Bản dịch của từ Least trong tiếng Việt
Least
Least (Adverb)
She earns the least among her colleagues.
Cô ấy kiếm ít nhất trong số đồng nghiệp của mình.
He contributes the least to the charity organization.
Anh ấy đóng góp ít nhất cho tổ chức từ thiện.
The least wealthy families struggle to make ends meet.
Những gia đình nghèo nhất đấu tranh để kết thúc cuộc sống.
Được sử dụng để tạo thành so sánh nhất của tính từ, đặc biệt là những tính từ không tạo thành so sánh nhất bằng cách thêm -est.
Used for forming superlatives of adjectives, especially those that do not form the superlative by adding -est.
She is the least talkative person in the group.
Cô ấy là người ít nói nhất trong nhóm.
He contributed the least to the charity event.
Anh ấy đóng góp ít nhất cho sự kiện từ thiện.
The least wealthy families struggle to make ends meet.
Các gia đình nghèo nhất đang vật lộn để kết thúc.
Dạng trạng từ của Least (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
- | Less Ít hơn | Least Ít nhất |
Least (Noun)
(triết học) điều gì đó ở mức độ nhỏ nhất có thể; một đơn vị không thể chia cắt.
(philosophy) something of the smallest possible extent; an indivisible unit.
She believed in the concept of least as an essential unit.
Cô ấy tin vào khái niệm nhỏ nhất như một đơn vị cần thiết.
The idea of least in society was debated among scholars.
Ý tưởng về nhỏ nhất trong xã hội đã được tranh luận giữa các học giả.
The principle of least governed the allocation of resources.
Nguyên tắc nhỏ nhất điều hành việc phân bổ tài nguyên.
Least (Adjective)
She had the least experience in the group.
Cô ấy có ít kinh nghiệm nhất trong nhóm.
He was the least popular candidate in the election.
Anh ấy là ứng cử viên ít được yêu thích nhất trong cuộc bầu cử.
The least wealthy family struggled to make ends meet.
Gia đình nghèo nhất phải đấu tranh để kết thúc tháng.
Dạng tính từ của Least (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Lesser Nhỏ hơn | - | Least Ít nhất |
Họ từ
Từ "least" là một trạng từ và tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "ít nhất" hoặc "nhỏ nhất". Trong tiếng Anh, "least" thường được dùng để chỉ mức độ thấp nhất trong một nhóm, ví dụ như "the least interesting" (ít thú vị nhất). Không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về nghĩa của từ này; tuy nhiên, trong cách phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm 'l' hơn. Cách sử dụng của từ này trong ngữ pháp và cấu trúc câu cũng tương tự giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "least" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "least", với gốc từ tiếng Đức cổ "leista", có nghĩa là "nhỏ nhất" hoặc "ít nhất". Gốc Latin của từ này có thể được truy nguyên đến từ "minimus", nghĩa là "nhỏ bé". Theo thời gian, "least" đã trở thành từ chỉ sự ít ỏi hoặc mức độ tối thiểu trong ngữ cảnh so sánh, thường được sử dụng để chỉ cái gì đó có giá trị hoặc số lượng thấp nhất trong một tập hợp. Sự chuyển biến này phản ánh đặc trưng ngữ nghĩa của tính từ so sánh xuất phát từ những gốc rễ cổ xưa.
Từ "least" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà việc so sánh và xác định mức độ tối thiểu là phổ biến. Trong phần Nói và Viết, "least" thường xuất hiện trong các đề tài như ý kiến cá nhân hoặc phân tích số liệu. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày khi thảo luận về sự giảm thiểu hoặc ưu tiên, ví dụ như "the least significant factor" trong ngữ cảnh nghiên cứu hoặc báo cáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp