Bản dịch của từ Hissing trong tiếng Việt

Hissing

Noun [U/C]

Hissing (Noun)

01

Số nhiều của tiếng rít.

Plural of hissing.

Ví dụ

The hissings of the audience made him nervous during the speech.

Những tiếng xì xào của khán giả làm anh ta lo lắng trong bài phát biểu.

There were no hissings from the crowd after the candidate's answer.

Không có tiếng xì xào nào từ đám đông sau câu trả lời của ứng cử viên.

Did you hear any hissings when the controversial topic was mentioned?

Bạn có nghe thấy bất kỳ tiếng xì xào nào khi chủ đề gây tranh cãi được đề cập không?

The hissings of the audience made the speaker nervous.

Tiếng xì xào của khán giả làm diễn giả lo lắng.

There were no hissings during the poetry reading session.

Không có tiếng xì xào nào trong buổi đọc thơ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hissing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hissing

Không có idiom phù hợp