Bản dịch của từ Dietary trong tiếng Việt

Dietary

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dietary (Adjective)

dˈɑɪətˌɛɹi
dˈɑɪɪtˌɛɹi
01

Liên quan đến hoặc được cung cấp bởi chế độ ăn uống.

Relating to or provided by diet.

Ví dụ

Her dietary restrictions limit her food choices.

Những hạn chế về chế độ ăn giới hạn lựa chọn thực phẩm của cô ấy.

The dietary habits of the community impact their health outcomes.

Thói quen ăn uống của cộng đồng ảnh hưởng đến kết quả sức khỏe của họ.

The dietary guidelines recommend balanced nutrition for overall well-being.

Các hướng dẫn dinh dưỡng khuyến nghị cung cấp dinh dưỡng cân đối cho sức khỏe tổng thể.

Dạng tính từ của Dietary (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Dietary

Chế độ ăn uống

-

-

Dietary (Noun)

dˈɑɪətˌɛɹi
dˈɑɪɪtˌɛɹi
01

Một chế độ ăn kiêng được quy định hoặc hạn chế.

A regulated or restricted diet.

Ví dụ

She follows a strict dietary to maintain her health.

Cô ấy tuân theo chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt để duy trì sức khỏe của mình.