Bản dịch của từ Revolutionary trong tiếng Việt

Revolutionary

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Revolutionary(Adjective)

rˌɛvəlˈuːʃənəri
ˌrɛvəˈɫuʃəˌnɛri
01

Bao gồm hoặc gây ra một sự thay đổi hoàn toàn hoặc ấn tượng.

Involving or causing a complete or dramatic change

Ví dụ
02

Liên quan đến hoặc ủng hộ cách mạng.

Relating to or advocating revolution

Ví dụ
03

Đặc trưng bởi hoặc mang lại sự thay đổi đáng kể.

Characterized by or bringing about significant change

Ví dụ

Revolutionary(Noun)

rˌɛvəlˈuːʃənəri
ˌrɛvəˈɫuʃəˌnɛri
01

Một người ủng hộ hoặc tham gia vào một cuộc cách mạng.

A person who advocates for or participates in a revolution

Ví dụ
02

Một sự kiện gây ra sự thay đổi đáng kể hoặc biến động.

An event that causes significant change or upheaval

Ví dụ
03

Một sự thay đổi triệt để trong trật tự thiết lập.

A radical change in the established order

Ví dụ