Bản dịch của từ Example trong tiếng Việt

Example

Noun [C] Noun [U/C] Verb

Example (Noun Countable)

ɪɡˈzɑːm.pəl
ɪɡˈzæm.pəl
01

Ví dụ.

For example.

Ví dụ

For example, John donated money to the charity event.

Ví dụ: John đã quyên góp tiền cho sự kiện từ thiện.

She gave an example of how to solve the math problem.

Cô ấy đưa ra một ví dụ về cách giải một bài toán.

The teacher provided examples of historical events for the lesson.

Giáo viên đưa ra ví dụ về các sự kiện lịch sử cho bài học.

Kết hợp từ của Example (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Familiar example

Ví dụ quen thuộc

A family gathering is a familiar example of social events.

Buổi tụ họa gia đình là một ví dụ quen thuộc về sự kiện xã hội.

Real-world example

Ví dụ thực tế

The charity event was a real-world example of social responsibility.

Sự kiện từ thiện là một ví dụ thực tế về trách nhiệm xã hội.

Worst example

Ví dụ tồi nhất

That behavior is the worst example of cyberbullying.

Hành vi đó là ví dụ tồi tệ nhất về bắt nạt trực tuyến.

Rare example

Ví dụ hiếm hoi

His generosity is a rare example of kindness in society.

Sự hào phóng của anh ấy là một ví dụ hiếm hoi về lòng tốt trong xã hội.

Characteristic example

Ví dụ điển hình

A characteristic example of social media influence is instagram's impact on fashion trends.

Một ví dụ đặc trưng về ảnh hưởng của truyền thông xã hội là tác động của instagram đối với xu hướng thời trang.

Example (Noun)

ˌɛgzˌæmpl̩
ɪgzˈæmpl̩
01

Một người hoặc vật được coi là phù hợp để bắt chước.

A person or thing regarded in terms of their fitness to be imitated.

Ví dụ

She is a good example for young entrepreneurs.

Cô ấy là một ví dụ tốt cho các doanh nhân trẻ.

His success story is a perfect example of hard work paying off.

Câu chuyện thành công của anh ấy là một ví dụ hoàn hảo về sự cần cù được đền đáp.

The charity event set a great example for community involvement.

Sự kiện từ thiện đã tạo ra một ví dụ tuyệt vời về sự tham gia của cộng đồng.

02

Một vật đặc trưng của loại nó hoặc minh họa một quy tắc chung.

A thing characteristic of its kind or illustrating a general rule.

Ví dụ

The charity event was a perfect example of kindness.

Sự kiện từ thiện là một ví dụ hoàn hảo về lòng tốt.

Her success story is an inspiring example for many young people.

Câu chuyện thành công của cô ấy là một ví dụ truyền cảm hứng cho nhiều người trẻ.

The new policy serves as an example of effective governance.

Chính sách mới đóng vai trò là một ví dụ về quản trị hiệu quả.

Dạng danh từ của Example (Noun)

SingularPlural

Example

Examples

Kết hợp từ của Example (Noun)

CollocationVí dụ

Useful example

Ví dụ hữu ích

A social media campaign can be a useful example of modern communication.

Một chiến dịch truyền thông xã hội có thể là một ví dụ hữu ích về giao tiếp hiện đại.

Representative example

Ví dụ đại diện

A survey is a representative example of social research methods.

Một cuộc khảo sát là một ví dụ đại diện cho phương pháp nghiên cứu xã hội.

Rare example

Ví dụ hiếm hoi

She is a rare example of kindness in our community.

Cô ấy là một ví dụ hiếm hoi về lòng tốt trong cộng đồng của chúng ta.

Superb example

Một ví dụ xuất sắc

Her volunteer work is a superb example of social responsibility.

Công việc tình nguyện của cô ấy là một ví dụ xuất sắc về trách nhiệm xã hội.

Extreme example

Ví dụ cực kỳ

The homeless man is an extreme example of poverty.

Người đàn ông vô gia cư là một ví dụ cực kỳ về nghèo đói.

Example (Verb)

ˌɛgzˌæmpl̩
ɪgzˈæmpl̩
01

Hãy minh họa hoặc làm ví dụ.

Be illustrated or exemplified.

Ví dụ

Her kindness towards the homeless exemplifies her generous nature.

Sự tốt bụng của cô đối với người vô gia cư là minh chứng cho tính cách hào phóng của cô.

The charity event showcased many examples of community support.

Sự kiện từ thiện đã trưng bày nhiều ví dụ về sự hỗ trợ cộng đồng.

The organization's success stories demonstrate how to give back to society.

Các câu chuyện thành công của tổ chức chứng minh cách trả lại cho xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Example cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Cao
Listening
Cao
Speaking
Cao
Reading
Cao
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Cao

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] These indicate that music is a universal language that transcends all cultural boundaries [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1
[...] Firstly, history has shown countless of women being effective soldiers and military commanders [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1
[...] These are evidence that being female does not hinder soldiers from carrying out their duties [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1
Describe a place you visited that has been affected by  pollution: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] They should give some of illnesses that people may suffer from if their surroundings are dirty [...]Trích: Describe a place you visited that has been affected by  pollution: Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Example

Không có idiom phù hợp