Bản dịch của từ Directory trong tiếng Việt
Directory
Directory (Noun)
Một cuốn sách hướng dẫn việc thờ phượng kitô giáo, đặc biệt là trong các giáo hội trưởng lão và công giáo la mã.
A book of directions for the conduct of christian worship, especially in presbyterian and roman catholic churches.
The church provided a directory to guide worshippers during services.
Nhà thờ cung cấp một cuốn sách hướng dẫn để hướng dẫn người thờ phượng trong lễ.
The directory listed the order of prayers and hymns for Sunday.
Cuốn sách hướng dẫn liệt kê thứ tự cầu nguyện và bài thánh ca cho Chúa Nhật.
Members of the congregation referred to the directory for service details.
Các thành viên trong giáo đoàn tham khảo cuốn sách hướng dẫn để biết chi tiết lễ phụng vụ.
Chính phủ cách mạng ở pháp 1795–9, bao gồm hai hội đồng và một cơ quan hành pháp gồm năm thành viên. nó duy trì chính sách đối ngoại hiếu chiến, nhưng không thể kiểm soát được các sự kiện trong nước và bị napoléon bonaparte lật đổ.
The revolutionary government in france 1795–9, comprising two councils and a five-member executive. it maintained an aggressive foreign policy, but could not control events at home and was overthrown by napoleon bonaparte.
The Directory in France was overthrown by Napoleon Bonaparte.
Chính phủ Directory tại Pháp bị lật đổ bởi Napoleon Bonaparte.
The French Directory had two councils and a five-member executive.
Chính phủ Directory Pháp bao gồm hai hội đồng và một ban điều hành gồm năm thành viên.
The Directory's aggressive foreign policy faced challenges at home.
Chính phủ Directory thực hiện chính sách ngoại giao quyết liệt nhưng gặp khó khăn tại nước.
Một cuốn sách hoặc trang web liệt kê các cá nhân hoặc tổ chức theo thứ tự bảng chữ cái hoặc theo chủ đề với các chi tiết như tên, địa chỉ và số điện thoại.
A book or website listing individuals or organizations alphabetically or thematically with details such as names, addresses, and telephone numbers.
The social services directory provides contact information for local assistance.
Danh bạ dịch vụ xã hội cung cấp thông tin liên lạc cho việc hỗ trợ địa phương.
I found the community directory helpful in locating volunteer opportunities.
Tôi thấy danh bạ cộng đồng hữu ích khi tìm cơ hội tình nguyện.
The school directory listed all teachers' names and email addresses.
Danh bạ trường học liệt kê tất cả tên giáo viên và địa chỉ email.
Dạng danh từ của Directory (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Directory | Directories |
Kết hợp từ của Directory (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Searchable directory Thư mục có thể tìm kiếm | Is the searchable directory of social organizations available online? Bảng tìm kiếm các tổ chức xã hội có sẵn trực tuyến? |
Business directory Sổ tay doanh nghiệp | A business directory helps entrepreneurs find potential partners easily. Một thư mục doanh nghiệp giúp các doanh nhân dễ dàng tìm đối tác tiềm năng. |
Online directory Sổ tay trực tuyến | An online directory helps users find social events in their area. Một thư mục trực tuyến giúp người dùng tìm sự kiện xã hội trong khu vực của họ. |
Web directory Công cụ tìm kiếm trên mạng | Web directory helps users find relevant social websites easily. Thư mục web giúp người dùng dễ dàng tìm các trang web xã hội phù hợp. |
Local directory Thư mục cục bộ | The local directory contains contact information for community organizations. Danh bạ địa phương chứa thông tin liên lạc của tổ chức cộng đồng. |
Họ từ
Danh từ "directory" là từ chỉ một tập hợp dữ liệu hoặc tài liệu quản lý, thường được sử dụng để lưu trữ thông tin về các cá nhân, tổ chức hoặc địa điểm. Trong tiếng Anh Mỹ, "directory" thường ám chỉ các danh bạ điện thoại hoặc danh sách trực tuyến, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó cũng có thể chỉ đến danh mục thư mục trong hệ thống máy tính. Ngữ nghĩa của từ này trong hai biến thể tương tự nhau, tuy nhiên cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt.
Từ "directory" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dirigere", có nghĩa là "chỉ dẫn" hoặc "dẫn dắt". Từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp, "directoire", trước khi được đưa vào tiếng Anh vào cuối thế kỷ 14. Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ một danh sách hoặc tài liệu hướng dẫn. Đến nay, "directory" thường chỉ một danh sách có tổ chức, nhóm các tên, địa chỉ hay thông tin liên quan, phản ánh sự phát triển của khái niệm tổ chức thông tin.
Từ "directory" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài Listening và Reading, nơi thông tin thường được trình bày qua các danh sách và hướng dẫn. Trong bài Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng để mô tả cơ sở dữ liệu hoặc hệ thống phân loại thông tin. Ngoài ra, "directory" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh công nghệ thông tin, chẳng hạn như trong quản lý hệ thống máy tính hoặc trong các ứng dụng trực tuyến như danh bạ điện thoại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp