Bản dịch của từ Hissing trong tiếng Việt
Hissing
Noun [U/C] Verb

Hissing(Noun)
hˈɪsɪŋ
ˈhɪsɪŋ
Ví dụ
Hissing(Verb)
hˈɪsɪŋ
ˈhɪsɪŋ
Ví dụ
Ví dụ
03
Một âm thanh rít sắc nhọn do rắn hoặc không khí đi qua những chỗ hẹp tạo ra
Express disapproval or contempt by producing a sharp s sound
Ví dụ
