Bản dịch của từ Fiber trong tiếng Việt

Fiber

Noun [U/C]

Fiber (Noun)

fˈaɪbɚ
fˈaɪbəɹ
01

(tế bào học) một tế bào hình ống dài được tìm thấy trong mô cơ thể.

Cytology a long tubular cell found in bodily tissue

Ví dụ

The scientist observed the fiber under the microscope.

Nhà khoa học quan sát sợi dưới kính hiển vi.

She learned about the structure of fiber in biology class.

Cô ấy học về cấu trúc sợi trong lớp học sinh học.

The textile industry relies on quality fiber for production.

Ngành công nghiệp dệt may phụ thuộc vào sợi chất lượng để sản xuất.

02

(dệt may) vật liệu có chiều dài gấp ít nhất 1000 lần chiều rộng.

Textiles a material whose length is at least 1000 times its width

Ví dụ

Cotton is a natural fiber used in making clothes.

Bông là một sợi vải tự nhiên được sử dụng để làm quần áo.

The factory produces synthetic fibers for various textile products.

Nhà máy sản xuất sợi tổng hợp cho các sản phẩm dệt may khác nhau.

Silk is a luxurious fiber known for its softness and sheen.

Lụa là một sợi vải sang trọng nổi tiếng với độ mềm mại và sáng bóng.

03

Chất xơ.

Dietary fiber

Ví dụ

Eating foods high in fiber can improve digestion and overall health.

Ăn thức ăn giàu chất xơ có thể cải thiện tiêu hóa và sức khỏe tổng thể.

The recommended daily intake of fiber for adults is around 25 grams.

Lượng chất xơ khuyến nghị hàng ngày cho người lớn là khoảng 25 gram.

Fruits, vegetables, and whole grains are good sources of dietary fiber.

Trái cây, rau cải và ngũ cốc nguyên hạt là nguồn chất xơ dinh dưỡng tốt.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fiber

Không có idiom phù hợp