Bản dịch của từ Example trong tiếng Việt
Example
Example (Noun Countable)
Ví dụ.
For example.
For example, John donated money to the charity event.
Ví dụ: John đã quyên góp tiền cho sự kiện từ thiện.
She gave an example of how to solve the math problem.
Cô ấy đưa ra một ví dụ về cách giải một bài toán.
The teacher provided examples of historical events for the lesson.
Giáo viên đưa ra ví dụ về các sự kiện lịch sử cho bài học.
Kết hợp từ của Example (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Familiar example Ví dụ quen thuộc | A family gathering is a familiar example of social events. Buổi tụ họa gia đình là một ví dụ quen thuộc về sự kiện xã hội. |
Real-world example Ví dụ thực tế | The charity event was a real-world example of social responsibility. Sự kiện từ thiện là một ví dụ thực tế về trách nhiệm xã hội. |
Worst example Ví dụ tồi nhất | That behavior is the worst example of cyberbullying. Hành vi đó là ví dụ tồi tệ nhất về bắt nạt trực tuyến. |
Rare example Ví dụ hiếm hoi | His generosity is a rare example of kindness in society. Sự hào phóng của anh ấy là một ví dụ hiếm hoi về lòng tốt trong xã hội. |
Characteristic example Ví dụ điển hình | A characteristic example of social media influence is instagram's impact on fashion trends. Một ví dụ đặc trưng về ảnh hưởng của truyền thông xã hội là tác động của instagram đối với xu hướng thời trang. |
Example (Noun)
She is a good example for young entrepreneurs.
Cô ấy là một ví dụ tốt cho các doanh nhân trẻ.
His success story is a perfect example of hard work paying off.
Câu chuyện thành công của anh ấy là một ví dụ hoàn hảo về sự cần cù được đền đáp.
The charity event set a great example for community involvement.
Sự kiện từ thiện đã tạo ra một ví dụ tuyệt vời về sự tham gia của cộng đồng.
Một vật đặc trưng của loại nó hoặc minh họa một quy tắc chung.
A thing characteristic of its kind or illustrating a general rule.
The charity event was a perfect example of kindness.
Sự kiện từ thiện là một ví dụ hoàn hảo về lòng tốt.
Her success story is an inspiring example for many young people.
Câu chuyện thành công của cô ấy là một ví dụ truyền cảm hứng cho nhiều người trẻ.
The new policy serves as an example of effective governance.
Chính sách mới đóng vai trò là một ví dụ về quản trị hiệu quả.
Dạng danh từ của Example (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Example | Examples |
Kết hợp từ của Example (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Useful example Ví dụ hữu ích | A social media campaign can be a useful example of modern communication. Một chiến dịch truyền thông xã hội có thể là một ví dụ hữu ích về giao tiếp hiện đại. |
Representative example Ví dụ đại diện | A survey is a representative example of social research methods. Một cuộc khảo sát là một ví dụ đại diện cho phương pháp nghiên cứu xã hội. |
Rare example Ví dụ hiếm hoi | She is a rare example of kindness in our community. Cô ấy là một ví dụ hiếm hoi về lòng tốt trong cộng đồng của chúng ta. |
Superb example Một ví dụ xuất sắc | Her volunteer work is a superb example of social responsibility. Công việc tình nguyện của cô ấy là một ví dụ xuất sắc về trách nhiệm xã hội. |
Extreme example Ví dụ cực kỳ | The homeless man is an extreme example of poverty. Người đàn ông vô gia cư là một ví dụ cực kỳ về nghèo đói. |
Example (Verb)
Hãy minh họa hoặc làm ví dụ.
Be illustrated or exemplified.
Her kindness towards the homeless exemplifies her generous nature.
Sự tốt bụng của cô đối với người vô gia cư là minh chứng cho tính cách hào phóng của cô.
The charity event showcased many examples of community support.
Sự kiện từ thiện đã trưng bày nhiều ví dụ về sự hỗ trợ cộng đồng.
The organization's success stories demonstrate how to give back to society.
Các câu chuyện thành công của tổ chức chứng minh cách trả lại cho xã hội.
Họ từ
Từ "example" (ví dụ) là danh từ dùng để chỉ một trường hợp cụ thể được sử dụng để minh họa cho một khái niệm hoặc quy tắc nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong các văn bản học thuật, "example" thường đi kèm với các cụm từ như "for example" trong khi trình bày.
Từ "example" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "exemplum", có nghĩa là "mẫu, tấm gương". "Exemplum" được hình thành từ tiền tố "ex-" (ra ngoài) và động từ "emere" (lấy). Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những trường hợp hoặc mẫu vật được dùng để minh họa cho một quan điểm hoặc hiện tượng nhất định. Ngày nay, "example" được hiểu rộng rãi hơn, chỉ bất kỳ trường hợp hoặc mẫu nào giúp làm rõ một ý tưởng hoặc khái niệm.
Từ "example" xuất hiện khá thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong IELTS Reading và Writing, từ này thường được dùng để trình bày minh họa hoặc luận chứng. Trong phần Speaking, "example" có thể xuất hiện khi thí sinh được yêu cầu giải thích quan điểm hoặc trải nghiệm cá nhân. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong giáo dục, nghiên cứu và các lĩnh vực khoa học, nhằm làm rõ khái niệm thông qua các trường hợp cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp