Bản dịch của từ Sibilant trong tiếng Việt

Sibilant

AdjectiveNoun [U/C]

Sibilant (Adjective)

sˈɪbəlnt
sˈɪbəlnt
01

(của một âm thanh lời nói) phát ra với hiệu ứng rít lên, ví dụ s, sh.

Of a speech sound sounded with a hissing effect for example s sh

Ví dụ

She spoke with a sibilant voice during the social event.

Cô ấy nói với giọng sì sì trong sự kiện xã hội.

The sibilant sound of the snake startled the social gathering.

Âm thanh sì sì của con rắn làm cho buổi tụ họp xã hội sửng sốt.

The singer's sibilant pronunciation added a unique touch to the social occasion.

Cách phát âm sì sì của ca sĩ thêm một nét độc đáo vào dịp xã hội.

02

Tạo ra hoặc đặc trưng bởi âm thanh rít.

Making or characterized by a hissing sound

Ví dụ

The sibilant whispers in the crowded room were barely audible.

Những lời thì thầm xé tai trong căn phòng đông người chỉ nghe được một cách gần như không.

The sibilant tone of the speaker added tension to the atmosphere.

Âm thanh xé tai của người phát biểu làm tăng thêm sự căng thẳng vào không khí.

The sibilant sound of the wind outside made the night eerie.

Âm thanh xé tai của gió bên ngoài làm cho đêm trở nên rùng rợn.

Sibilant (Noun)

sˈɪbəlnt
sˈɪbəlnt
01

Một âm thanh lời nói khàn khàn.

A sibilant speech sound

Ví dụ

The baby's first word was a sibilant.

Từ đầu tiên của em bé là một âm sắc.

The teacher taught the students about sibilants.

Giáo viên đã dạy học sinh về âm sắc.

The linguist analyzed the sibilants in the language.

Ngôn ngữ học gia phân tích các âm sắc trong ngôn ngữ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sibilant

Không có idiom phù hợp