Bản dịch của từ Dietary trong tiếng Việt
Dietary
Dietary (Adjective)
Liên quan đến hoặc được cung cấp bởi chế độ ăn uống.
Relating to or provided by diet.
Her dietary restrictions limit her food choices.
Những hạn chế về chế độ ăn giới hạn lựa chọn thực phẩm của cô ấy.
The dietary habits of the community impact their health outcomes.
Thói quen ăn uống của cộng đồng ảnh hưởng đến kết quả sức khỏe của họ.
The dietary guidelines recommend balanced nutrition for overall well-being.
Các hướng dẫn dinh dưỡng khuyến nghị cung cấp dinh dưỡng cân đối cho sức khỏe tổng thể.
Dạng tính từ của Dietary (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Dietary Chế độ ăn uống | - | - |
Dietary (Noun)
Một chế độ ăn kiêng được quy định hoặc hạn chế.
A regulated or restricted diet.
She follows a strict dietary to maintain her health.
Cô ấy tuân theo chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt để duy trì sức khỏe của mình.
His doctor recommended a special dietary for his condition.
Bác sĩ của anh ấy khuyến nghị một chế độ ăn đặc biệt cho tình trạng của anh ấy.
The dietary plan includes more fruits and vegetables for better nutrition.
Kế hoạch ăn uống bao gồm nhiều hoa quả và rau cải để cải thiện dinh dưỡng.
Họ từ
Từ "dietary" được sử dụng để chỉ các khía cạnh liên quan đến chế độ ăn uống hoặc dinh dưỡng. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe, chế độ ăn kiêng, và các yếu tố ảnh hưởng đến sự tiêu thụ thực phẩm. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "dietary" được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, một số cụm từ đi kèm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai biến thể này, ví dụ như "dietary requirements" có thể được sử dụng phổ biến hơn ở Anh, trong khi "dietary guidelines" lại ưa chuộng hơn ở Mỹ.
Từ "dietary" có nguồn gốc từ tiếng Latin "diaeta", có nghĩa là chế độ ăn uống hoặc lối sống. "Diaeta" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "δίαιτα" (diaita), ám chỉ việc duy trì sức khỏe thông qua chế độ ăn uống hợp lý. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả các quy định về chế độ ăn uống cho mục đích sức khỏe và dinh dưỡng. Hiện nay, "dietary" được dùng để chỉ các yếu tố liên quan đến chế độ ăn uống và dinh dưỡng, thể hiện mối liên hệ giữa thực phẩm và sức khỏe con người.
Từ "dietary" thường được sử dụng trong bối cảnh y tế và dinh dưỡng, đặc biệt trong các bài kiểm tra IELTS. Tần suất xuất hiện của từ này có thể thấy ở cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề như sức khỏe và dinh dưỡng. Nó cũng thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến chế độ ăn uống, thực phẩm chức năng và các nghiên cứu về ảnh hưởng của chế độ ăn uống đối với sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp