Bản dịch của từ Hemp trong tiếng Việt

Hemp

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hemp (Noun)

hˈɛmp
hˈɛmp
01

Các sản phẩm khác nhau của loại cây này, bao gồm cả sợi và thuốc cần sa.

Various products of this plant, including fibres and the drug cannabis.

Ví dụ

The hemp industry provides jobs in sustainable agriculture.

Ngành công nghiệp cây gai dầu cung cấp việc làm trong lĩnh vực nông nghiệp bền vững.

Hemp seeds are used in food products for their nutritional value.

Hạt cây gai dầu được sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm vì giá trị dinh dưỡng của chúng.

Some people confuse hemp with marijuana due to their similar appearance.

Một số người nhầm lẫn cây gai dầu với cần sa do hình dáng giống nhau của chúng.

02

(từ lóng, lịch sử) giá treo cổ.

(slang, historical) the gallows.

Ví dụ

In the 18th century, criminals were hanged on the hemp.

Vào thế kỷ 18, tội phạm bị treo cổ trên cây gai dầu.

The town square was once a site for public hemp executions.

Quảng trường thị trấn từng là nơi diễn ra các vụ hành quyết công khai bằng cây gai dầu.

The hemp was a grim reminder of the consequences of crime.

Cây gai dầu là một lời nhắc nhở nghiệt ngã về hậu quả của tội ác.

03

Một loại cây thân thảo hàng năm, cannabis sativa, có nguồn gốc từ châu á.

A tall annual herb, cannabis sativa, native to asia.

Ví dụ

Hemp production supports sustainable agriculture in many developing countries.

Sản xuất cây gai dầu hỗ trợ nền nông nghiệp bền vững ở nhiều nước đang phát triển.

The use of hemp fibers in clothing is gaining popularity for environmental reasons.

Việc sử dụng sợi gai dầu trong quần áo ngày càng phổ biến vì lý do môi trường.

Hemp seeds are a source of protein and are used in various food products.

Hạt gai dầu là nguồn cung cấp protein và được sử dụng trong nhiều sản phẩm thực phẩm khác nhau.

Dạng danh từ của Hemp (Noun)

SingularPlural

Hemp

Hemps

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hemp cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hemp

Không có idiom phù hợp