Bản dịch của từ Clearer trong tiếng Việt
Clearer
Clearer (Noun)
John is a clearer at the community center, helping tidy up.
John là người dọn dẹp ở trung tâm cộng đồng, giúp dọn dẹp.
The clearer removed the trash, leaving the park spotless.
Người dọn dẹp dọn rác, để công viên không tì vết.
The school hired a new clearer to maintain cleanliness in classrooms.
Nhà trường đã thuê một người dọn dẹp mới để duy trì sự sạch sẽ trong lớp học.
Mary used a clearer to ensure the quality of the sail twines.
Mary đã sử dụng dụng cụ dọn dẹp để đảm bảo chất lượng của các sợi dây buồm.
The sailmaker's clearer helped produce strong and durable ropes.
Cái dọn dẹp của người thợ thuyền buồm đã giúp tạo ra những sợi dây chắc chắn và bền.
The clearer improved the efficiency of the sailmaking process.
Cái rõ ràng hơn đã cải thiện hiệu quả của quá trình chế tạo thuyền buồm.
Họ từ
Từ "clearer" là dạng so sánh của tính từ "clear", có nghĩa là "sáng hơn", "rõ ràng hơn". Trong tiếng Anh, "clear" thường được dùng để miêu tả sự trong suốt, dễ hiểu hay không bị mơ hồ. Ở tiếng Anh Anh, phiên bản này được sử dụng tương tự như tiếng Anh Mỹ nhưng có sự khác biệt trong ngữ điệu và một số ngữ cảnh sử dụng. "Clearer" có thể mang ý nghĩa cụ thể hơn trong việc so sánh thông tin hay ý tưởng.
Từ "clearer" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "clarus", nghĩa là "sáng sủa", "rõ ràng". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp trung cổ "cler" trước khi được tiếp nhận vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Sự kết hợp giữa hậu tố "er" tạo thành hình thức so sánh hơn, cho thấy ý nghĩa của từ ngày nay là "rõ ràng hơn" hoặc "sáng sủa hơn". Từ ngữ này phản ánh quá trình phát triển ngôn ngữ, từ sự mô tả tính chất đến việc so sánh giữa các đối tượng.
Từ "clearer" thường xuất hiện trong phần Speaking và Writing của kỳ thi IELTS, liên quan đến việc diễn đạt ý tưởng một cách dễ hiểu và mạch lạc. Trong phần Listening và Reading, "clearer" có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả việc làm rõ thông tin hoặc khái niệm. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, trong giáo dục và công việc, khi cần nhấn mạnh sự minh bạch và dễ tiếp cận trong thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp