Bản dịch của từ Illustrating trong tiếng Việt
Illustrating
Illustrating (Verb)
The teacher is illustrating social issues with real-life examples in class.
Giáo viên đang minh hoạ các vấn đề xã hội bằng ví dụ thực tế trên lớp.
They are not illustrating the importance of community service effectively.
Họ không đang minh hoạ tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng một cách hiệu quả.
Are you illustrating how social media impacts relationships in your essay?
Bạn có đang minh hoạ cách mạng xã hội ảnh hưởng đến các mối quan hệ trong bài luận của bạn không?
Dạng động từ của Illustrating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Illustrate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Illustrated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Illustrated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Illustrates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Illustrating |