Bản dịch của từ Fiber trong tiếng Việt

Fiber

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fiber(Noun)

fˈaɪbɚ
fˈaɪbəɹ
01

(tế bào học) Một tế bào hình ống dài được tìm thấy trong mô cơ thể.

Cytology A long tubular cell found in bodily tissue.

Ví dụ
02

(dệt may) Vật liệu có chiều dài gấp ít nhất 1000 lần chiều rộng.

Textiles A material whose length is at least 1000 times its width.

Ví dụ
03

Chất xơ.

Dietary fiber.

Ví dụ

Dạng danh từ của Fiber (Noun)

SingularPlural

Fiber

Fibers

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ