Bản dịch của từ Indivisible trong tiếng Việt
Indivisible
Indivisible (Adjective)
Không thể chia, tách được.
Unable to be divided or separated.
The bond between siblings is indivisible.
Sự gắn kết giữa anh chị em là không thể chia cắt.
Their friendship is indivisible, no matter the distance.
Tình bạn của họ là không thể chia cắt, bất kể khoảng cách.
The community's unity is indivisible in times of crisis.
Sự đoàn kết của cộng đồng là không thể chia cắt trong thời kỳ khủng hoảng.
Dạng tính từ của Indivisible (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Indivisible Không thể chia cắt | - | - |
Từ "indivisible" có nghĩa là không thể chia tách, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả những khái niệm, sự vật hay nhóm người mà tính toàn vẹn của chúng không thể bị xâm phạm. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau cả trong Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về cách phát âm hay nghĩa. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như toán học, chính trị và triết học, thể hiện tính chất không thể phân chia của một đối tượng hay lý tưởng.
Từ "indivisible" có nguồn gốc từ tiếng Latin "indivisibilis", được cấu thành từ tiền tố "in-" nghĩa là "không" và "divisibilis" nghĩa là "có thể chia sẻ". Thuật ngữ này đã xuất hiện từ thế kỷ 14, mang nghĩa không thể chia tách, nhấn mạnh tính chất của một thực thể hoặc ý tưởng. Hiện tại, "indivisible" được sử dụng trong các ngữ cảnh toán học và triết học để chỉ những yếu tố không thể phân chia mà vẫn giữ được bản chất nguyên vẹn.
Từ "indivisible" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, song có thể thấy thường gặp trong các ngữ cảnh luật pháp và triết học, liên quan đến những điều không thể tách rời như quyền con người hay sự thống nhất của một quốc gia. Trong kỹ thuật và khoa học, từ này cũng được sử dụng để mô tả các thành phần nguyên tử không thể chia nhỏ hơn. Sự hiểu biết về từ này sẽ giúp thí sinh tăng cường khả năng diễn đạt trong các bài viết và nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp