Bản dịch của từ Website trong tiếng Việt

Website

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Website (Noun)

wˈɛbsˌɑɪt
wˈɛbsˌɑɪt
01

Một tập hợp các trang web liên quan nằm dưới một tên miền duy nhất.

A set of related web pages located under a single domain name.

website là gì
Ví dụ

She created a new website for her online business.

Cô ấy đã tạo một trang web mới cho doanh nghiệp trực tuyến của mình.

The website's design is modern and user-friendly.

Thiết kế của trang web này hiện đại và dễ sử dụng.

Dạng danh từ của Website (Noun)

SingularPlural

Website

Websites

Kết hợp từ của Website (Noun)

CollocationVí dụ

Favourite/favorite website

Trang web yêu thích

Facebook is my favorite website for social networking.

Facebook là trang web yêu thích của tôi để kết nối xã hội.

Education website

Trang web giáo dục

The education website offers free courses on social media marketing.

Trang web giáo dục cung cấp các khóa học miễn phí về tiếp thị truyền thông xã hội.

Official website

Trang web chính thức

The official website provides detailed information about social programs.

Trang web chính thức cung cấp thông tin chi tiết về các chương trình xã hội.

Travel website

Trang web du lịch

I found great deals on a travel website.

Tôi đã tìm thấy những ưu đãi tuyệt vời trên một trang web du lịch.

Popular website

Trang web phổ biến

Facebook is a popular website for social networking.

Facebook là một trang web phổ biến để mạng xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/website/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.