Bản dịch của từ France trong tiếng Việt

France

Noun [U/C]

France (Noun)

fɹˈæns
fɹˈæns
01

Một đất nước ở tây âu nổi tiếng với rượu vang và ẩm thực.

A country in western europe known for its wine and cuisine.

Ví dụ

France is famous for its wine and cuisine.

Pháp nổi tiếng với rượu và ẩm thực của mình.

Many tourists visit France to enjoy its culinary delights.

Nhiều du khách đến Pháp để thưởng thức những món ngon.

The culture of France is closely tied to its food traditions.

Văn hóa của Pháp chặt chẽ liên quan đến truyền thống ẩm thực.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng France cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Cao
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 20/4/2017
[...] Or everyone thinks of as a land of romance because French is a language of love [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 20/4/2017
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] All the statistics were allocated to five countries in 2000: Spain, Sweden, Germany, and the UK [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/04/2022
[...] The given line graph demonstrates fruit production in 4 countries: Spain, Germany and Turkey between 1970 and 2010 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/04/2022
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/10/2021
[...] Overall, remained the most popular tourist destination among 9 countries in both years, while the opposite was true for Hong Kong [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/10/2021

Idiom with France

Không có idiom phù hợp