Bản dịch của từ Listing trong tiếng Việt

Listing

Adjective

Listing (Adjective)

lˈɪstɪŋ
lˈɪstɪŋ
01

Như được liệt kê hoặc hiển thị trên một danh sách.

As listed or shown on a listing.

Ví dụ

The social media platform has a listing of upcoming events.

Nền tảng truyền thông xã hội có một danh sách các sự kiện sắp tới.

She found a listing of volunteer opportunities in her community.

Cô ấy tìm thấy một danh sách các cơ hội tình nguyện trong cộng đồng của mình.

The website provides a listing of local support groups for newcomers.

Trang web cung cấp một danh sách các nhóm hỗ trợ địa phương cho người mới đến.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Listing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] And let's not forget about writing things down, making or setting reminders [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/02/2021
[...] In 2019, enrolment from China topped that from all other countries, with 182,325 students registered [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/02/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
[...] Thus, a of potentially suitable service providers can be derived therefrom [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
Describe a language that you want to learn (not English) | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Honestly speaking, French was never on the top of my of must-learn languages [...]Trích: Describe a language that you want to learn (not English) | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Listing

Không có idiom phù hợp