Bản dịch của từ Sizzle trong tiếng Việt
Sizzle
Sizzle (Noun)
Một trạng thái hoặc tính chất của sự phấn khích hoặc đam mê lớn lao.
A state or quality of great excitement or passion.
The party had a sizzle that kept everyone dancing all night.
Bữa tiệc có sự sôi động khiến mọi người nhảy suốt đêm.
The concert was full of sizzle with the famous singer's performance.
Buổi hòa nhạc đầy sự hấp dẫn với phần trình diễn của ca sĩ nổi tiếng.
Her speech added a sizzle to the event, leaving the audience amazed.
Bài phát biểu của cô ấy tạo thêm sự hứng thú cho sự kiện, khiến khán giả ngạc nhiên.
The sizzle of burgers on the grill filled the air.
Âm thanh xèn xẹt của hamburger trên lò nướng làm đầy không khí.
The sizzle of the stir-fry in the kitchen was enticing.
Âm thanh xèn xẹt của món xào trong nhà bếp rất hấp dẫn.
The sizzle of the hot pot at the dinner table was delightful.
Âm thanh xèn xẹt của nồi lẩu trên bàn ăn rất dễ chịu.
Sizzle (Verb)
Hãy thật nóng bỏng.
Be very hot.
The summer sun can sizzle at temperatures over 100 degrees Fahrenheit.
Ánh nắng mùa hè có thể nóng lên tới hơn 100 độ F.
The party did not sizzle like last year's event in June.
Bữa tiệc năm nay không nóng như sự kiện năm ngoái vào tháng Sáu.
Does the food at the festival sizzle when cooked on the grill?
Thức ăn tại lễ hội có nóng lên khi nấu trên vỉ nướng không?
The bacon sizzles loudly in the frying pan during breakfast.
Thịt xông khói xèo xèo trong chảo khi ăn sáng.
The vegetables do not sizzle when added to the cold oil.
Rau không xèo xèo khi cho vào dầu lạnh.
Does the chicken sizzle when you cook it on high heat?
Gà có xèo xèo khi bạn nấu ở nhiệt độ cao không?
Họ từ
"Sizzle" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là phát ra âm thanh rè rè, thường liên quan đến thực phẩm khi nấu trên lửa nóng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong cả ngữ cảnh ẩm thực và để diễn tả cảm xúc mãnh liệt. Trong tiếng Anh Anh, "sizzle" chủ yếu chỉ dùng trong ngữ cảnh nấu ăn. Phiên âm của từ trong tiếng Anh là /ˈsɪzl/, với âm tiết đầu được nhấn mạnh.
Từ "sizzle" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, có thể có liên quan đến từ "sizzle" trong tiếng Đức, ý chỉ âm thanh phát ra khi thức ăn bị nung nóng. Gốc của từ này có thể truy nguyên về nguyên thủy từ tiếng Latinh, có nghĩa là "nổ" hay "vang lên". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả âm thanh của việc chiên rán (hay nấu ăn) với nhiệt độ cao, và hiện nay, nó được áp dụng rộng rãi để hình dung các hiện tượng phát ra âm thanh tương tự khi có sự tác động nhiệt, ngoài ra cũng mang ý nghĩa tượng trưng cho sự hấp dẫn.
Từ "sizzle" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi mà ngữ cảnh mô tả cảm xúc và cảm nhận thường gặp hơn. Trong Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh món ăn và ẩm thực. "Sizzle" thường được sử dụng để mô tả âm thanh của thực phẩm khi được nấu, cho thấy sự kích thích và hấp dẫn, qua đó phản ánh sự tận hưởng trong ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp