Bản dịch của từ Indivisible trong tiếng Việt

Indivisible

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Indivisible (Adjective)

ˌɪndəvˈɪzəbl̩
ˌɪndɪvˈɪsɪbl̩
01

Không thể chia, tách được.

Unable to be divided or separated.

Ví dụ

The bond between siblings is indivisible.

Sự gắn kết giữa anh chị em là không thể chia cắt.

Their friendship is indivisible, no matter the distance.

Tình bạn của họ là không thể chia cắt, bất kể khoảng cách.

The community's unity is indivisible in times of crisis.

Sự đoàn kết của cộng đồng là không thể chia cắt trong thời kỳ khủng hoảng.

Dạng tính từ của Indivisible (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Indivisible

Không thể chia cắt

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Indivisible cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Indivisible

Không có idiom phù hợp