Bản dịch của từ Sibilant trong tiếng Việt
Sibilant
Sibilant (Adjective)
She spoke with a sibilant voice during the social event.
Cô ấy nói với giọng sì sì trong sự kiện xã hội.
The sibilant sound of the snake startled the social gathering.
Âm thanh sì sì của con rắn làm cho buổi tụ họp xã hội sửng sốt.
The singer's sibilant pronunciation added a unique touch to the social occasion.
Cách phát âm sì sì của ca sĩ thêm một nét độc đáo vào dịp xã hội.
The sibilant whispers in the crowded room were barely audible.
Những lời thì thầm xé tai trong căn phòng đông người chỉ nghe được một cách gần như không.
The sibilant tone of the speaker added tension to the atmosphere.
Âm thanh xé tai của người phát biểu làm tăng thêm sự căng thẳng vào không khí.
The sibilant sound of the wind outside made the night eerie.
Âm thanh xé tai của gió bên ngoài làm cho đêm trở nên rùng rợn.
Sibilant (Noun)
The baby's first word was a sibilant.
Từ đầu tiên của em bé là một âm sắc.
The teacher taught the students about sibilants.
Giáo viên đã dạy học sinh về âm sắc.
The linguist analyzed the sibilants in the language.
Ngôn ngữ học gia phân tích các âm sắc trong ngôn ngữ.
Họ từ
Sibilant là một thuật ngữ ngữ âm chỉ những âm thanh mà trong đó không khí đi qua khe hở nhỏ giữa lưỡi và vòm miệng, tạo ra âm thanh giống như tiếng xì. Các âm sibilant phổ biến bao gồm /s/, /z/, /ʃ/ và /ʒ/. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt trong hình thức viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong phát âm tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Sibilant thường xuất hiện trong các trường hợp ngữ âm mà được xác định bởi độ sắc bén và vang vọng của âm thanh.
Từ "sibilant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sibilans", là dạng hiện tại của động từ "sibilare", có nghĩa là "kêu bằng tiếng xì" hoặc "hú". Trong ngữ âm học, "sibilant" chỉ những âm thanh tạo ra từ luồng không khí qua lưỡi và răng, thường là âm /s/ và /ʃ/. Lịch sử từ này phản ánh sự chuyển hóa từ nghĩa đen của tiếng xì sang nghĩa rộng hơn trong ngữ âm, chỉ các âm thanh tương tự, thể hiện tính chất âm thanh có thể gây chú ý trong phát ngôn.
Từ "sibilant" đề cập đến âm thanh, đặc biệt là những âm thanh có tần số cao, ví dụ như âm "s". Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc trong ngữ cảnh liên quan đến phát âm và ngữ âm, nhưng mức độ xuất hiện không cao. Ngoài ra, từ "sibilant" thường được sử dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học và âm nhạc, khi mô tả các đặc điểm âm thanh hoặc các kỹ thuật biểu diễn cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp