Bản dịch của từ Width trong tiếng Việt
Width
Width (Noun)
The width of the conference table was 3 feet.
Chiều rộng của bàn hội nghị là 3 feet.
The width of the room allowed for comfortable seating.
Chiều rộng của căn phòng cho phép chỗ ngồi thoải mái.
The width of the hallway was narrow, causing congestion during peak hours.
Chiều rộng của hành lang hẹp, gây tắc nghẽn trong giờ cao điểm.
Her social circle reflects the width of her interests.
Vòng kết nối xã hội của cô ấy phản ánh mức độ quan tâm của cô ấy.
The width of opportunities in social media is vast.
Mức độ rộng của các cơ hội trên mạng xã hội là rất lớn.
The width of diversity in social gatherings is impressive.
Độ rộng của sự đa dạng trong các cuộc tụ họp xã hội thật ấn tượng.
Dạng danh từ của Width (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Width | Widths |
Kết hợp từ của Width (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Whole width Toàn bộ chiều rộng | The whole width of the social media platform was utilized effectively. Toàn bộ chiều rộng của nền tảng truyền thông xã hội đã được sử dụng hiệu quả. |
Entire width Toàn bộ chiều rộng | The entire width of the road was blocked by the accident. Toàn bộ chiều rộng của con đường bị chặn bởi tai nạn. |
Maximum width Chiều rộng tối đa | The maximum width of the social media image is 1200 pixels. Độ rộng tối đa của hình ảnh trên mạng xã hội là 1200 pixel. |
Total width Tổng chiều rộng | The total width of the social media post is 800 pixels. Tổng chiều rộng của bài đăng trên mạng xã hội là 800 pixel. |
Minimum width Độ rộng tối thiểu | The minimum width of the essay should be at least 250 words. Độ rộng tối thiểu của bài luận nên ít nhất là 250 từ. |
Họ từ
Từ "width" (chiều rộng) trong tiếng Anh được định nghĩa là độ lớn của một vật thể theo phương ngang, tương ứng với chiều dài ngắn hơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và nghĩa vẫn không thay đổi, tuy nhiên có sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm: tiếng Anh Anh thường nhấn âm ở âm một hơn so với tiếng Anh Mỹ. "Width" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ kỹ thuật đến kiến trúc và nghệ thuật.
Từ "width" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "widh", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *widwa, tương ứng với tiếng Đức "Breite" và tiếng Hà Lan "breed". Từ nguyên Latin là "latus", nghĩa là "rộng", phản ánh tình trạng không gian. Trong lịch sử, “width” đã được sử dụng để chỉ kích thước hay độ lớn của một vật thể trong chiều ngang. Ngày nay, từ này vẫn duy trì nghĩa gốc liên quan đến chiều rộng trong các lĩnh vực toán học, kỹ thuật và kiến trúc.
Từ "width" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong bối cảnh mô tả kích thước hoặc lựa chọn giữa các biến thể hình học. Trong các tình huống phổ biến, "width" thường được sử dụng trong kỹ thuật, kiến trúc và thiết kế, nơi mà chiều rộng của các đối tượng hoặc không gian được đánh giá để đảm bảo tính khả thi và thẩm mỹ. Khả năng sử dụng từ này là cần thiết cho các thí sinh IELTS trong việc giao tiếp các khái niệm liên quan đến kích thước trong ngữ cảnh học thuật và thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp