Bản dịch của từ Path trong tiếng Việt
Path
Path (Noun Countable)
Lối đi, đường đi.
Walkway, path.
The path to success in social media requires strategic planning.
Con đường dẫn đến thành công trên mạng xã hội đòi hỏi phải lập kế hoạch chiến lược.
She followed a path of community service to connect with others.
Cô ấy đi theo con đường phục vụ cộng đồng để kết nối với những người khác.
The path to leadership involves building relationships and trust.
Con đường dẫn đến sự lãnh đạo liên quan đến việc xây dựng các mối quan hệ và sự tin tưởng.
Kết hợp từ của Path (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Garden path Đường mòn trong vườn | She led him down the garden path with false promises. Cô dẫn anh đi dọc theo con đường vườn với những lời hứa giả tạo. |
Circular path Đường tròn | The children rode their bikes in a circular path around the playground. Những đứa trẻ đạp xe của họ trên một quỹ đạo tròn xung quanh sân chơi. |
Evolutionary path Con đường tiến hóa | Understanding the evolutionary path of social media is crucial. Hiểu đúng con đường tiến hóa của truyền thông xã hội là quan trọng. |
Well-trodden path Đường đi được dẫn đến | She chose to follow the well-trodden path of becoming a teacher. Cô ấy chọn theo con đường đã được đi nhiều của việc trở thành một giáo viên. |
Wooded path Đường rừng | The wooded path led to a cozy picnic spot. Con đường rừng dẫn đến một nơi dã ngoại ấm cúng. |
Path (Noun)
The path for the express train was cleared for departure.
Con đường cho tàu tốc hành đã được dọn sạch để khởi hành.
The path assignment system helps manage train schedules efficiently.
Hệ thống phân công đường tàu giúp quản lý lịch trình tàu hiệu quả.
The path availability is crucial for the smooth operation of trains.
Sự sẵn có của con đường là rất quan trọng cho hoạt động suôn sẻ của tàu hỏa.
(máy tính) đặc tả mà con người có thể đọc được cho một vị trí trong cấu trúc phân cấp hoặc dạng cây, chẳng hạn như hệ thống tệp hoặc như một phần của url.
(computing) a human-readable specification for a location within a hierarchical or tree-like structure, such as a file system or as part of a url.
Follow the path to the social media folder for updates.
Theo đường dẫn đến thư mục mạng xã hội để cập nhật.
Her career took an unexpected path after networking at the event.
Sự nghiệp của cô ấy đi theo một đường không ngờ sau sự giao lưu tại sự kiện.
The path to success in the social sector requires dedication.
Đường dẫn đến thành công trong lĩnh vực xã hội đòi hỏi sự cống hiến.
(lý thuyết đồ thị) một chuỗi các đỉnh từ đỉnh này đến đỉnh khác sử dụng các cung (cạnh). một đường đi không đi qua cùng một đỉnh nhiều lần (trừ khi đó là một đường đi khép kín, trong đó chỉ có đỉnh đầu tiên và đỉnh cuối cùng giống nhau).
(graph theory) a sequence of vertices from one vertex to another using the arcs (edges). a path does not visit the same vertex more than once (unless it is a closed path, where only the first and the last vertex are the same).
She followed a path to success in her social media career.
Cô ấy đã theo đuổi một con đường đến thành công trong sự nghiệp truyền thông xã hội của mình.
The path to leadership involves building strong relationships with team members.
Con đường đến lãnh đạo bao gồm việc xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ với các thành viên trong nhóm.
His path to becoming a social influencer started with a single post.
Con đường của anh ta để trở thành một người ảnh hưởng xã hội bắt đầu từ một bài đăng duy nhất.
Dạng danh từ của Path (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Path | Paths |
Kết hợp từ của Path (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Coastal path Đường bờ biển | The coastal path offers stunning views of the ocean. Con đường ven biển cung cấp cảnh đẹp của đại dương. |
Forest path Đường rừng | The forest path led to a peaceful village. Con đường rừng dẫn đến một ngôi làng yên bình. |
Gravel path Đường sỏi | The park has a gravel path for walking and jogging. Công viên có con đường nhỏ đá để đi bộ và chạy bộ. |
Woodland path Đường mòn trong rừng | The woodland path is perfect for a leisurely social stroll. Con đường rừng rất lý tưởng cho một cuộc dạo chơi xã hội nhẹ nhàng. |
Bridle path Đường mòn | The park had a beautiful bridle path for horse riding. Công viên có một con đường rộng để cưỡi ngựa. |
Path (Verb)
(ngoại động) tạo đường đi vào, đi vào (cái gì đó), hoặc cho (ai đó).
(transitive) to make a path in, or on (something), or for (someone).
She pathed the way for future generations in social activism.
Cô đã mở đường cho các thế hệ tương lai trong hoạt động xã hội.
The organization pathed a new approach to community outreach programs.
Tổ chức đã mở đường cho một phương pháp mới trong các chương trình tiếp cận cộng đồng.
He pathed his career through volunteering at various social events.
Anh ấy đã mở đường cho sự nghiệp của mình thông qua việc tình nguyện tại các sự kiện xã hội khác nhau.
She navigated through the directory tree to find the document.
Cô ấy điều hướng qua cây thư mục để tìm tài liệu.
He struggled to path to the correct folder on his computer.
Anh ấy gặp khó khăn khi điều hướng đến thư mục đúng trên máy tính của mình.
They needed to path to the shared drive for the project.
Họ cần điều hướng đến ổ đĩa chia sẻ cho dự án.
Họ từ
Từ "path" chỉ một lối đi, đường mòn hoặc con đường mà con người hoặc động vật có thể di chuyển trên đó. Trong tiếng Anh Mỹ (American English) và tiếng Anh Anh (British English), từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, “path” có thể chỉ đến đường đi trong một trình diễn, hoặc khía cạnh tinh thần, như "life path". Trong ngữ cảnh công nghệ, "path" cũng đề cập đến đường dẫn trong hệ thống tệp.
Từ "path" có nguồn gốc từ tiếng Latin "patha", có nghĩa là con đường hoặc lối đi. Xuất phát từ tiếng Hy Lạp "pathos", từ này trước đây được sử dụng để chỉ những trải nghiệm cảm xúc hoặc cảm giác. Trong lịch sử, "path" đã được mở rộng để chỉ các hướng đi vật lý và tinh thần. Ngày nay, từ "path" thường được sử dụng để diễn tả con đường đi đến mục tiêu hoặc sự phát triển cá nhân, thể hiện sự kết nối từ nguyên nghĩa tới những khía cạnh trừu tượng hơn trong cuộc sống.
Từ "path" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề như môi trường, giáo dục và phát triển cá nhân. Trong bối cảnh rộng hơn, "path" thường được sử dụng để chỉ lộ trình, con đường hướng đến một mục tiêu nhất định hoặc hướng đi trong cuộc sống, thường xuất hiện trong các bài thuyết trình, văn bản học thuật và các buổi thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Path
Xa xôi hẻo lánh/ Nơi khỉ ho cò gáy
Away from the frequently traveled routes.
Exploring local markets is a great way to be off the beaten path.
Khám phá các chợ địa phương là cách tuyệt vời để tránh xa con đường đã được đi nhiều.
Thành ngữ cùng nghĩa: off the beaten path, go off the beaten track, be off the beaten track...