Bản dịch của từ Revolutionary trong tiếng Việt
Revolutionary
Adjective Noun [U/C]

Revolutionary(Adjective)
rˌɛvəlˈuːʃənəri
ˌrɛvəˈɫuʃəˌnɛri
Ví dụ
02
Liên quan đến hoặc ủng hộ cách mạng.
Relating to or advocating revolution
Ví dụ
03
Đặc trưng bởi hoặc mang lại sự thay đổi đáng kể.
Characterized by or bringing about significant change
Ví dụ
Revolutionary(Noun)
rˌɛvəlˈuːʃənəri
ˌrɛvəˈɫuʃəˌnɛri
01
Một người ủng hộ hoặc tham gia vào một cuộc cách mạng.
A person who advocates for or participates in a revolution
Ví dụ
02
Một sự kiện gây ra sự thay đổi đáng kể hoặc biến động.
An event that causes significant change or upheaval
Ví dụ
