Bản dịch của từ Hemp trong tiếng Việt

Hemp

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hemp(Noun)

hˈɛmp
ˈhɛmp
01

Một loài cây Cannabis sativa được trồng để lấy sợi và hạt, được sử dụng trong ngành dệt may, giấy và thực phẩm.

A plant Cannabis sativa that is cultivated for its fiber and seeds used in textiles paper and food

Ví dụ
02

Sợi lanh cây gai dầu được sử dụng để làm dây thừng và vải

The fiber of the hemp plant used for making rope and fabric

Ví dụ
03

Một loại cây cần sa được trồng đặc biệt để sử dụng không phải thuốc

A variety of Cannabis cultivated specifically for nondrug use

Ví dụ