Bản dịch của từ Directory trong tiếng Việt

Directory

Noun [U/C]

Directory (Noun)

dɑɪɹˈɛktɚi
dɚˈɛktɚi
01

Một cuốn sách hướng dẫn việc thờ phượng kitô giáo, đặc biệt là trong các giáo hội trưởng lão và công giáo la mã.

A book of directions for the conduct of christian worship, especially in presbyterian and roman catholic churches.

Ví dụ

The church provided a directory to guide worshippers during services.

Nhà thờ cung cấp một cuốn sách hướng dẫn để hướng dẫn người thờ phượng trong lễ.

The directory listed the order of prayers and hymns for Sunday.

Cuốn sách hướng dẫn liệt kê thứ tự cầu nguyện và bài thánh ca cho Chúa Nhật.

Members of the congregation referred to the directory for service details.

Các thành viên trong giáo đoàn tham khảo cuốn sách hướng dẫn để biết chi tiết lễ phụng vụ.

02

Chính phủ cách mạng ở pháp 1795–9, bao gồm hai hội đồng và một cơ quan hành pháp gồm năm thành viên. nó duy trì chính sách đối ngoại hiếu chiến, nhưng không thể kiểm soát được các sự kiện trong nước và bị napoléon bonaparte lật đổ.

The revolutionary government in france 1795–9, comprising two councils and a five-member executive. it maintained an aggressive foreign policy, but could not control events at home and was overthrown by napoleon bonaparte.

Ví dụ

The Directory in France was overthrown by Napoleon Bonaparte.

Chính phủ Directory tại Pháp bị lật đổ bởi Napoleon Bonaparte.

The French Directory had two councils and a five-member executive.

Chính phủ Directory Pháp bao gồm hai hội đồng và một ban điều hành gồm năm thành viên.

The Directory's aggressive foreign policy faced challenges at home.

Chính phủ Directory thực hiện chính sách ngoại giao quyết liệt nhưng gặp khó khăn tại nước.

03

Một cuốn sách hoặc trang web liệt kê các cá nhân hoặc tổ chức theo thứ tự bảng chữ cái hoặc theo chủ đề với các chi tiết như tên, địa chỉ và số điện thoại.

A book or website listing individuals or organizations alphabetically or thematically with details such as names, addresses, and telephone numbers.

Ví dụ

The social services directory provides contact information for local assistance.

Danh bạ dịch vụ xã hội cung cấp thông tin liên lạc cho việc hỗ trợ địa phương.

I found the community directory helpful in locating volunteer opportunities.

Tôi thấy danh bạ cộng đồng hữu ích khi tìm cơ hội tình nguyện.

The school directory listed all teachers' names and email addresses.

Danh bạ trường học liệt kê tất cả tên giáo viên và địa chỉ email.

Kết hợp từ của Directory (Noun)

CollocationVí dụ

Searchable directory

Thư mục có thể tìm kiếm

Is the searchable directory of social organizations available online?

Bảng tìm kiếm các tổ chức xã hội có sẵn trực tuyến?

Business directory

Sổ tay doanh nghiệp

A business directory helps entrepreneurs find potential partners easily.

Một thư mục doanh nghiệp giúp các doanh nhân dễ dàng tìm đối tác tiềm năng.

Online directory

Sổ tay trực tuyến

An online directory helps users find social events in their area.

Một thư mục trực tuyến giúp người dùng tìm sự kiện xã hội trong khu vực của họ.

Web directory

Công cụ tìm kiếm trên mạng

Web directory helps users find relevant social websites easily.

Thư mục web giúp người dùng dễ dàng tìm các trang web xã hội phù hợp.

Local directory

Thư mục cục bộ

The local directory contains contact information for community organizations.

Danh bạ địa phương chứa thông tin liên lạc của tổ chức cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Directory

Không có idiom phù hợp