Bản dịch của từ Clergy trong tiếng Việt
Clergy
Clergy (Noun)
Thân thể của mọi người được thụ phong để thực hiện các nhiệm vụ tôn giáo, đặc biệt là trong giáo hội kitô giáo.
The body of all people ordained for religious duties especially in the christian church.
The clergy play an important role in providing spiritual guidance.
Giáo sĩ đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp hướng dẫn tâm linh.
Not all members of the clergy are actively involved in community outreach.
Không phải tất cả các thành viên của giáo sĩ đều tham gia tích cực vào việc tiếp cận cộng đồng.
Do you think the clergy should have a say in social policies?
Bạn có nghĩ rằng giáo sĩ nên có quyền phát biểu trong các chính sách xã hội không?
Dạng danh từ của Clergy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Clergy | Clergies |
Họ từ
Từ "clergy" chỉ nhóm người hành nghề tôn giáo, thường là các linh mục, mục sư hoặc những người có chức vụ trong các giáo phái khác nhau. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, "clergy" được sử dụng phổ biến hơn trong các văn bản tôn giáo và học thuật, trong khi trong giao tiếp hàng ngày, nó có thể ít gặp hơn.
Từ "clergy" xuất phát từ tiếng Latinh "clericus", có nghĩa là "người thuộc về giáo hội". "Clericus" lại bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "klerikos", có nghĩa là "thuộc về thanh danh" hoặc "người được chọn". Khái niệm này đã phát triển từ thời kỳ đầu của Kitô giáo, chỉ những người thực hiện các chức vụ tôn giáo. Hiện nay, "clergy" đề cập đến những cá nhân có chức vụ trong các tôn giáo, đặc biệt là trong Kitô giáo, chịu trách nhiệm trong các nghi lễ và lãnh đạo cộng đồng tín đồ. Điều này phản ánh sự liên kết giữa khái niệm quyền lực tôn giáo và vai trò xã hội của họ.
Từ “clergy” thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng tần suất sử dụng không cao. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể được đề cập khi thảo luận về các vấn đề tôn giáo hoặc xã hội. Trong phần Đọc và Viết, “clergy” thường xuất hiện trong các bài viết về văn hóa hoặc lịch sử. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp luật và đạo đức liên quan đến các lãnh đạo tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp