Bản dịch của từ Presbyterian trong tiếng Việt
Presbyterian
Presbyterian (Noun)
John is a Presbyterian who attends church every Sunday.
John là một người theo đạo Presbyterian và tham dự nhà thờ mỗi Chủ Nhật.
The Presbyterians organized a charity event for the community.
Các tín đồ Presbyterian tổ chức một sự kiện từ thiện cho cộng đồng.
She became a Presbyterian after marrying into a Presbyterian family.
Cô ấy trở thành một tín đồ Presbyterian sau khi kết hôn với một gia đình Presbyterian.
Presbyterian (Adjective)
The Presbyterian community organized a charity event last week.
Cộng đồng Presby terian tổ chức sự kiện từ thiện tuần trước.
She is a Presbyterian minister who serves at the local church.
Cô ấy là một mục sư Presbyterian phục vụ tại nhà thờ địa phương.
The Presbyterian congregation welcomed new members with open arms.
Cộng đồng Presbyterian chào đón các thành viên mới nồng hậu.
The presbyterian community upheld strict moral values in their society.
Cộng đồng presbyterian tuân thủ giá trị đạo đức nghiêm ngặt trong xã hội của họ.
She was known for her presbyterian beliefs and dedication to charity.
Cô ấy nổi tiếng với niềm tin presbyterian và sự cống hiến cho từ thiện.
The presbyterian church emphasized adherence to religious principles in daily life.
Nhà thờ presbyterian nhấn mạnh việc tuân thủ các nguyên tắc tôn giáo trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "presbyterian" xuất phát từ tiếng Latin "presbyter", có nghĩa là "trưởng lão". Đây là một thuật ngữ tôn giáo dùng để chỉ một nhánh của Cơ đốc giáo, đặc trưng bởi hệ thống lãnh đạo mà trong đó các hội đồng trưởng lão quản lý giáo hội. Trong tiếng Anh, phiên bản Anh và Mỹ không có sự khác biệt rõ ràng về cách viết hay ý nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. "Presbyterian" thường được phát âm mạnh hơn trong tiếng Anh Mỹ so với Anh Anh.
Từ "presbyterian" có nguồn gốc từ tiếng Latin "presbyter", có nghĩa là "người già", và từ tiếng Hy Lạp "presbuteros", chỉ vị trí của một người lãnh đạo tôn giáo. Khái niệm này đã được phát triển trong bối cảnh của Cải cách tôn giáo vào thế kỷ 16, đặc biệt trong các giáo phái Tin Lành, nơi sự lãnh đạo của các trưởng lão (presbyters) được nhấn mạnh. Ngày nay, "presbyterian" chỉ những giáo hội và tín đồ theo hình thức chính quyền tôn giáo này, thể hiện bản chất cộng đồng và sự lãnh đạo tập thể.
Từ "Presbyterian" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các tình huống thi Speaking và Writing, nơi thường tập trung vào các chủ đề chung và phổ biến hơn. Trong ngữ cảnh tôn giáo, "Presbyterian" đề cập đến một nhánh của Cơ Đốc Giáo với cấu trúc quản lý đặc trưng. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh xã hội, lịch sử hoặc văn hóa, thường liên quan đến địa lý nơi các cộng đồng Tin Lành tồn tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp