Bản dịch của từ Hissing trong tiếng Việt
Hissing
Hissing (Noun)
Số nhiều của tiếng rít.
Plural of hissing.
The hissings of the audience made him nervous during the speech.
Những tiếng xì xào của khán giả làm anh ta lo lắng trong bài phát biểu.
There were no hissings from the crowd after the candidate's answer.
Không có tiếng xì xào nào từ đám đông sau câu trả lời của ứng cử viên.
Did you hear any hissings when the controversial topic was mentioned?
Bạn có nghe thấy bất kỳ tiếng xì xào nào khi chủ đề gây tranh cãi được đề cập không?
The hissings of the audience made the speaker nervous.
Tiếng xì xào của khán giả làm diễn giả lo lắng.
There were no hissings during the poetry reading session.
Không có tiếng xì xào nào trong buổi đọc thơ.
Họ từ
"Hissing" là một từ tiếng Anh mô tả âm thanh do không khí áp lực thoát ra, thường diễn ra khi một vật thể bị khí nén hoặc lỏng chảy qua một khe hẹp. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "hissing" được sử dụng giống nhau về ngữ nghĩa và cấu trúc viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, cách phát âm có thể khác, với người Anh thường nhấn mạnh hơn âm "h". Từ này cũng có thể liên quan đến phản ứng tiêu cực hoặc sự cảnh báo từ động vật.
Từ "hissing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "hiss", xuất phát từ âm thanh phát ra giống như tiếng xì. Nguồn gốc của nó có thể truy nguyên về tiếng Latin "sīdere", có nghĩa là "xuống" hoặc "hẹp lại", cùng với tiếng Đức cổ "hizzen", đều liên quan đến việc tạo ra âm thanh trong bối cảnh của sự cảnh báo hoặc tiêu cực. Sự biến đổi này phản ánh cách mà từ hiện nay được sử dụng để chỉ âm thanh sắc nhọn, thường liên quan đến sự khó chịu hoặc căm ghét.
Từ "hissing" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài nói và bài viết khi mô tả âm thanh hoặc cảm xúc tiêu cực. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "hissing" thường được dùng để diễn tả tiếng phát ra từ động vật như rắn hoặc trong các tình huống gây khó chịu, ví dụ như sự phản đối trong đám đông. Các ngữ cảnh này cho thấy từ "hissing" mang ý nghĩa mô tả phản ứng hoặc cảm xúc nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp