle like last year's event in June.

Bữa tiệc năm nay không nóng như sự kiện năm ngoái vào tháng Sáu.

Does the food at the festival sizzle when cooked on the grill?

Thức ăn tại lễ hội có nóng lên khi nấu trên vỉ nướng không?

02

(của thức ăn) phát ra tiếng xèo xèo khi chiên hoặc nấu.

Of food make a hissing sound when frying or cooking.

Ví dụ

The bacon sizzles loudly in the frying pan during breakfast.

Thịt xông khói xèo xèo trong chảo khi ăn sáng.

The vegetables do not sizzle when added to the cold oil.

Rau không xèo xèo khi cho vào dầu lạnh.

Does the chicken sizzle when you cook it on high heat?

Gà có xèo xèo khi bạn nấu ở nhiệt độ cao không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sizzle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] The rich aroma of pancetta and the sight of creamy sauce coming together was pure magic [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Sizzle

Không có idiom phù hợp