Bản dịch của từ Path trong tiếng Việt
Path

Path(Noun Countable)
Lối đi, đường đi.
Walkway, path.
Path(Noun)
(máy tính) đặc tả mà con người có thể đọc được cho một vị trí trong cấu trúc phân cấp hoặc dạng cây, chẳng hạn như hệ thống tệp hoặc như một phần của url.
(computing) a human-readable specification for a location within a hierarchical or tree-like structure, such as a file system or as part of a url.
(lý thuyết đồ thị) một chuỗi các đỉnh từ đỉnh này đến đỉnh khác sử dụng các cung (cạnh). một đường đi không đi qua cùng một đỉnh nhiều lần (trừ khi đó là một đường đi khép kín, trong đó chỉ có đỉnh đầu tiên và đỉnh cuối cùng giống nhau).
(graph theory) a sequence of vertices from one vertex to another using the arcs (edges). a path does not visit the same vertex more than once (unless it is a closed path, where only the first and the last vertex are the same).
Dạng danh từ của Path (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Path | Paths |
Path(Verb)
(ngoại động) tạo đường đi vào, đi vào (cái gì đó), hoặc cho (ai đó).
(transitive) to make a path in, or on (something), or for (someone).
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "path" chỉ một lối đi, đường mòn hoặc con đường mà con người hoặc động vật có thể di chuyển trên đó. Trong tiếng Anh Mỹ (American English) và tiếng Anh Anh (British English), từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, “path” có thể chỉ đến đường đi trong một trình diễn, hoặc khía cạnh tinh thần, như "life path". Trong ngữ cảnh công nghệ, "path" cũng đề cập đến đường dẫn trong hệ thống tệp.
Từ "path" có nguồn gốc từ tiếng Latin "patha", có nghĩa là con đường hoặc lối đi. Xuất phát từ tiếng Hy Lạp "pathos", từ này trước đây được sử dụng để chỉ những trải nghiệm cảm xúc hoặc cảm giác. Trong lịch sử, "path" đã được mở rộng để chỉ các hướng đi vật lý và tinh thần. Ngày nay, từ "path" thường được sử dụng để diễn tả con đường đi đến mục tiêu hoặc sự phát triển cá nhân, thể hiện sự kết nối từ nguyên nghĩa tới những khía cạnh trừu tượng hơn trong cuộc sống.
Từ "path" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề như môi trường, giáo dục và phát triển cá nhân. Trong bối cảnh rộng hơn, "path" thường được sử dụng để chỉ lộ trình, con đường hướng đến một mục tiêu nhất định hoặc hướng đi trong cuộc sống, thường xuất hiện trong các bài thuyết trình, văn bản học thuật và các buổi thảo luận.
Họ từ
Từ "path" chỉ một lối đi, đường mòn hoặc con đường mà con người hoặc động vật có thể di chuyển trên đó. Trong tiếng Anh Mỹ (American English) và tiếng Anh Anh (British English), từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, “path” có thể chỉ đến đường đi trong một trình diễn, hoặc khía cạnh tinh thần, như "life path". Trong ngữ cảnh công nghệ, "path" cũng đề cập đến đường dẫn trong hệ thống tệp.
Từ "path" có nguồn gốc từ tiếng Latin "patha", có nghĩa là con đường hoặc lối đi. Xuất phát từ tiếng Hy Lạp "pathos", từ này trước đây được sử dụng để chỉ những trải nghiệm cảm xúc hoặc cảm giác. Trong lịch sử, "path" đã được mở rộng để chỉ các hướng đi vật lý và tinh thần. Ngày nay, từ "path" thường được sử dụng để diễn tả con đường đi đến mục tiêu hoặc sự phát triển cá nhân, thể hiện sự kết nối từ nguyên nghĩa tới những khía cạnh trừu tượng hơn trong cuộc sống.
Từ "path" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề như môi trường, giáo dục và phát triển cá nhân. Trong bối cảnh rộng hơn, "path" thường được sử dụng để chỉ lộ trình, con đường hướng đến một mục tiêu nhất định hoặc hướng đi trong cuộc sống, thường xuất hiện trong các bài thuyết trình, văn bản học thuật và các buổi thảo luận.
