Bản dịch của từ Thematically trong tiếng Việt
Thematically
Thematically (Adverb)
Liên quan đến chủ đề hoặc chủ đề đang được thảo luận hoặc đến phong cách diễn đạt.
Relating to the subject or theme being discussed or to the style of expression.
The movie was thematically focused on environmental issues.
Bộ phim tập trung vào vấn đề môi trường theo chủ đề.
The book was thematically linked to the struggles of the working class.
Cuốn sách được liên kết với cuộc đấu tranh của giai cấp lao động theo chủ đề.
The art exhibition was thematically centered around cultural diversity.
Triển lãm nghệ thuật tập trung vào đa dạng văn hóa theo chủ đề.
Họ từ
Từ "thematically" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa liên quan đến các chủ đề hoặc đề tài trong một tác phẩm nghệ thuật, văn học, hoặc nghiên cứu. Từ này thường được sử dụng để mô tả cách mà các yếu tố trong một tác phẩm tương tác và hỗ trợ cho chủ đề chính. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "thematically" được sử dụng với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa.
Từ "thematically" xuất phát từ gốc Latin "thema", có nghĩa là "chủ đề" hoặc "đề tài". Từ này đã được chuyển sang tiếng Hy Lạp cổ đại với cùng nội dung. Trong tiếng Anh, "thematic" xuất hiện vào thế kỷ 19, mang ý nghĩa liên quan đến một chủ đề nhất định. Sự hiện diện của hậu tố "-ally" biến nó thành trạng từ, diễn tả cách thức mà một vấn đề hoặc tác phẩm được tổ chức dựa trên chủ đề, phản ánh tính hệ thống trong việc phân tích nội dung.
Từ "thematically" được sử dụng với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần thi Speaking và Writing, nơi thí sinh cần tổ chức và giải thích ý tưởng theo các chủ đề cụ thể. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong phân tích văn học, nơi các tác giả thảo luận về các chủ đề và mô hình trong tác phẩm. Đây là từ ngữ quan trọng trong việc diễn đạt sự liên kết giữa các ý tưởng trong nghiên cứu và phê bình.