Bản dịch của từ Easiest trong tiếng Việt
Easiest
Easiest (Adjective)
Dạng bậc nhất dễ dàng; đòi hỏi ít nỗ lực hoặc công việc nhất để đạt được hoặc hoàn thành.
Superlative form of easy requiring the least effort or work to achieve or accomplish.
This is the easiest way to make friends in a new city.
Đây là cách dễ nhất để kết bạn ở một thành phố mới.
Attending the community picnic is the easiest way to meet neighbors.
Tham gia buổi dã ngoại cộng đồng là cách dễ nhất để gặp gỡ hàng xóm.
Volunteering at the local shelter is the easiest way to help others.
Tình nguyện tại trại trẻ mồ côi địa phương là cách dễ nhất để giúp đỡ người khác.
Dạng tính từ của Easiest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Easy Dễ | Easier Dễ hơn | Easiest Dễ nhất |
Easiest (Adverb)
She completed the task easily.
Cô ấy hoàn thành công việc một cách dễ dàng.
He solved the puzzle effortlessly.
Anh ấy giải câu đố một cách dễ dàng.
The game was won easily by the team.
Trận đấu đã được đội thắng một cách dễ dàng.
Họ từ
Tính từ "easiest" là dạng so sánh bậc nhất của từ "easy", có nghĩa là "dễ dàng" hoặc "đơn giản nhất". Nó được sử dụng để chỉ sự dễ dàng nhất trong một nhóm hoặc tình huống cụ thể. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ đối với từ này về mặt nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, sự phát âm có thể khác nhau đôi chút, với người Anh thường nhấn mạnh âm "i" trong "easiest" hơn so với người Mỹ.
Từ "easiest" xuất phát từ động từ "easy", có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ, cụ thể là từ "eġe", có nghĩa là dễ dàng hoặc thoải mái. Cấu trúc của từ "easiest" bao gồm hậu tố -est, thường được sử dụng để chỉ so sánh hơn nhất trong tiếng Anh. Sự phát triển của từ này phản ánh một xu hướng ngữ nghĩa từ cảm giác dễ dàng sang trạng thái ưu việt nhất, phù hợp với cách sử dụng hiện tại trong ngữ cảnh mô tả mức độ khó khăn của một nhiệm vụ hoặc thách thức.
Từ "easiest" là hình thức so sánh cấp nhất của tính từ "easy". Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có tần suất sử dụng tương đối thấp, thường xuất hiện trong phần Speaking và Writing khi thí sinh đưa ra cách thức hoặc lựa chọn dễ dàng hơn. Ngoài ra, "easiest" cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh giáo dục để chỉ những bài học, bài tập hoặc khái niệm dễ hiểu, giúp người học tiếp thu hiệu quả hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp