Bản dịch của từ Revolutionary trong tiếng Việt
Revolutionary
Revolutionary (Adjective)
The revolutionary movement brought about significant societal transformations.
Phong trào cách mạng đã mang lại những biến đổi xã hội đáng kể.
Her revolutionary ideas challenged the existing social norms and structures.
Ý tưởng cách mạng của cô ấy đã thách thức các quy tắc và cấu trúc xã hội hiện tại.
The revolutionary leader inspired many to strive for societal change.
Nhà lãnh đạo cách mạng đã truyền cảm hứng cho nhiều người cố gắng thay đổi xã hội.
The revolutionary leader inspired change in society.
Người lãnh đạo cách mạng truyền cảm hứng cho sự thay đổi trong xã hội.
The revolutionary movement aimed to overthrow the oppressive regime.
Phong trào cách mạng nhằm lật đổ chế độ áp bức.
The revolutionary ideas sparked debates among social activists.
Các ý tưởng cách mạng đã gây ra tranh luận giữa các nhà hoạt động xã hội.
Dạng tính từ của Revolutionary (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Revolutionary Cách mạng | More revolutionary Mang tính cách mạng hơn | Most revolutionary Cách mạng nhất |
Revolutionary (Noun)
The revolutionary inspired change through peaceful protests.
Kẻ cách mạng truyền cảm hứng thông qua các cuộc biểu tình hòa bình.
She joined a group of revolutionaries fighting for equality.
Cô ấy tham gia một nhóm những người cách mạng đấu tranh cho sự bình đẳng.
The revolutionary leader organized rallies to demand social justice.
Người lãnh đạo cách mạng tổ chức các cuộc biểu tình để đòi công bằng xã hội.
Dạng danh từ của Revolutionary (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Revolutionary | Revolutionaries |
Họ từ
Từ "revolutionary" được sử dụng để chỉ những sự việc, ý tưởng hoặc con người có khả năng tạo ra sự thay đổi sâu rộng hoặc cách mạng trong một lĩnh vực nào đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau. Tại Mỹ, nó thường được phát âm với trọng âm chính trên âm tiết thứ hai, trong khi ở Anh, trọng âm có thể được nghe thấy mạnh mẽ hơn ở âm tiết đầu tiên. "Revolutionary" cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị, xã hội, và khoa học để miêu tả những phát minh hoặc phong trào có tầm ảnh hưởng lớn.
Từ "revolutionary" xuất phát từ tiếng Latin "revolutio", có nghĩa là "sự quay trở lại" hoặc "sự xoay vòng". Trong bối cảnh lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những sự kiện hoặc cá nhân có vai trò thay đổi căn bản một hệ thống chính trị hoặc xã hội. Ngày nay, "revolutionary" không chỉ ám chỉ những cuộc cách mạng mà còn có thể dùng để miêu tả những ý tưởng, phương pháp hoặc công nghệ mang tính đột phá trong nhiều lĩnh vực khác nhau, phản ánh tinh thần đổi mới và thay đổi.
Từ "revolutionary" có tần suất sử dụng đáng kể trong 4 thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, liên quan đến các chủ đề như công nghệ, chính trị và xã hội. Trong bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các tác phẩm khoa học, báo chí, và thảo luận về các thay đổi mang tính chất đột phá. Sự phổ biến này cho thấy tầm quan trọng của từ trong việc mô tả những phát minh hoặc động thái có ảnh hưởng lớn đến xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp