Bản dịch của từ Listing trong tiếng Việt
Listing
Listing (Adjective)
Như được liệt kê hoặc hiển thị trên một danh sách.
As listed or shown on a listing.
The social media platform has a listing of upcoming events.
Nền tảng truyền thông xã hội có một danh sách các sự kiện sắp tới.
She found a listing of volunteer opportunities in her community.
Cô ấy tìm thấy một danh sách các cơ hội tình nguyện trong cộng đồng của mình.
The website provides a listing of local support groups for newcomers.
Trang web cung cấp một danh sách các nhóm hỗ trợ địa phương cho người mới đến.
Họ từ
Từ "listing" trong tiếng Anh có nghĩa là danh sách hoặc liệt kê các mục, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như thương mại, bất động sản, hoặc quản lý thông tin. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, "listing" có thể ám chỉ nhiều hơn đến việc đăng tải hàng hóa trong thương mại hoặc thị trường, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh vào việc lập danh sách thông tin. Cả hai phiên bản đều phát âm tương tự nhau với âm /ˈlɪstɪŋ/.
Từ "listing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "list", xuất phát từ tiếng Latinh "lista", có nghĩa là "dải" hoặc "mành". Trong bối cảnh lịch sử, "lista" từng được sử dụng để chỉ các dải vải hoặc giấy dùng để ghi chú. Qua thời gian, "listing" đã phát triển để chỉ hành động liệt kê hoặc ghi chú thông tin theo một thứ tự cụ thể. Hiện nay, "listing" thường được dùng trong các lĩnh vực như thương mại, quản lý và công nghệ thông tin để mô tả danh sách các mục, sản phẩm hoặc dịch vụ.
Từ "listing" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến việc liệt kê thông tin, ví dụ như danh sách sản phẩm, dịch vụ hoặc yếu tố quan trọng. Trong bối cảnh khác, "listing" thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh, bất động sản và công nghệ thông tin để chỉ danh sách hàng hóa, ứng dụng hoặc tài sản, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tìm kiếm và phân loại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp