Bản dịch của từ Easiest trong tiếng Việt
Easiest
Easiest (Adjective)
Dạng bậc nhất dễ dàng; đòi hỏi ít nỗ lực hoặc công việc nhất để đạt được hoặc hoàn thành.
Superlative form of easy requiring the least effort or work to achieve or accomplish.
This is the easiest way to make friends in a new city.
Đây là cách dễ nhất để kết bạn ở một thành phố mới.
Attending the community picnic is the easiest way to meet neighbors.
Tham gia buổi dã ngoại cộng đồng là cách dễ nhất để gặp gỡ hàng xóm.
Volunteering at the local shelter is the easiest way to help others.
Tình nguyện tại trại trẻ mồ côi địa phương là cách dễ nhất để giúp đỡ người khác.
Dạng tính từ của Easiest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Easy Dễ | Easier Dễ hơn | Easiest Dễ nhất |
Easiest (Adverb)
She completed the task easily.
Cô ấy hoàn thành công việc một cách dễ dàng.
He solved the puzzle effortlessly.
Anh ấy giải câu đố một cách dễ dàng.
The game was won easily by the team.
Trận đấu đã được đội thắng một cách dễ dàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp