Bản dịch của từ Fiber trong tiếng Việt
Fiber
Fiber (Noun)
The scientist observed the fiber under the microscope.
Nhà khoa học quan sát sợi dưới kính hiển vi.
She learned about the structure of fiber in biology class.
Cô ấy học về cấu trúc sợi trong lớp học sinh học.
The textile industry relies on quality fiber for production.
Ngành công nghiệp dệt may phụ thuộc vào sợi chất lượng để sản xuất.
Cotton is a natural fiber used in making clothes.
Bông là một sợi vải tự nhiên được sử dụng để làm quần áo.
The factory produces synthetic fibers for various textile products.
Nhà máy sản xuất sợi tổng hợp cho các sản phẩm dệt may khác nhau.
Silk is a luxurious fiber known for its softness and sheen.
Lụa là một sợi vải sang trọng nổi tiếng với độ mềm mại và sáng bóng.
Chất xơ.
Dietary fiber.
Eating foods high in fiber can improve digestion and overall health.
Ăn thức ăn giàu chất xơ có thể cải thiện tiêu hóa và sức khỏe tổng thể.
The recommended daily intake of fiber for adults is around 25 grams.
Lượng chất xơ khuyến nghị hàng ngày cho người lớn là khoảng 25 gram.
Fruits, vegetables, and whole grains are good sources of dietary fiber.
Trái cây, rau cải và ngũ cốc nguyên hạt là nguồn chất xơ dinh dưỡng tốt.
Dạng danh từ của Fiber (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fiber | Fibers |
Họ từ
Sợi (fiber) là thuật ngữ chỉ những cấu trúc mỏng, dài và thường có tính đàn hồi, xuất hiện trong thực vật và động vật. Trong ngữ cảnh thực phẩm, sợi thường được đề cập đến như một thành phần dinh dưỡng quan trọng cho hệ tiêu hóa. Ở Anh và Mỹ, từ "fiber" (Mỹ) và "fibre" (Anh) được sử dụng khác nhau về chính tả, nhưng đều mang nghĩa tương tự. Tuy nhiên, "fiber" còn có thể chỉ đến các loại sợi nhân tạo trong ngành công nghiệp dệt may.
Từ "fiber" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fibra", nghĩa là "sợi, dây". Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, từ này đã được sử dụng để chỉ các cấu trúc sợi trong thực vật và động vật. Theo thời gian, "fiber" không chỉ đề cập đến các thành phần cấu tạo mà còn được áp dụng rộng rãi trong dinh dưỡng, nơi mà nó chỉ về chất xơ thực phẩm, cần thiết cho tiêu hóa con người. Sự kết nối này cho thấy vai trò trung tâm của sợi trong cả vật lý học và sức khỏe.
Từ "fiber" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong Listening và Reading, nơi có nhiều nội dung liên quan đến sức khỏe và dinh dưỡng. Trong Writing và Speaking, từ này thường xuất hiện khi thí sinh thảo luận về chế độ ăn uống hoặc thói quen sinh hoạt lành mạnh. Trong ngữ cảnh chung, "fiber" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về dinh dưỡng, thực phẩm và sức khỏe, nhấn mạnh vai trò quan trọng của chất xơ trong chế độ ăn uống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp